Bảng động từ bất quy tắc tiếng Anh là phần quan trọng để nắm vững ngữ pháp. Việc ghi nhớ các động từ này giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách thành thạo. Khám phá ngay bảng động từ đầy đủ và mẹo học hiệu quả trong bài viết này để cải thiện khả năng tiếng Anh của bạn!
Động từ bất quy tắc (irregular verbs) là những động từ không tuân theo quy tắc chung trong việc hình thành dạng quá khứ và phân từ II (past participle) trong tiếng Anh. Trong khi đa số các động từ trong tiếng Anh có dạng quá khứ được tạo thành bằng cách thêm "-ed" vào cuối động từ nguyên thể (regular verbs), thì động từ bất quy tắc lại có các hình thức thay đổi hoàn toàn khác nhau.
Động từ bất quy tắc có thể được phân loại thành ba nhóm chính dựa trên sự tương đồng trong các hình thức của chúng:
Động từ bất quy tắc đóng vai trò quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh và ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng giao tiếp, viết lách, và hiểu biết ngôn ngữ của người học. Dưới đây là những lý do cụ thể về tầm quan trọng của chúng.
STT |
Dạng nguyên thể (V1) |
Quá khứ (V2) |
Quá khứ phân từ (V3) |
Nghĩa của từ |
1 |
abide |
abode/abided |
abode/abided |
lưu trú, lưu lại |
2 |
arise |
arose |
arisen |
phát sinh |
3 |
awake |
awoke |
awoken |
đánh thức, thức |
4 |
backslide |
backslid |
backslidden/backslid |
tái phạm |
5 |
be |
was/were |
been |
thì, là, bị, ở |
6 |
bear |
bore |
borne |
mang, chịu đựng |
7 |
beat |
beat |
beaten/beat |
đánh, đập |
8 |
become |
became |
become |
trở nên |
9 |
befall |
befell |
befallen |
xảy đến |
10 |
begin |
began |
begun |
bắt đầu |
11 |
behold |
beheld |
beheld |
ngắm nhìn |
12 |
bend |
bent |
bent |
bẻ cong |
13 |
beset |
beset |
beset |
bao quanh |
14 |
bespeak |
bespoke |
bespoken |
chứng tỏ |
15 |
bet |
bet/betted |
bet/betted |
đánh cược, cá cược |
16 |
bid |
bid |
bid |
trả giá |
17 |
bind |
bound |
bound |
buộc, trói |
18 |
bite |
bit |
bitten |
cắn |
19 |
bleed |
bled |
bled |
chảy máu |
20 |
blow |
blew |
blown |
thổi |
21 |
break |
broke |
broken |
đập vỡ |
22 |
breed |
bred |
bred |
nuôi, dạy dỗ |
23 |
bring |
brought |
brought |
mang đến |
24 |
broadcast |
broadcast |
broadcast |
phát thanh |
25 |
browbeat |
browbeat |
browbeaten/browbeat |
hăm dọa |
26 |
build |
built |
built |
xây dựng |
27 |
burn |
burnt/burned |
burnt/burned |
đốt, cháy |
28 |
burst |
burst |
burst |
nổ tung, vỡ òa |
29 |
bust |
busted/bust |
busted/bust |
làm bể, làm vỡ |
30 |
buy |
bought |
bought |
mua |
31 |
cast |
cast |
cast |
ném, tung |
32 |
catch |
caught |
caught |
bắt, chụp |
33 |
chide |
chid/chided |
chid/chidden/chided |
mắng, chửi |
34 |
choose |
chose |
chosen |
chọn, lựa |
35 |
cleave |
clove/cleft/cleaved |
cloven/cleft/cleaved |
chẻ, tách hai |
36 |
cleave |
clave |
