Lý Thường Kiệt, một trong những vị tướng tài ba nhất trong lịch sử Việt Nam, đã ghi dấu ấn sâu đậm qua những chiến công lẫy lừng và tinh thần yêu nước mãnh liệt. Ông không chỉ là người tiên phong trong việc bảo vệ biên cương Tổ quốc mà còn là nhà chiến lược quân sự xuất sắc, với những trận đánh để đời như chiến thắng sông Như Nguyệt trong cuộc kháng chiến chống Tống. Hãy cùng tinycollege.edu.vn khám phá tiểu sử vị tướng vĩ đại này trong bài viết dưới đây.
Lý Thường Kiệt (1019 - 1105), tên thật là Ngô Tuấn, là một nhà quân sự và chính trị kiệt xuất của triều đại nhà Lý tại Đại Việt. Ông phục vụ dưới ba đời vua: Lý Thái Tông, Lý Thánh Tông, và Lý Nhân Tông, ghi dấu ấn sâu đậm với những chiến công hiển hách và trở thành một trong những danh tướng vĩ đại nhất lịch sử.
Nổi bật nhất trong sự nghiệp của Lý Thường Kiệt là chiến dịch chinh phạt Chiêm Thành năm 1069 và cuộc tấn công vào ba châu Khâm, Ung, Liêm của nhà Tống vào các năm 1075-1076, gây tiếng vang lớn không chỉ trong nước mà còn cả Trung Quốc.
Ông được nhớ đến với chiến lược quân sự tài tình, đặc biệt trong chiến thắng vang dội tại sông Như Nguyệt, góp phần bảo vệ biên cương Tổ quốc trước sự xâm lược của quân Tống. Năm 2013, Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch Việt Nam đã vinh danh Lý Thường Kiệt là một trong 14 vị anh hùng dân tộc tiêu biểu.
Dòng dõi của Lý Thường Kiệt có nhiều thuyết khác nhau. Theo một số tài liệu, ông thuộc dòng dõi họ Ngô, con cháu của Ngô Quyền, nhưng cũng có thuyết cho rằng ông xuất thân từ họ Quách, trước khi được ban quốc tính họ Lý.
Dù xuất thân từ dòng dõi nào, Lý Thường Kiệt đã thể hiện phẩm chất tài ba và lòng yêu nước kiên trung từ rất sớm, khi ông quyết tâm học hỏi binh pháp và trở thành một nhà quân sự lỗi lạc. Sự nghiệp của Lý Thường Kiệt đã góp phần không nhỏ trong việc bảo vệ và phát triển đất nước Đại Việt, ghi dấu ấn sâu sắc trong lòng dân tộc và lịch sử Việt Nam.
Lý Thường Kiệt bắt đầu sự nghiệp trong triều đình từ năm 1041, khi ông được bổ nhiệm chức Hoàng môn Chi hậu nhờ vẻ ngoài khôi ngô, tuấn tú. Sau 12 năm phục vụ dưới triều Lý Thái Tông, ông được thăng lên chức Nội thị sảnh Đô tri vào năm 1053.
Khi Lý Nhật Tôn lên ngôi, lấy hiệu Lý Thánh Tông, Lý Thường Kiệt tiếp tục thăng tiến trong hệ thống quan võ với chức vụ Bổng hành quân Hiệu úy và sau đó là Kiểm hiệu Thái bảo. Năm 1061, Lý Thường Kiệt được giao nhiệm vụ thanh tra biên giới Tây Nam và ổn định tình hình tại các vùng Thanh Hóa, Nghệ An.
Đến năm 1069, ông theo vua Lý Thánh Tông chinh phạt Chiêm Thành, bắt được vua Chiêm là Chế Củ và buộc vua Chiêm phải dâng ba châu để đổi lấy tự do. Nhờ chiến công này, ông được ban quốc tính họ Lý và chính thức mang tên Lý Thường Kiệt.
