Trong tiếng Anh, việc phát âm đúng hậu tố s/es không chỉ giúp bạn nói tự nhiên hơn mà còn cải thiện khả năng giao tiếp. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn các quy tắc phát âm s es chuẩn và những mẹo dễ nhớ để giúp bạn tự tin phát âm chính xác. Hãy cùng khám phá các nguyên tắc chi tiết để tránh sai lầm khi giao tiếp!
Quy tắc phát âm S/ES trong tiếng Anh
Phát âm /s/
Âm /s/ được phát âm khi từ kết thúc bằng các âm vô thanh (voiceless sounds). Đây là những âm mà khi phát ra, dây thanh không rung. Các âm này bao gồm:
- /p/: Ex. cups /kʌps/
- /t/: Ex. cats /kæts/
- /k/: Ex. books /bʊks/
- /f/: Ex. laughs /læfs/
- /θ/ (thô): Ex. myths /mɪθs/
Tóm lại
Nếu âm cuối của từ là âm vô thanh, "S" sẽ được phát âm là /s/.
Phát âm /z/
Âm /z/ được phát âm khi từ kết thúc bằng các âm hữu thanh (voiced sounds). Đây là những âm mà khi phát ra, dây thanh quản rung. Các âm này bao gồm:
- /b/: Ex. rubs /rʌbz/
- /d/: Ex. beds /bɛdz/
- /g/: Ex. dogs /dɔgz/
- /v/: Ex. loves /lʌvz/
- /ð/ (âm "th" rung): Ex. clothes /kləʊðz/
- /m/: Ex. teams /tiːmz/
- /n/: Ex. plans /plænz/
- /ŋ/: Ex. songs /sɒŋz/
- /l/: Ex. girls /gɜːlz/
- /r/: Ex. cars /kɑːrz/
- Nguyên âm (a, e, i, o, u): Ex. bees /biːz/, toys /tɔɪz/
Tóm lại
Nếu âm cuối của từ là âm hữu thanh hoặc nguyên âm, "S" sẽ được phát âm là /z/.
Phát âm /ɪz/ hoặc /əz/
Âm /ɪz/ hoặc /əz/ xuất hiện khi từ kết thúc bằng các âm /s/, /z/, /ʃ/ (sh), /ʒ/ (zh), /tʃ/ (ch), /dʒ/ (j). Đây là những âm cần thêm âm ɪz để phát âm dễ dàng. Các ví dụ bao gồm:
- /s/: Ex. buses /ˈbʌsɪz/
- /z/: Ex. roses /ˈrəʊzɪz/
- /ʃ/: Ex. wishes /ˈwɪʃɪz/
- /ʒ/: Ex. garages /ˈɡærɪdʒɪz/
- /tʃ/: Ex. matches /ˈmætʃɪz/
- /dʒ/: Ex. judges /ˈdʒʌdʒɪz/
Tóm lại
Nếu từ kết thúc bằng /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, hoặc /dʒ/, "ES" sẽ được phát âm là /ɪz/ hoặc /əz/.
Quy tắc tóm tắt
- Phát âm /s/: Khi từ kết thúc bằng âm vô thanh /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/.
- Phát âm /z/: Khi từ kết thúc bằng âm hữu thanh hoặc nguyên âm /b/, /d/, /g/, /v/, /ð/, /m/, /n/, /ŋ/, /l/, /r/.
- Phát âm /ɪz/ hoặc /əz/: Khi từ kết thúc bằng /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/.
Các mẹo ghi nhớ quy tắc phát âm S/ES
Dưới đây là một số mẹo chi tiết giúp bạn dễ dàng ghi nhớ quy tắc phát âm S/ES trong tiếng Anh.
Nhớ quy tắc vô thanh - hữu thanh qua cách cảm nhận khi phát âm
Một mẹo quan trọng để phân biệt các âm vô thanh và hữu thanh là cảm nhận rung động ở cổ họng:
- Âm vô thanh: Khi phát âm những âm này, bạn sẽ không cảm nhận được sự rung động từ dây thanh quản (cổ họng). Ví dụ: /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/.