cleaved |
dính chặt |
37 |
cling |
clung |
clung |
bám vào, dính vào |
38 |
clothe |
clothed/clad |
clothed/clad |
che phủ |
39 |
come |
came |
come |
đến, đi đến |
40 |
cost |
cost |
cost |
có giá là |
41 |
creep |
crept |
crept |
bò, trườn, lẻn |
42 |
crossbreed |
crossbred |
crossbred |
cho lai giống |
43 |
crow |
crew/crewed |
crowed |
gáy (gà) |
44 |
cut |
cut |
cut |
cắt, chặt |
45 |
daydream |
daydreamed daydreamt |
daydreamed daydreamt |
nghĩ vẩn vơ, mơ mộng |
46 |
deal |
dealt |
dealt |
giao thiệp |
47 |
dig |
dug |
dug |
đào |
48 |
disprove |
disproved |
disproved/disproven |
bác bỏ |
49 |
dive |
dove/dived |
dived |
lặn, lao xuống |
50 |
do |
did |
done |
làm |
51 |
draw |
drew |
drawn |
vẽ, kéo |
52 |
dream |
dreamt/dreamed |
dreamt/dreamed |
mơ thấy |
53 |
drink |
drank |
drunk |
uống |
54 |
drive |
drove |
driven |
lái xe |
55 |
dwell |
dwelt |
dwelt |
trú ngụ, ở |
56 |
eat |
ate |
eaten |
ăn |
57 |
fall |
fell |
fallen |
ngã, rơi |
58 |
feed |
fed |
fed |
cho ăn, ăn, nuôi |
59 |
feel |
felt |
felt |
cảm thấy |
60 |
fight |
fought |
fought |
chiến đấu |
61 |
find |
found |
found |
tìm thấy, thấy |
62 |
fit |
fitted/fit |
fitted/fit |
làm cho vừa, làm cho hợp |
63 |
flee |
fled |
fled |
chạy trốn |
64 |
fling |
flung |
flung |
tung, quăng |
65 |
fly |
flew |
flown |
bay |
66 |
forbear |
forbore |
forborne |
nhịn |
67 |
forbid |
forbade/forbad |
forbidden |
cấm, cấm đoán |
68 |
forecast |
forecast/forecasted |
forecast/forecasted |
tiên đoán |
69 |
forego (also forgo) |
forewent |
foregone |
bỏ, kiêng |
70 |
foresee |
foresaw |
forseen |
thấy trước |
71 |
foretell |
foretold |
foretold |
đoán trước |
72 |
forget |
forgot |
forgotten |
quên |
73 |
forgive |
forgave |
forgiven |
tha thứ |
74 |
forsake |
forsook |
forsaken |
ruồng bỏ |
75 |
freeze |
froze |
frozen |
(làm) đông lại |
76 |
frostbite |
frostbit |
frostbitten |
bỏng lạnh |
77 |
get |
got |
got/gotten |
có được |
78 |
gild |
gilt/gilded |
gilt/gilded |
mạ vàng |
79 |
gird |
girt/girded |
girt/girded |
đeo vào |
80 |
give |
gave |
given |
cho |
81 |
go |
went |
gone |
đi |
82 |
grind |
ground |
ground |
nghiền, xay |
83 |
grow |
grew |
grown |
mọc, trồng |
84 |
hand-feed |
hand-fed |
hand-fed |
cho ăn bằng tay |
85 |
handwrite |
handwrote |
handwritten |
viết tay |
86 |
hang |
hung |
hung |
móc lên, treo lên |
87 |
have |
had |
had |
có |
88 |
hear |
heard |
heard |
nghe |
89 |
heave |
hove/heaved |
hove/heaved |
trục lên |
90 |
hew |
hewed |
hewn/hewed |
chặt, đốn |
91 |
hide |
hid |
hidden |
giấu, trốn, nấp |
92 |
hit |
hit |
hit |
đụng |
93 |
hurt |
hurt |
hurt |
làm đau |
94 |
inbreed |
inbred |
inbred |
lai giống cận huyết |
95 |
inlay |
inlaid |
inlaid |
cẩn, khảm |
96 |
input |
input |
input |
đưa vào |
97 |
inset |
inset |
inset |
