Chủ tịch Hồ Chí Minh, tên thật là Nguyễn Sinh Cung, sinh năm 1890 tại Nghệ An, là một trong những nhà lãnh đạo kiệt xuất của Việt Nam và thế giới. Với lòng yêu nước sâu sắc, Người đã dành cả cuộc đời để đấu tranh cho sự nghiệp giải phóng dân tộc và xây dựng đất nước. Tiểu sử Bác Hồ không chỉ là câu chuyện về một con người vĩ đại mà còn là hành trình lịch sử đầy ý nghĩa của dân tộc Việt Nam.
Chủ tịch Hồ Chí Minh, tên khai sinh là Nguyễn Sinh Cung, sau này đổi thành Nguyễn Tất Thành khi theo học và lấy bí danh Nguyễn Ái Quốc trong quá trình hoạt động cách mạng, sinh ngày 19/5/1890 tại làng Kim Liên, xã Nam Liên (nay là xã Kim Liên), huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An. Người qua đời vào ngày 02/9/1969 tại Hà Nội.
Xuất thân trong một gia đình nho học yêu nước, Hồ Chí Minh lớn lên ở vùng đất có truyền thống anh hùng, chống giặc ngoại xâm kiên cường. Chứng kiến cảnh đất nước bị thực dân Pháp đô hộ, từ nhỏ Người đã sớm nuôi dưỡng ý chí đấu tranh giành độc lập dân tộc, với mong muốn mang lại tự do, hạnh phúc cho toàn thể nhân dân Việt Nam.
Dưới đây là những ý chính về sự nghiệp vẻ vang của Chủ tịch Hồ Chí Minh:
Rời Việt Nam và khởi đầu hành trình cách mạng (1911)
Ngày 03/6/1911, Nguyễn Tất Thành lên tàu Amiran Latusơ Tơrêvin, lấy tên Văn Ba, rời cảng Nhà Rồng để đến Pháp.
Hành trình khắp các châu lục (1912 - 1917)
Người đến nhiều nước ở châu Á, châu Âu, châu Mỹ, châu Phi, hòa mình vào cuộc sống của nhân dân lao động để cảm nhận và hiểu rõ nỗi khổ của họ.
Nhận thức về cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc
Hồ Chí Minh nhận ra cuộc đấu tranh giải phóng của Việt Nam là một phần của cuộc đấu tranh chung của các dân tộc bị áp bức trên thế giới.
Trở lại pháp và hoạt động chính trị (1917 - 1920)
Từ năm 1917, Người tham gia phong trào Việt kiều và công nhân tại Pháp; năm 1919, với tên Nguyễn Ái Quốc, Người gửi bản yêu sách tới Hội nghị Versailles đòi quyền tự do cho Việt Nam.
Tham gia quốc tế cộng sản và đảng cộng sản pháp (1920)
Dưới ảnh hưởng của Cách mạng Tháng Mười Nga và tư tưởng của Lênin, Nguyễn Ái Quốc tham gia Đại hội Đảng Xã hội Pháp và đồng sáng lập Đảng Cộng sản Pháp.
Hoạt động tại Pháp và thành lập hội liên hiệp các dân tộc thuộc địa (1921)
Tham gia sáng lập hội này và xuất bản báo "Người cùng khổ" để đoàn kết phong trào giải phóng các dân tộc thuộc địa.
Tác phẩm quan trọng và hoạt động tại Liên Xô (1923 - 1924)
Xuất bản “Bản án chế độ thực dân Pháp” tại Paris năm 1925; tham gia các đại hội quốc tế tại Liên Xô và Trung Quốc để hướng sự quan tâm của Quốc tế Cộng sản tới phong trào giải phóng dân tộc.
Thành lập hội Việt Nam cách mạng thanh Niên (1925)
Thành lập Hội và xuất bản báo "Thanh niên" nhằm truyền bá chủ nghĩa Mác-Lênin, chuẩn bị cho sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam.
Hoạt động tại Trung Quốc và xiêm (Thái Lan) (1925 - 1930)
Từ Quảng Châu, Người đi đến các nước khác để tiếp tục hoạt động cách mạng; tháng 2/1930, Người chủ trì Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam.
Bị giam cầm Và tiếp tục đấu tranh (1931 - 1938)
Bị bắt giam tại Hồng Kông và được trả tự do; nghiên cứu và hoạt động tại Liên Xô, chuẩn bị cho cách mạng Việt Nam.
Trở về Việt Nam và lãnh đạo cuộc đấu tranh giải phóng (1941 - 1945)
Người trở về nước, thành lập Việt Minh, chuẩn bị lực lượng vũ trang và căn cứ địa; tháng 8/1942, lấy tên Hồ Chí Minh và đấu tranh tìm kiếm sự liên minh quốc tế chống phát xít.