- Mẹo ghi nhớ: Hãy đặt tay lên cổ họng khi phát âm các âm này. Nếu không cảm thấy cổ họng rung, thì đó là âm vô thanh. Với các từ kết thúc bằng âm vô thanh, "S" sẽ được phát âm là /s/.
- Âm hữu thanh: Khi phát âm, bạn sẽ cảm nhận thấy dây thanh quản rung. Ví dụ: /b/, /d/, /g/, /v/, /ð/.
- Mẹo ghi nhớ: Đặt tay lên cổ họng khi phát âm các âm hữu thanh. Nếu cảm thấy cổ họng rung, đó là âm hữu thanh. Với các từ kết thúc bằng âm hữu thanh, "S" sẽ phát âm là /z/.
Cách thử
- So sánh cặp từ "cat" và "dog":
- Khi phát âm "cat", kết thúc bằng âm /t/ (vô thanh) nên sẽ phát âm /s/ → cats /kæts/.
- Khi phát âm "dog", kết thúc bằng âm /g/ (hữu thanh) nên sẽ phát âm /z/ → dogs /dɔgz/.
Ghi nhớ nhóm từ đặc biệt có âm "ES" phát âm là /ɪz/
Những từ kết thúc bằng các âm /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/ đều sẽ có cách phát âm /ɪz/ (hoặc /əz/). Đây là nhóm từ có quy tắc riêng, dễ nhớ nhờ đặc tính của âm cuối.
Mẹo ghi nhớ
- Hãy nghĩ đến âm "ES" giống như thêm một âm "phụ" để dễ phát âm. Khi từ kết thúc bằng các âm như /s/ (hiss), /ʃ/ (wash), hoặc /tʃ/ (match), việc thêm "S" vào trực tiếp sẽ khiến việc phát âm khó khăn, nên thêm /ɪz/ giúp mềm mại hơn.
- Nhớ rằng các từ này luôn đi kèm với âm "ES", không bao giờ chỉ thêm "S":
- Buses /ˈbʌsɪz/
- Wishes /ˈwɪʃɪz/
- Judges /ˈdʒʌdʒɪz/
Cách ghi nhớ thú vị
- Bạn có thể tưởng tượng rằng những âm này "rắc rối" hơn nên cần thêm "phần đệm" /ɪz/ để phát âm dễ dàng. Hãy nhớ câu này: "Phải thêm ES để dễ thở!".
Sử dụng phương pháp phân loại âm
- Một phương pháp hiệu quả để ghi nhớ là phân loại từ vựng theo các âm cuối, sau đó thực hành phát âm từng nhóm.
- Nhóm âm vô thanh (kết thúc bằng /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/): cats, laughs, books.
- **Nhóm âm hữu thanh (kết thúc bằng /b/, /d/, /g/, /v/, /m/, /n/, nguyên âm...)*: dogs, rubs, teams.
- Nhóm đặc biệt với /ɪz/: matches, roses, buses.
Cách học
- Tạo các bảng phân loại từ với âm cuối và luyện phát âm theo từng nhóm. Ví dụ:
- Âm vô thanh: cats, cups, books, laughs, myths
- Âm hữu thanh: dogs, beds, loves, teams, plans
- Âm cần /ɪz/: buses, watches, kisses, matches
Ghi nhớ qua các câu nói vui
Câu nói vui và nhịp điệu có thể giúp bạn ghi nhớ quy tắc dễ dàng hơn:
- "Vô thanh, không rung, thêm S": Đây là cách nhắc bạn rằng nếu âm cuối là âm vô thanh (không có sự rung), bạn chỉ cần thêm /s/.
- "Hữu thanh, phát âm có rung, thêm Z": Đây là cách nhắc bạn rằng nếu âm cuối có rung, bạn thêm /z/.
- "S, Z, SH, CH khó phát âm, cần thêm IZ": Nhắc nhở rằng những âm này sẽ thêm /ɪz/ để phát âm dễ hơn.