dát, ghép |
98 |
interbreed |
interbred |
interbred |
giao phối, lai giống |
99 |
interweave |
interwove interweaved |
interwove interweaved |
trộn lẫn, xen lẫn |
100 |
interwind |
interwound |
interwound |
cuộn vào, quấn vào |
101 |
jerry-build |
jerry-built |
jerry-built |
xây dựng cẩu thả |
102 |
keep |
kept |
kept |
giữ |
103 |
kneel |
knelt/kneeled |
knelt/kneeled |
quỳ |
104 |
knit |
knit/knitted |
knit/knitted |
đan |
105 |
know |
knew |
known |
biết, quen biết |
106 |
lay |
laid |
laid |
đặt, để |
107 |
lead |
led |
led |
dẫn dắt, lãnh đạo |
108 |
lean |
leaned/leant |
leaned/leant |
dựa, tựa |
109 |
leap |
leapt |
leapt |
nhảy, nhảy qua |
110 |
learn |
learnt/learned |
learnt/learned |
học, được biết |
111 |
leave |
left |
left |
ra đi, để lại |
112 |
lend |
lent |
lent |
cho mượn |
113 |
let |
let |
let |
cho phép, để cho |
114 |
lie |
lay |
lain |
nằm |
115 |
light |
lit/lighted |
lit/lighted |
thắp sáng |
116 |
lip-read |
lip-read |
lip-read |
mấp máy môi |
117 |
lose |
lost |
lost |
làm mất, mất |
118 |
make |
made |
made |
chế tạo, sản xuất |
119 |
mean |
meant |
meant |
có nghĩa là |
120 |
meet |
met |
met |
gặp mặt |
121 |
miscast |
miscast |
miscast |
chọn vai đóng không hợp |
122 |
misdeal |
misdealt |
misdealt |
chia lộn bài, chia bài sai |
123 |
misdo |
misdid |
misdone |
phạm lỗi |
124 |
mishear |
misheard |
misheard |
nghe nhầm |
125 |
mislay |
mislaid |
mislaid |
để lạc mất |
126 |
mislead |
misled |
misled |
làm lạc đường |
127 |
mislearn |
mislearned mislearnt |
mislearned mislearnt |
học nhầm |
128 |
misread |
misread |
misread |
đọc sai |
129 |
misset |
misset |
misset |
đặt sai chỗ |
130 |
misspeak |
misspoke |
misspoken |
nói sai |
131 |
misspell |
misspelt |
misspelt |
viết sai chính tả |
132 |
misspend |
misspent |
misspent |
tiêu phí, bỏ phí |
133 |
mistake |
mistook |
mistaken |
phạm lỗi, lầm lẫn |
134 |
misteach |
mistaught |
mistaught |
dạy sai |
135 |
misunderstand |
misunderstood |
misunderstood |
hiểu lầm |
136 |
miswrite |
miswrote |
miswritten |
viết sai |
137 |
mow |
mowed |
mown/mowed |
cắt cỏ |
138 |
offset |
offset |
offset |
đền bù |
139 |
outbid |
outbid |
outbid |
trả hơn giá |
140 |
outbreed |
outbred |
outbred |
giao phối xa |
141 |
outdo |
outdid |
outdone |
làm giỏi hơn |
142 |
outdraw |
outdrew |
outdrawn |
rút súng ra nhanh hơn |
143 |
outdrink |
outdrank |
outdrunk |
uống quá chén |
144 |
outdrive |
outdrove |
outdriven |
lái nhanh hơn |
145 |
outfight |
outfought |
outfought |
đánh giỏi hơn |
146 |
outfly |
outflew |
outflown |
bay cao/xa hơn |
147 |
outgrow |
outgrew |
outgrown |
lớn nhanh hơn |
148 |
outleap |
outleaped/outleapt |
outleaped/outleapt |
nhảy cao/xa hơn |
149 |
outlie |
outlied |
outlied |
nói dối |
150 |
output |
output |
output |