Sáng lập lực lượng vũ trang và tuyên ngôn độc lập (1944 - 1945)
Chỉ thị thành lập Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân; tháng 8/1945, đề nghị Tổng khởi nghĩa tại Tân Trào, và Ủy ban Giải phóng dân tộc Việt Nam với Hồ Chí Minh làm Chủ tịch được bầu chọn.
Những ý chính này tóm gọn quá trình đấu tranh cách mạng của Chủ tịch Hồ Chí Minh, từ những bước đầu tiên cho đến khi giành được độc lập cho Việt Nam. Vào tháng 8 năm 1945, dưới sự lãnh đạo của Hồ Chí Minh và Trung ương Đảng, nhân dân Việt Nam đã thành công trong cuộc khởi nghĩa giành chính quyền.
Ngày 2 tháng 9 năm 1945, tại Quảng trường Ba Đình (Hà Nội), Hồ Chí Minh đã đọc “Tuyên ngôn Độc lập”, tuyên bố sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, đồng thời giới thiệu Chính phủ lâm thời với Hồ Chí Minh là Chủ tịch kiêm Bộ trưởng Bộ Ngoại giao. Sau đó, Người đã tổ chức Tổng tuyển cử toàn quốc để bầu Quốc hội và thông qua Hiến pháp dân chủ đầu tiên của Việt Nam.
Ngày 1 tháng 1 năm 1946, Chính phủ liên hiệp lâm thời được thành lập, với Hồ Chí Minh tiếp tục giữ vị trí Chủ tịch kiêm Bộ trưởng Bộ Ngoại giao. Vào tháng 1 năm 1946, Quốc hội khóa I đã bầu Người làm Chủ tịch nước. Đến ngày 2 tháng 3 năm 1946, Chính phủ liên hiệp kháng chiến được thành lập, và Hồ Chí Minh vẫn giữ vai trò Chủ tịch.
Ngày 3 tháng 11 năm 1946, Quốc hội giao Hồ Chí Minh nhiệm vụ thành lập Chính phủ mới, Người giữ vai trò Chủ tịch nước kiêm Thủ tướng Chính phủ từ tháng 11 năm 1946 đến tháng 9 năm 1955, đồng thời giữ chức Bộ trưởng Bộ Ngoại giao từ năm 1946 đến 1947.
Cùng với Trung ương Đảng, Hồ Chí Minh đã lãnh đạo toàn dân giữ vững và củng cố chính quyền cách mạng. Ngày 19 tháng 12 năm 1946, Người kêu gọi toàn quốc kháng chiến chống thực dân Pháp, bảo vệ độc lập và tự do cho đất nước, duy trì những thành quả của Cách mạng Tháng Tám.
Tại Đại hội Đảng lần thứ II năm 1951, Hồ Chí Minh được bầu làm Chủ tịch Ban Chấp hành Trung ương Đảng. Dưới sự lãnh đạo của Người, Việt Nam giành thắng lợi trong cuộc kháng chiến chống Pháp, với đỉnh cao là chiến thắng Điện Biên Phủ ngày 7 tháng 5 năm 1954.
Sau khi miền Bắc hoàn toàn giải phóng vào năm 1955, Hồ Chí Minh và Trung ương Đảng đã đưa ra chiến lược cách mạng kép: xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc và giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước.
Tại Hội nghị Trung ương mở rộng lần thứ X năm 1956, Người được bầu làm Chủ tịch Đảng kiêm Tổng Bí thư. Tại Đại hội lần thứ III năm 1960, Người tiếp tục giữ vai trò Chủ tịch Ban Chấp hành Trung ương Đảng Lao động Việt Nam.
Năm 1964, khi Mỹ bắt đầu chiến tranh phá hoại miền Bắc, Hồ Chí Minh động viên nhân dân quyết tâm bảo vệ đất nước. Người tuyên bố: “Không có gì quý hơn độc lập, tự do,” khẳng định quyết tâm xây dựng lại đất nước sau chiến thắng.
Trước khi qua đời, Hồ Chí Minh để lại bản Di chúc lịch sử, khẳng định những nhiệm vụ Đảng và nhân dân cần thực hiện để xây dựng đất nước hòa bình, thống nhất, và thịnh vượng.
Nhân dân Việt Nam đã thực hiện Di chúc của Người, buộc Mỹ phải ký Hiệp định Paris ngày 27 tháng 1 năm 1973, chấm dứt chiến tranh và rút quân khỏi miền Nam. Mùa xuân năm 1975, Chiến dịch Hồ Chí Minh đã hoàn thành sự nghiệp giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước.
