Quy tắc thêm Ing: Cách thêm đuôi Ing chính xác trong tiếng Anh

22:52 21/10/2024 Quy tắc Dương Dương

Quy tắc thêm ing là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh mà mọi người học đều cần nắm vững. Từ cách thêm đuôi cho động từ đến các quy tắc đặc biệt, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ và áp dụng đúng quy tắc thêm ing trong các câu tiếng Anh.

Quy tắc thêm ing là gì?

Quy tắc thêm "-ing" vào động từ trong tiếng Anh là một phần quan trọng để hình thành dạng gerund (danh động từ) và thì hiện tại tiếp diễn. Dưới đây là các quy tắc chi tiết về cách thêm "-ing" vào động từ.

Quy tắc thêm Ing là gì

Động từ quy tắc

  • Thêm "-ing" trực tiếp:
    • Ví dụ:
      • playplaying
      • cookcooking

Động từ kết thúc bằng "-e"

  • Bỏ "-e" và thêm "-ing":
    • Ví dụ:
      • makemaking
      • dancedancing

Động từ một âm tiết có nguyên âm ngắn và phụ âm cuối

  • Nhân đôi phụ âm cuối:
    • Nếu động từ có một âm tiết, kết thúc bằng nguyên âm ngắn theo sau là phụ âm, ta nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm "-ing".
    • Ví dụ:
      • runrunning
      • swimswimming
    • Lưu ý: Đối với động từ có nguyên âm dài hoặc có hai âm tiết trở lên, không cần nhân đôi.
      • Ví dụ:
        • hopehoping
        • visitvisiting

Động từ kết thúc bằng "y"

  • Thêm "-ing" trực tiếp:
    • Nếu động từ kết thúc bằng "y", ta không cần thay đổi gì.
    • Ví dụ:
      • playplaying
      • studystudying

Động từ có âm tiết cuối là "ie"

  • Thay "ie" bằng "y" rồi thêm "-ing":
    • Ví dụ:
      • diedying
      • lielying

Động từ bất quy tắc

  • Một số động từ không theo quy tắc chung và có cách thêm "-ing" riêng.
    • Ví dụ:
      • bebeing
      • havehaving

Quy tắc tổng quát

  • Khi thêm "-ing", cần chú ý đến cách phát âm và cách viết để tránh nhầm lẫn, đặc biệt là với các động từ bất quy tắc hoặc động từ có âm tiết kết thúc đặc biệt.

Ví dụ cụ thể trong câu

  • Hiện tại tiếp diễn:
    • She is running every morning. (Cô ấy chạy mỗi sáng.)
  • Gerund:
    • Swimming is my favorite sport. (Bơi lội là môn thể thao yêu thích của tôi.)

Cách sử dụng

  • Dùng trong hiện tại tiếp diễn: Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
  • Dùng như danh động từ: Đứng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Các quy tắc cụ thể khi thêm ing

Dưới đây là các quy tắc cụ thể khi thêm "-ing" vào động từ trong tiếng Anh, được trình bày thành các đoạn hoàn chỉnh và chi tiết.

Quy tắc thêm ing 04

Động từ quy tắc

Đối với các động từ quy tắc, quy tắc thêm "-ing" rất đơn giản. Bạn chỉ cần thêm "-ing" vào cuối động từ. Đây là quy tắc cơ bản nhất và áp dụng cho hầu hết các động từ.

Ví dụ, từ play sẽ trở thành playing, và cook sẽ trở thành cooking. Việc thêm "-ing" này không thay đổi cách phát âm của từ gốc, vì vậy chúng ta có thể dễ dàng nhận biết được nghĩa của chúng trong ngữ cảnh.

Động từ kết thúc bằng "-e"

Khi một động từ kết thúc bằng chữ cái "-e", bạn cần phải bỏ "-e" và sau đó thêm "-ing". Điều này áp dụng cho những động từ như make, chuyển thành making, và dance, trở thành dancing.

Việc này giúp duy trì âm tiết và làm cho cách phát âm của từ mới trở nên tự nhiên hơn. Lưu ý rằng một số động từ có đuôi "-e" có thể thay đổi nghĩa khi chuyển sang dạng "-ing", vì vậy cần chú ý khi sử dụng.

Động từ một âm tiết có nguyên âm ngắn và phụ âm cuối

Khi động từ có một âm tiết và kết thúc bằng một nguyên âm ngắn theo sau là một phụ âm, bạn cần nhân đôi phụ âm cuối trước khi thêm "-ing".

Ví dụ, từ run sẽ trở thành running và swim sẽ trở thành swimming. Quy tắc này giúp bảo tồn âm sắc của nguyên âm ngắn trong động từ.

Ngược lại, nếu động từ có nguyên âm dài hoặc nhiều âm tiết, bạn không cần nhân đôi phụ âm. Ví dụ, từ hope trở thành hoping, và từ visit trở thành visiting mà không cần nhân đôi phụ âm.

Động từ kết thúc bằng "y"

Đối với các động từ kết thúc bằng chữ cái "y", bạn có thể thêm "-ing" một cách trực tiếp mà không cần thay đổi gì.