cho ra (dữ kiện) |
151 |
outride |
outrode |
outridden |
cưỡi ngựa giỏi hơn |
152 |
outrun |
outran |
outrun |
chạy nhanh hơn, vượt giá |
153 |
outsell |
outsold |
outsold |
bán nhanh hơn |
154 |
outshine |
outshined/outshone |
outshined/outshone |
sáng hơn, rạng rỡ hơn |
155 |
outshoot |
outshot |
outshot |
bắn giỏi hơn, nảy mầm, mọc |
156 |
outsing |
outsang |
outsung |
hát hay hơn |
157 |
outsit |
outsat |
outsat |
ngồi lâu hơn |
158 |
outsleep |
outslept |
outslept |
ngủ lâu/muộn hơn |
159 |
outsmell |
outsmelled/outsmelt |
outsmelled/outsmelt |
khám phá, đánh hơi, sặc mùi |
160 |
outspeak |
outspoke |
outspoken |
nói nhiều/dài/to hơn |
161 |
outspeed |
outsped |
outsped |
đi/chạy nhanh hơn |
162 |
outspend |
outspent |
outspent |
tiêu tiền nhiều hơn |
163 |
outswear |
outswore |
outsworn |
nguyền rủa nhiều hơn |
164 |
outswim |
outswam |
outswum |
bơi giỏi hơn |
165 |
outthink |
outthought |
outthought |
suy nghĩ nhanh hơn |
166 |
outthrow |
outthrew |
outthrown |
ném nhanh hơn |
167 |
outwrite |
outwrote |
outwritten |
viết nhanh hơn |
168 |
overbid |
overbid |
overbid |
trả giá/bỏ thầu cao hơn |
169 |
overbreed |
overbred |
overbred |
nuôi quá nhiều |
170 |
overbuild |
overbuilt |
overbuilt |
xây quá nhiều |
171 |
overbuy |
overbought |
overbought |
mua quá nhiều |
172 |
overcome |
overcame |
overcome |
khắc phục |
173 |
overdo |
overdid |
overdone |
dùng quá mức, làm quá |
174 |
overdraw |
overdrew |
overdrawn |
rút quá số tiền, phóng đại |
175 |
overdrink |
overdrank |
overdrunk |
uống quá nhiều |
176 |
overeat |
overate |
overeaten |
ăn quá nhiều |
177 |
overfeed |
overfed |
overfed |
cho ăn quá mức |
178 |
overfly |
overflew |
overflown |
bay qua |
179 |
overhang |
overhung |
overhung |
nhô lên trên, treo lơ lửng |
180 |
overhear |
overheard |
overheard |
nghe trộm |
181 |
overlay |
overlaid |
overlaid |
phủ lên |
182 |
overpay |
overpaid |
overpaid |
trả quá tiền |
183 |
override |
overrode |
overridden |
lạm quyền |
184 |
overrun |
overran |
overrun |
tràn ngập |
185 |
oversee |
oversaw |
overseen |
trông nom |
186 |
oversell |
oversold |
oversold |
bán quá mức |
187 |
oversew |
oversewed |
oversewn/oversewed |
may nối vắt |
188 |
overshoot |
overshot |
overshot |
đi quá đích |
189 |
oversleep |
overslept |
overslept |
ngủ quên |
190 |
overspeak |
overspoke |
overspoken |
Nói quá nhiều, nói lấn át |
191 |
overspend |
overspent |
overspent |
tiêu quá lố |
192 |
overspill |
overspilled/overspilt |
overspilled/overspilt |
đổ, làm tràn |
193 |
overtake |
overtook |
overtaken |
đuổi bắt kịp |
194 |
overthink |
overthought |
overthought |
tính trước nhiều quá |
195 |
overthrow |
overthrew |
overthrown |
lật đổ |
196 |
overwind |
overwound |
overwound |
lên dây (đồng hồ) quá chặt |
197 |
overwrite |
overwrote |