Chủ tịch Hồ Chí Minh đã vận dụng tư tưởng Mác-Lênin, xây dựng Đảng, Mặt trận Dân tộc Thống nhất và nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, đồng thời củng cố đoàn kết quốc tế. Người là tấm gương sáng về tinh thần cách mạng, đạo đức và ý thức tổ chức.
Hồ Chí Minh là lãnh tụ vĩ đại của cách mạng Việt Nam, một chiến sĩ xuất sắc trong phong trào giải phóng dân tộc. Năm 1987, UNESCO đã tôn vinh Người là “Anh hùng giải phóng dân tộc và Nhà văn hóa kiệt xuất.”
Ngày nay, tư tưởng Hồ Chí Minh vẫn là nền tảng cho công cuộc đổi mới và phát triển của Việt Nam, hướng đến mục tiêu xây dựng một đất nước thịnh vượng, dân chủ, và văn minh.
Chủ tịch Hồ Chí Minh với lòng yêu nước sâu sắc và sự hy sinh vì tự do, độc lập dân tộc đã trở thành một biểu tượng vĩ đại trong lòng người dân Việt Nam. Người không chỉ là một lãnh tụ kiệt xuất mà còn là hiện thân của sự nhân ái, khiêm nhường và giản dị.
Trong trái tim của người dân, Bác Hồ không chỉ là người lãnh đạo đã dẫn dắt đất nước đến nền độc lập mà còn là một người cha, người thầy, và người bạn thân thiết. Những câu chuyện về cuộc đời và nhân cách của Bác luôn được truyền lại với lòng kính yêu sâu đậm.
Từ những lần Người sẻ chia từng miếng cơm, chiếc áo với đồng bào trong những ngày khó khăn, đến những lời dạy bảo giản dị nhưng tràn đầy yêu thương dành cho thế hệ trẻ, tất cả đều thể hiện sự quan tâm và tình cảm vô hạn của Người dành cho nhân dân.
Bác Hồ luôn quan tâm đến từng hoàn cảnh, từng số phận của mỗi người, điều này đã làm cho hình ảnh của Người trở nên gần gũi và thân thương với mọi người dân Việt Nam. Không chỉ trong nước, hình ảnh và tư tưởng của Hồ Chí Minh còn lan tỏa khắp thế giới, được bạn bè quốc tế trân trọng và yêu mến.
Người đã dành cả cuộc đời mình để đấu tranh cho hòa bình, độc lập và tiến bộ xã hội, không chỉ cho dân tộc Việt Nam mà còn cho các dân tộc bị áp bức trên toàn cầu. Nhân dân Việt Nam, với lòng kính yêu dành cho Bác, luôn nhớ đến những lời căn dặn của Người, không ngừng phấn đấu xây dựng đất nước ngày càng giàu mạnh, dân chủ và văn minh.
Bác Hồ mãi là nguồn động viên tinh thần, dẫn dắt con cháu Việt Nam vượt qua mọi khó khăn, thử thách trên con đường phát triển và hội nhập quốc tế. Tình cảm kính yêu đối với Bác là thiêng liêng và trường tồn, gắn bó với lịch sử và tương lai của dân tộc.
Chủ tịch Hồ Chí Minh mãi là biểu tượng lớn lao của lòng yêu nước, sự hy sinh quên mình và tình yêu thương bao la dành cho nhân dân. Trong trái tim mỗi người dân Việt Nam, hình ảnh Bác gắn liền với những giá trị cao quý: độc lập, tự do, và hạnh phúc. Tư tưởng, đạo đức và phong cách sống của Người là nguồn cảm hứng bất tận, dẫn lối cho mọi thế hệ vượt qua khó khăn, thách thức để xây dựng một Việt Nam ngày càng phát triển và thịnh vượng.
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu thêm và cảm nhận sâu sắc hơn về cuộc đời và sự nghiệp của Chủ tịch Hồ Chí Minh, cũng như tầm quan trọng của những giá trị mà Người để lại cho dân tộc Việt Nam. Chúng ta hãy tiếp tục đoàn kết, phấn đấu và phát huy di sản quý báu mà Bác Hồ đã trao truyền, cùng nhau xây dựng một đất nước Việt Nam giàu mạnh, dân chủ, công bằng và văn minh. Xin chân thành cảm ơn bạn đã dành thời gian theo dõi bài viết.
Address: 10B Đường Số 2, Khu Phố 3, Phường Hiệp Bình Chánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Phone: 0934119383
E-Mail: contact@tinycollege.edu.vn