Sử dụng hình ảnh và ký hiệu để ghi nhớ
- Vô thanh (voiceless): Bạn có thể tưởng tượng một người đang im lặng hoặc biểu tượng "không tiếng động" liên kết với âm /s/ vì không có tiếng rung.
- Hữu thanh (voiced): Bạn có thể liên tưởng đến một chiếc loa đang phát ra âm thanh, liên kết với âm /z/ vì có sự rung.
- Âm thêm /ɪz/: Hãy tưởng tượng một hình ảnh gì đó phức tạp, cần thêm chi tiết để hoàn thiện, giống như từ này cần thêm /ɪz/ để phát âm dễ dàng hơn.
Tạo Flashcards
Sử dụng thẻ ghi nhớ là cách học từ vựng và quy tắc phát âm rất hiệu quả. Bạn có thể tạo thẻ ghi nhớ với:
- Mặt trước: Từ vựng có chứa S/ES.
- Mặt sau: Quy tắc phát âm và cách phát âm chính xác của từ đó.
Ví dụ thẻ ghi nhớ:
- Mặt trước: bus
- Mặt sau: /ˈbʌsɪz/ – Phát âm là /ɪz/ vì từ kết thúc bằng /s/.
Luyện tập qua các bài hát hoặc đoạn văn ngắn
Một cách ghi nhớ quy tắc phát âm là luyện tập qua bài hát hoặc đọc to các đoạn văn. Bạn có thể chọn các bài hát có chứa nhiều từ kết thúc bằng S/ES, chẳng hạn:
- Các bài hát hoặc bài thơ có nhịp điệu dễ nhớ giúp bạn vừa học vừa giải trí.
Ví dụ:
- Tìm đoạn văn ngắn chứa nhiều từ kết thúc bằng S/ES, sau đó thực hành đọc to. Điều này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng phát âm một cách tự nhiên và ghi nhớ quy tắc.
Vai trò của hậu tố S/ES trong tiếng Anh
Hậu tố S/ES trong tiếng Anh đóng một vai trò quan trọng trong việc biến đổi hình thức từ vựng để phù hợp với ngữ pháp và ngữ nghĩa trong câu. Dưới đây là các vai trò chính của hậu tố S/ES cùng với giải thích chi tiết.
Sử dụng S/ES để tạo danh từ số nhiều (Plural)
Hậu tố S/ES thường được thêm vào danh từ để chỉ số nhiều của các vật thể, người hoặc khái niệm. Đây là cách phổ biến nhất mà S/ES được sử dụng.
Cách sử dụng
- Hầu hết các danh từ trong tiếng Anh chỉ cần thêm S để chuyển từ số ít sang số nhiều:
- Dog → Dogs (nhiều con chó)
- Book → Books (nhiều cuốn sách)
- Car → Cars (nhiều chiếc xe)
- Danh từ kết thúc bằng các âm sibilant (các âm /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/) cần thêm ES để dễ phát âm:
- Bus → Buses (nhiều xe buýt)
- Box → Boxes (nhiều cái hộp)
- Wish → Wishes (nhiều điều ước)
Lưu ý đặc biệt
- Danh từ kết thúc bằng phụ âm + “y”: Đổi "y" thành "i" và thêm ES:
- Baby → Babies (nhiều em bé)
- City → Cities (nhiều thành phố)
- **Danh từ kết thúc bằng âm f hoặc fe thường đổi thành ves:
- Leaf → Leaves (nhiều cái lá)
- Wife → Wives (nhiều người vợ)
Sử dụng S/ES để chia động từ ở ngôi thứ ba số ít (Third Person Singular)
Trong thì hiện tại đơn (Present Simple), động từ phải được thêm S/ES khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it). Điều này giúp diễn đạt hành động xảy ra một cách liên tục hoặc định kỳ.