overwritten |
viết dài quá, viết đè lên |
198 |
partake |
partook |
partaken |
tham gia, dự phần |
199 |
pay |
paid |
paid |
trả (tiền) |
200 |
plead |
pleaded/pled |
pleaded/pled |
bào chữa, biện hộ |
201 |
prebuild |
prebuilt |
prebuilt |
làm nhà tiền chế |
202 |
predo |
predid |
predone |
làm trước |
203 |
premake |
premade |
premade |
làm trước |
204 |
prepay |
prepaid |
prepaid |
trả trước |
205 |
presell |
presold |
presold |
bán trước thời gian rao báo |
206 |
preset |
preset |
preset |
thiết lập sẵn, cài đặt sẵn |
207 |
preshrink |
preshrank |
preshrunk |
ngâm cho vải co trước khi may |
208 |
proofread |
proofread |
proofread |
Đọc bản thảo trước khi in |
209 |
prove |
proved |
proven/proved |
chứng minh |
210 |
put |
put |
put |
đặt, để |
211 |
quick-freeze |
quick-froze |
quick-frozen |
kết đông nhanh |
212 |
quit |
quit/quitted |
quit/quitted |
bỏ |
213 |
read |
read |
read |
đọc |
214 |
reawake |
reawoke |
reawaken |
đánh thức 1 lần nữa |
215 |
rebid |
rebid |
rebid |
trả giá, bỏ thầu |
216 |
rebind |
rebound |
rebound |
buộc lại, đóng lại |
217 |
rebroadcast |
rebroadcast rebroadcasted |
rebroadcast rebroadcasted |
cự tuyệt, khước từ |
218 |
rebuild |
rebuilt |
rebuilt |
xây dựng lại |
219 |
recast |
recast |
recast |
đúc lại |
220 |
recut |
recut |
recut |
cắt lại, băm) |
221 |
redeal |
redealt |
redealt |
phát bài lại |
222 |
redo |
redid |
redone |
làm lại |
223 |
redraw |
redrew |
redrawn |
kéo ngược lại |
224 |
refit |
refitted/refit |
refitted/refit |
luồn, xỏ |
225 |
regrind |
reground |
reground |
mài sắc lại |
226 |
regrow |
regrew |
regrown |
trồng lại |
227 |
rehang |
rehung |
rehung |
treo lại |
228 |
rehear |
reheard |
reheard |
nghe trình bày lại |
229 |
reknit |
reknitted/reknit |
reknitted/reknit |
đan lại |
230 |
relay |
relaid |
relaid |
đặt lại |
231 |
relay |
relayed |
relayed |
truyền âm lại |
232 |
relearn |
relearned/relearnt |
relearned/relearnt |
học lại |
233 |
relight |
relit/relighted |
relit/relighted |
thắp sáng lại |
234 |
remake |
remade |
remade |
làm lại, chế tạo lại |
235 |
rend |
rent |
rent |
toạc ra, xé |
236 |
repay |
repaid |
repaid |
hoàn tiền lại |
237 |
reread |
reread |
reread |
đọc lại |
238 |
rerun |
reran |
rerun |
chiếu lại, phát lại |
239 |
resell |
resold |
resold |
bán lại |
240 |
resend |
resent |
resent |
gửi lại |
241 |
reset |
reset |
reset |
đặt lại, lắp lại |
242 |
resew |
resewed |
resewn/resewed |
may/khâu lại |
243 |
retake |
retook |
retaken |
chiếm lại,tái chiếm |
244 |
reteach |
retaught |
retaught |
dạy lại |
245 |
retear |
retore |
retorn |
khóc lại |
246 |
retell |
retold |
retold |
kể lại |
247 |
rethink |
rethought |
rethought |
suy tính lại |
248 |
retread |
retread |
retread |
lại giẫm/đạp lên |
249 |
retrofit |
retrofitted/retrofit |