Ví dụ, từ play sẽ trở thành playing, và study sẽ trở thành studying. Điều này tạo điều kiện cho việc duy trì nguyên âm trong từ mà không làm mất đi âm sắc của nó.

Quy tắc này giúp đơn giản hóa việc chuyển đổi động từ sang dạng "-ing" và cũng giúp người học dễ dàng ghi nhớ hơn.

Động từ có âm tiết cuối là "ie"

Đối với những động từ có âm tiết cuối là "ie", bạn cần thay "ie" bằng "y" và sau đó thêm "-ing".

Ví dụ, từ die sẽ trở thành dying và lie sẽ trở thành lying. Quy tắc này đảm bảo rằng âm tiết mới phát âm một cách tự nhiên và dễ hiểu hơn trong ngữ cảnh của câu.

Động từ bất quy tắc

Một số động từ không tuân theo các quy tắc thông thường khi thêm "-ing". Chẳng hạn, từ be sẽ trở thành being, và từ have sẽ trở thành having.

Những động từ này thường là những từ rất phổ biến và cần được ghi nhớ riêng. Việc nắm vững các trường hợp bất quy tắc này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự tin hơn.

Ví dụ sử dụng trong ngữ cảnh

Khi sử dụng dạng "-ing", bạn có thể gặp nó trong các thì khác nhau và ngữ cảnh khác nhau. Trong thì hiện tại tiếp diễn, bạn có thể nói, “She is running every morning,” để diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.

Hoặc, trong trường hợp danh động từ, bạn có thể nói, “Swimming is my favorite sport,” để chỉ ra sở thích hoặc thói quen. Việc sử dụng đúng dạng "-ing" không chỉ giúp câu văn trở nên mạch lạc mà còn làm cho ý nghĩa trở nên rõ ràng hơn.

Bài tập minh họa quy tắc thêm ing

Dưới đây là một số bài tập minh họa quy tắc thêm "-ing" vào động từ, kèm theo hướng dẫn và lời giải chi tiết.

Quy tắc thêm Ing 05

Bài Tập 1: Thêm "-ing" vào động từ

Yêu cầu: Chuyển các động từ sau thành dạng "-ing".

play

make

swim

cry

begin

drive

run

lie

Giải:

playplaying

Động từ quy tắc, chỉ cần thêm "-ing".

makemaking

Động từ kết thúc bằng -e, bỏ -e và thêm "-ing".

swimswimming

Động từ một âm tiết với nguyên âm ngắn và phụ âm cuối, nhân đôi phụ âm 'm'.

crycrying

Động từ kết thúc bằng -y, chỉ cần thêm "-ing".

beginbeginning

Động từ hai âm tiết, âm tiết cuối được nhấn mạnh, nhân đôi phụ âm 'n'.

drivedriving

Động từ kết thúc bằng -e, bỏ -e và thêm "-ing".

runrunning

Động từ một âm tiết với nguyên âm ngắn và phụ âm cuối, nhân đôi phụ âm 'n'.

lielying

Động từ kết thúc bằng -ie, thay -ie bằng -y rồi thêm "-ing".

Bài Tập 2: Chọn câu đúng

Yêu cầu: Chọn câu đúng trong các câu sau.

I enjoy (to swim / swimming) in the ocean.

(Driving / Drive) a car can be fun.

She is (crying / cry) because she lost her toy.

They are (playing / play) football in the park.

I like (to read / reading) before bed.

Giải:

I enjoy swimming in the ocean.

"enjoy" theo sau bởi danh động từ (gerund) nên phải dùng "swimming".

Driving a car can be fun.

"Driving" là chủ ngữ của câu, cần dùng danh động từ.

She is crying because she lost her toy.

"is" cần theo sau bởi động từ dạng tiếp diễn nên dùng "crying".

They are playing football in the park.

"are" theo sau bởi động từ dạng tiếp diễn nên dùng "playing".

I like reading before bed.

"like" theo sau bởi danh động từ nên dùng "reading".

Bài Tập 3: Điền từ thích hợp

Yêu cầu: Điền dạng "-ing" vào chỗ trống trong các câu sau.

I love ______ (play) the guitar.

She hates ______ (make) mistakes.

They enjoy ______ (watch) movies on weekends.

He is good at ______ (swim).

We started ______ (learn) French last year.

Giải:

I love playing the guitar.

She hates making mistakes.

They enjoy watching movies on weekends.

He is good at swimming.

We started learning French last year.

Bài Tập 4: Chuyển đổi câu

Yêu cầu: Chuyển đổi các câu sau thành dạng sử dụng động từ "-ing".

I read books. →

She cooks dinner. →

They play soccer. →

He plays video games. →

We write letters. →

Giải:

I enjoy reading books.

She loves cooking dinner.

They are interested in playing soccer.

He likes playing video games.

We started writing letters.

Quy tắc thêm ing là nền tảng ngữ pháp giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong tiếng Anh. Việc nắm vững các quy tắc này không chỉ giúp bạn viết đúng mà còn nâng cao khả năng nghe và nói. Hãy thực hành ngay hôm nay để thành thạo hơn trong việc sử dụng tiếng Anh!

Address: 10B Đường Số 2, Khu Phố 3, Phường Hiệp Bình Chánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Phone: 0934119383

E-Mail: contact@tinycollege.edu.vn