Cách sử dụng
- Hầu hết các động từ chỉ cần thêm S:
- Run → He runs (Anh ấy chạy)
- Talk → She talks (Cô ấy nói chuyện)
- Read → It reads well (Nó đọc tốt)
- Động từ kết thúc bằng âm sibilant (các âm /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/) thêm ES:
- Pass → He passes (Anh ấy chuyền)
- Watch → She watches (Cô ấy xem)
- Fix → It fixes the problem (Nó sửa lỗi)
- Động từ kết thúc bằng phụ âm + “y”: Đổi "y" thành "i" và thêm ES:
- Try → He tries (Anh ấy cố gắng)
- Carry → She carries (Cô ấy mang)
Ý nghĩa của S/ES trong động từ
- Hậu tố S/ES trong động từ giúp phân biệt giữa ngôi thứ ba số ít và các ngôi khác. Việc này mang lại tính rõ ràng và chính xác trong ngữ pháp.
Sử dụng S để thể hiện sự sở hữu (Possessive Case)
Khi muốn diễn tả sự sở hữu, hậu tố 'S (một dạng đặc biệt của S) được thêm vào danh từ chỉ người hoặc vật sở hữu. Đây được gọi là tính từ sở hữu (possessive noun).
Cách sử dụng
- Thêm 'S vào cuối danh từ số ít để chỉ sự sở hữu:
- John’s book (Cuốn sách của John)
- The cat’s tail (Cái đuôi của con mèo)
- Thêm dấu nháy đơn (‘) vào sau danh từ số nhiều kết thúc bằng S:
- The boys’ toys (Những món đồ chơi của các cậu bé)
- The teachers’ lounge (Phòng nghỉ của các giáo viên)
- Với danh từ số nhiều không kết thúc bằng S, thêm 'S như danh từ số ít:
- The children’s books (Những cuốn sách của các em bé)
- The men’s room (Phòng của các quý ông)
Ý nghĩa
- Hậu tố 'S thể hiện mối quan hệ sở hữu, xác định rõ người hoặc vật sở hữu cái gì đó.
S/ES để tạo dạng rút gọn (Contractions)
Trong tiếng Anh nói hoặc văn viết không chính thức, hậu tố S đôi khi được dùng trong các dạng rút gọn của động từ is hoặc has.
Cách sử dụng
- Rút gọn của “is”:
- He’s a teacher → He is a teacher (Anh ấy là giáo viên)
- It’s raining → It is raining (Trời đang mưa)
- Rút gọn của “has” (khi dùng trong thì hiện tại hoàn thành):
- She’s gone → She has gone (Cô ấy đã đi)
- He’s finished → He has finished (Anh ấy đã hoàn thành)
Ý nghĩa
- Dạng rút gọn này giúp câu nói ngắn gọn hơn, thường sử dụng trong ngữ cảnh thân mật hoặc hội thoại.
S trong cách gọi lịch sự hoặc số nhiều giả (Plural nouns used as politeness or formality)
Trong một số trường hợp, S được thêm vào danh từ hoặc động từ để thể hiện sự trang trọng, lịch sự, hoặc cách nói nhã nhặn.
Ví dụ:
- Ladies and gentlemen (Thưa quý bà và quý ông) → Dùng số nhiều để thể hiện sự kính trọng, mặc dù không phải tất cả mọi người đều là quý bà và quý ông.
- Your Excellencies (Thưa các ngài) → Dùng trong bối cảnh trang trọng, mặc dù chỉ có một người được đề cập.
S trong một số thành ngữ cố định (Fixed phrases or idiomatic expressions)
Có nhiều thành ngữ hoặc cụm từ cố định trong tiếng Anh sử dụng S mặc dù có thể chúng không tuân theo các quy tắc thông thường.
Ví dụ:
- At sixes and sevens (lộn xộn, bối rối)
- Odds and ends (những thứ lặt vặt)
Trong những trường hợp này, hậu tố S không nhất thiết phải phản ánh số nhiều thực tế mà chỉ là một phần của cụm từ cố định.
Bài tập luyện phát âm S/ES
Dưới đây là các bài tập luyện phát âm S/ES với chữ cái đầu mỗi tiêu đề được viết hoa.