retrofitted/retrofit |
trang bị thêm những bộ phận mới |
250 |
rewake |
rewoke/rewaked |
rewaken/rewaked |
đánh thức lại |
251 |
rewear |
rewore |
reworn |
mặc lại |
252 |
reweave |
rewove/reweaved |
rewoven/reweaved |
dệt lại |
253 |
rewed |
rewed/rewedded |
rewed/rewedded |
kết hôn lại |
254 |
rewet |
rewet/rewetted |
rewet/rewetted |
làm ướt lại |
255 |
rewin |
rewon |
rewon |
thắng lại |
256 |
rewind |
rewound |
rewound |
cuốn lại, lên dây lại |
257 |
rewrite |
rewrote |
rewritten |
viết lại |
258 |
rid |
rid |
rid |
giải thoát |
259 |
ride |
rode |
ridden |
cưỡi |
260 |
ring |
rang |
rung |
rung chuông |
261 |
rise |
rose |
risen |
đứng dậy, mọc |
262 |
roughcast |
roughcast |
roughcast |
tạo hình phỏng chừng |
263 |
run |
ran |
run |
chạy |
264 |
sand-cast |
sand-cast |
sand-cast |
đúc bằng khuôn cát |
265 |
saw |
sawed |
sawn |
cưa |
266 |
say |
said |
said |
nói |
267 |
see |
saw |
seen |
nhìn thấy |
268 |
seek |
sought |
sought |
tìm kiếm |
269 |
sell |
sold |
sold |
bán |
270 |
send |
sent |
sent |
gửi |
271 |
set |
set |
set |
đặt, thiết lập |
272 |
sew |
sewed |
sewn/sewed |
may |
273 |
shake |
shook |
shaken |
lay, lắc |
274 |
shave |
shaved |
shaved/shaven |
cạo (râu, mặt) |
275 |
shear |
sheared |
shorn |
xén lông (cừu) |
276 |
shed |
shed |
shed |
rơi, rụng |
277 |
shine |
shone |
shone |
chiếu sáng |
278 |
shit |
shit/shat/shitted |
shit/shat/shitted |
suộc khuộng đi đại tiện |
279 |
shoot |
shot |
shot |
bắn |
280 |
show |
showed |
shown/showed |
cho xem |
281 |
shrink |
shrank |
shrunk |
co rút |
282 |
shut |
shut |
shut |
đóng lại |
283 |
sight-read |
sight-read |
sight-read |
chơi hoặc hát mà không cần nghiên cứu trước |
284 |
sing |
sang |
sung |
ca hát |
285 |
sink |
sank |
sunk |
chìm, lặn |
286 |
sit |
sat |
sat |
ngồi |
287 |
slay |
slew |
slain |
sát hại, giết hại |
288 |
sleep |
slept |
slept |
ngủ |
289 |
slide |
slid |
slid |
trượt, lướt |
290 |
sling |
slung |
slung |
ném mạnh |
291 |
slink |
slunk |
slunk |
lẻn đi |
292 |
slit |
slit |
slit |
rạch, khứa |
293 |
smell |
smelt |
smelt |
ngửi |
294 |
smite |
smote |
smitten |
đập mạnh |
295 |
sneak |
sneaked/snuck |
sneaked/snuck |
trốn, lén |
296 |
speak |
spoke |
spoken |
nói |
298 |
speed |
sped/speeded |
sped/speeded |
chạy vụt |
299 |
spell |
spelt/spelled |
spelt/spelled |
đánh vần |
300 |
spend |
spent |
spent |
tiêu xài |
301 |
spill |
spilt/spilled |
spilt/spilled |
tràn, đổ ra |
302 |
spin |
spun/span |
spun |
quay sợi |
303 |
spoil |
spoilt/spoiled |
spoilt/spoiled |
làm hỏng |
304 |
spread |
spread |
spread |
lan truyền |
305 |
stand |
stood |
stood |
đứng |
305 |
steal |
stole |
stolen |
đánh cắp |
306 |
stick |
stuck |
stuck |
ghim vào, đính |
307 |
sting |
stung |
stung |
châm, chích, đốt |
308 |
stink |
stunk/stank |
stunk |
bốc mùi hôi |
309 |
stride |
strode |
stridden |
bước sải |
310 |
strike |
struck |
struck |
đánh đập |
311 |
string |
strung |
strung |
gắn dây vào |
312 |
sunburn |
sunburned/sunburnt |
sunburned/sunburnt |
cháy nắng |
313 |
swear |
swore |
sworn |
tuyên thệ |
314 |
sweat |
sweat/sweated |
sweat/sweated |
đổ mồ hôi |
315 |
sweep |
swept |
swept |
quét |
316 |
swell |
swelled |
swollen/swelled |
phồng, sưng |
317 |
swim |
swam |
swum |
bơi lội |
318 |
swing |
swung |
swung |
đong đưa |
319 |
take |
took |
taken |
cầm, lấy |
320 |
teach |
taught |
taught |
dạy, giảng dạy |
321 |
tear |
tore |
torn |
xé, rách |
322 |
telecast |
telecast |
telecast |
phát đi bằng truyền hình |
323 |
tell |
told |
told |
kể, bảo |
324 |
think |
thought |
thought |
suy nghĩ |
325 |
throw |
threw |
thrown |
ném,, liệng |
326 |
thrust |
thrust |
thrust |
thọc, nhấn |
327 |
tread |
trod |
trodden/trod |
giẫm, đạp |
328 |
typewrite |
typewrote |
typewritten |
đánh máy |
329 |
unbend |
unbent |
unbent |
làm thẳng lại |
330 |
unbind |
unbound |
unbound |
mở, tháo ra |
331 |
unclothe |
unclothed/unclad |
unclothed/unclad |
cởi áo, lột trần |
332 |
undercut |
undercut |
undercut |
ra giá rẻ hơn |
333 |
underfeed |
underfed |
underfed |
cho ăn đói, thiếu ăn |
334 |
undergo |
underwent |
undergone |
kinh qua |
335 |
underlie |
underlay |
underlain |
nằm dưới |
336 |
understand |
understood |
understood |
hiểu |
337 |
undertake |
undertook |
undertaken |
đảm nhận |
338 |
underwrite |
underwrote |
underwritten |
bảo hiểm |
339 |
undo |
undid |
undone |
tháo ra |
340 |
unfreeze |
unfroze |
unfrozen |
làm tan đông |
341 |
unhang |
unhung |
unhung |
hạ xuống, bỏ xuống |
342 |
unhide |
unhid |
unhidden |
hiển thị, không ẩn |
343 |
unlearn |
unlearned/unlearnt |
unlearned/unlearnt |
gạt bỏ, quên |
344 |
unspin |
unspun |
unspun |
quay ngược |
345 |
unwind |
unwound |
unwound |
tháo ra |
346 |
uphold |
upheld |
upheld |
ủng hộ |
347 |
upset |
upset |
upset |
đánh đổ, lật đổ |
348 |
wake |
woke/waked |
woken/waked |
thức giấc |
349 |
wear |
wore |
worn |
mặc |
350 |
wed |
wed/wedded |
wed/wedded |
kết hôn |
351 |
weep |
wept |
wept |
khóc |
352 |
wet |
wet/wetted |
wet/wetted |
làm ướt |
353 |
win |
won |
won |
thắng, chiến thắng |
354 |
wind |
wound |
wound |
quấn |
355 |
withdraw |
withdrew |
withdrawn |
rút lui |
356 |
withhold |
withheld |
withheld |
từ khước |
357 |
withstand |
withstood |
withstood |
cầm cự |
358 |
work |
worked |
worked |
rèn, nhào nặn đất |
359 |
wring |
wrung |
wrung |
vặn, siết chặt |
360 |
write |
wrote |
written |
viết |
Học bảng động từ bất quy tắc có thể là một thách thức, nhưng với những phương pháp hiệu quả, bạn có thể ghi nhớ chúng dễ dàng hơn. Dưới đây là những cách học chi tiết mà bạn có thể áp dụng.