Bài Tập 1: Phát âm chọn lọc
Nghe và phát âm các từ sau, sau đó phân loại chúng vào các nhóm S, Z, và IZ dựa trên âm phát ra.
Danh Sách Từ:
Cats
Dogs
Buses
Matches
Hopes
Wishes
Books
Passes
Foxes
Parties
Hướng Dẫn:
Nghe mỗi từ một lần (bạn có thể sử dụng từ điển có chức năng phát âm).
Lặp lại từ và chú ý đến âm cuối.
Phân loại từ vào bảng sau:
Từ
|
Phát Âm
|
Nhóm
|
Cats
|
/s/
|
S
|
Dogs
|
/z/
|
Z
|
Buses
|
/ɪz/
|
IZ
|
Matches
|
/ɪz/
|
IZ
|
Hopes
|
/s/
|
S
|
Wishes
|
/ɪz/
|
IZ
|
Books
|
/s/
|
S
|
Passes
|
/ɪz/
|
IZ
|
Foxes
|
/ɪz/
|
IZ
|
Parties
|
/ɪz/
|
IZ
|
Bài Tập 2: Luyện phát âm câu
Hãy sử dụng các từ đã phân loại ở bài tập 1 để tạo thành câu. Đọc lớn câu đã tạo để luyện phát âm.
Ví Dụ Câu:
The cats play in the garden and the dogs bark loudly.
I have two buses and several wishes for my birthday.
Hướng Dẫn:
Chọn một số từ từ mỗi nhóm và tạo thành câu.
Đọc lớn từng câu, chú ý đến cách phát âm âm S, Z, và IZ.
Bài Tập 3: Hoàn thành câu
Điền từ vào chỗ trống bằng cách thêm S/ES cho các từ trong ngoặc.
Câu Hỏi:
There are two ________ (cat) in the garden.
She often ________ (pass) the exam with high scores.
We need more ________ (box) to store our items.
The ________ (wish) came true.
My friend owns three ________ (dog).
Đáp án:
Cats
Passes
Boxes
Wishes
Dogs
Bài Tập 4: Nghe và lặp lại
Tìm các video hoặc đoạn audio có chứa nhiều từ có S/ES và luyện tập phát âm theo cách sau:
Hướng Dẫn
Nghe đoạn audio/video từ 1-2 lần.
Dừng lại sau mỗi câu và cố gắng lặp lại.
Chú ý phát âm S, Z, và IZ và cố gắng làm theo nhịp điệu của người nói.
Bài Tập 5: Viết và phát âm
Viết 5 câu sử dụng các từ có hậu tố S/ES. Sau đó, luyện phát âm từng câu.
Ví dụ:
The children play in the park every day.
My brother collects stamps and coins.
There are many buses in the city.
She enjoys reading books at night.
The birds sing beautifully in the morning.
Bài Tập 6: Chọn âm đúng
Trong mỗi câu dưới đây, chọn âm đúng cho từ có S/ES.
Câu hỏi
The cat (cats/cats) is chasing a mouse.
She (wish/wishes) for a new bike.
He (runs/run) every morning.
The box (boxes/box) are on the shelf.
They (play/plays) soccer on Sundays.
Đáp án
Cats
Wishes
Runs
Boxes
Play
Bài Tập 7: Đoán âm
Nghe các từ sau và đoán âm phát âm của chúng.
Từ:
Hopes
Bags
Horses
Witches
Buzzes
Hướng dẫn
Nghe từng từ một lần.
Ghi lại âm phát âm bạn nghĩ là đúng cho mỗi từ.
So sánh với âm chuẩn từ từ điển.
Bài viết đã cung cấp các quy tắc phát âm s es rõ ràng, từ đó giúp bạn cải thiện khả năng phát âm tiếng Anh. Với những mẹo đơn giản và các bài tập thực hành, bạn có thể nắm vững quy tắc này một cách dễ dàng. Hãy áp dụng ngay các quy tắc này để phát âm chuẩn xác hơn và cải thiện khả năng giao tiếp của mình. Cùng bắt đầu luyện tập ngay hôm nay!