Trước tiên, hãy phân loại động từ bất quy tắc thành các nhóm dựa trên cách chúng thay đổi. Điều này giúp bạn ghi nhớ chúng dễ hơn:
Tạo thẻ ghi nhớ cho từng động từ. Mỗi thẻ nên có ba mặt:
Cách sử dụng thẻ ghi nhớ
Ghi chú: Viết lại bảng động từ bất quy tắc nhiều lần. Việc viết sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn.
Lặp lại: Học theo phương pháp lặp lại cách quãng. Ví dụ, sau 1 giờ, 1 ngày, 1 tuần, và 1 tháng quay lại ôn tập.
Viết câu: Tạo câu sử dụng các động từ bất quy tắc trong cả thì hiện tại và quá khứ.
Sử dụng trong giao tiếp: Tham gia vào các cuộc hội thoại hoặc viết nhật ký sử dụng các động từ bất quy tắc.
Trò chơi từ vựng: Sử dụng ứng dụng hoặc trang web học tiếng Anh có trò chơi từ vựng liên quan đến động từ bất quy tắc. Các trò chơi như "Quizlet" hoặc "Memrise" rất hữu ích.
Trò chơi nhớ: Chơi trò chơi như Bingo hoặc Scrabble với bạn bè, tập trung vào động từ bất quy tắc.
Nghe nhạc: Nghe các bài hát tiếng Anh, chú ý đến cách sử dụng động từ bất quy tắc. Ghi chú lại các động từ bạn nghe được.
Xem phim và chương trình: Chọn các bộ phim hoặc chương trình tiếng Anh có phụ đề để theo dõi. Ghi lại các động từ bất quy tắc trong các câu thoại.
Tạo bảng: Lập bảng với ba cột cho động từ nguyên thể, dạng quá khứ, và phân từ II. Dán bảng ở nơi bạn thường xuyên nhìn thấy như trên bàn học hoặc tường.
Biểu đồ hình ảnh: Sử dụng hình ảnh minh họa để gợi nhớ. Ví dụ, hình ảnh của một hoạt động có liên quan đến động từ sẽ giúp bạn ghi nhớ dễ hơn.
Ghi nhớ trong sinh hoạt hàng ngày: Cố gắng sử dụng động từ bất quy tắc trong cuộc sống hàng ngày. Bạn có thể tự hỏi bản thân về những gì bạn đã làm trong ngày và cố gắng dùng động từ bất quy tắc.
Chia sẻ với bạn bè: Học nhóm và chia sẻ những động từ bạn đã nhớ được. Việc dạy người khác sẽ giúp bạn ghi nhớ tốt hơn.
Đánh giá sự tiến bộ: Sau một thời gian học, hãy kiểm tra lại tất cả các động từ bạn đã học. Việc này không chỉ giúp bạn kiểm tra trí nhớ mà còn tạo động lực để bạn tiếp tục học.
Thực hiện bài kiểm tra ngắn: Tạo hoặc tìm các bài kiểm tra về động từ bất quy tắc trực tuyến để tự kiểm tra.
Động viên bản thân: Hãy nhớ rằng việc học ngôn ngữ là một quá trình và không ai có thể nhớ hết mọi thứ ngay lập tức. Đặt ra mục tiêu nhỏ và ăn mừng khi hoàn thành.
Thư giãn: Học trong trạng thái thoải mái và không quá áp lực. Nếu cảm thấy mệt, hãy nghỉ ngơi và quay lại sau.
Tải ngay bảng động từ bất quy tắc pdf miễn phí: Tại đây
Học bảng động từ bất quy tắc tiếng Anh sẽ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ hiệu quả hơn. Đừng bỏ lỡ cơ hội cải thiện tiếng Anh của mình bằng cách học bảng này và áp dụng các mẹo học tập mà chúng tôi đã đề xuất. Hãy bắt đầu ngay hôm nay để làm chủ tiếng Anh một cách dễ dàng hơn!
Address: 10B Đường Số 2, Khu Phố 3, Phường Hiệp Bình Chánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Phone: 0934119383
E-Mail: contact@tinycollege.edu.vn