Chiến tranh với nhà Tống và chiến công vang dội
Năm 1075, trước nguy cơ bị nhà Tống xâm lược, Lý Thường Kiệt thực hiện chiến lược "tiên phát chế nhân," dẫn đầu hơn 100.000 quân tấn công vào ba châu Khâm, Liêm, Ung của nhà Tống. Sau hơn 40 ngày công phá, quân Đại Việt giành chiến thắng lớn, tiêu diệt quân tiếp viện của Tống và phá hủy căn cứ quan trọng của đối phương. Sau khi hoàn thành mục tiêu, Lý Thường Kiệt rút quân về nước, mang theo nhiều tù binh từ các châu bị chiếm.
Phòng thủ thành công tại sông Như Nguyệt
Năm 1076, nhà Tống tổ chức cuộc tấn công trả đũa Đại Việt, nhưng Lý Thường Kiệt đã thiết lập tuyến phòng thủ vững chắc dọc sông Như Nguyệt. Quân Tống dù mạnh mẽ nhưng liên tục thất bại khi đối đầu với chiến thuật của Lý Thường Kiệt.
Ông còn sử dụng chiến tranh tâm lý, đọc thơ khích lệ tinh thần binh sĩ, khiến quân Tống hoảng sợ và suy yếu. Nhận thấy tình hình bất lợi cho cả hai bên, Lý Thường Kiệt chủ động đề nghị hòa đàm, và nhà Tống chấp nhận rút quân.
Chiến thắng này không chỉ bảo vệ Đại Việt khỏi nguy cơ xâm lược mà còn khẳng định tài năng quân sự xuất sắc của Lý Thường Kiệt. Sự nghiệp lừng lẫy của Lý Thường Kiệt đã góp phần quan trọng trong việc bảo vệ biên cương và củng cố vị thế Đại Việt trước các thế lực ngoại bang, để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử Việt Nam.
Chiến tranh với Chiêm Thành dưới sự chỉ huy của Lý Thường Kiệt
Dưới triều đại Lý Thánh Tông, Lý Thường Kiệt đã lãnh đạo cuộc chinh phạt Chiêm Thành vào năm 1069, truy đuổi và bắt được vua Chiêm là Chế Củ (Rudravarman IV). Kết quả của chiến dịch này là việc Chế Củ phải nhượng lại ba châu Địa Lý, Ma Linh, và Bố Chính cho Đại Việt, mở rộng lãnh thổ đất nước.
Dưới thời Lý Nhân Tông, ngoài việc chỉ huy quân đội chống lại nhà Tống, Lý Thường Kiệt còn tiếp tục tiến hành một cuộc tấn công vào Chiêm Thành năm 1075. Tuy nhiên, lần này cuộc chiến không mang lại chiến thắng cho Đại Việt.
Vào những năm cuối đời, năm 1103, Lý Thường Kiệt chỉ huy quân đội chống lại cuộc nổi dậy của Lý Giác tại Diễn Châu. Đến năm 1104, khi vua Chiêm Thành là Chế Ma Na (Jaya Indravarman II) tiến quân tái chiếm lại ba châu Địa Lý đã nhượng trước đó, Lý Thường Kiệt một lần nữa xuất quân.
Ông nhanh chóng đánh tan quân Chiêm, buộc Chế Ma Na phải tiếp tục nhượng lại những vùng đất này cho Đại Việt, khẳng định sự kiên định và tài năng quân sự của Lý Thường Kiệt trong việc bảo vệ biên cương đất nước.
Sau khi đánh bại quân xâm lược, Lý Thường Kiệt tiếp tục gánh vác nhiều trọng trách trong việc xây dựng và phát triển đất nước dưới thời vua Lý Nhân Tông, khi nhà vua chỉ mới 12 tuổi. Ông đã cho tu sửa đê điều, đường sá, đình chùa bị tàn phá do chiến tranh, đồng thời cải tổ bộ máy hành chính trên khắp cả nước, góp phần khôi phục và ổn định đời sống nhân dân.
Năm 1082, Lý Thường Kiệt thôi giữ chức Thái úy và được bổ nhiệm làm trấn thủ Thanh Hóa. Tại đây, ông làm việc suốt 19 năm, cống hiến cho vùng đất này cho đến khi vua Lý Nhân Tông mời ông trở lại triều đình vào năm 1101, giữ chức Nội thị phán thủ đô áp nha hành điện nội ngoại đô tri sự. Lúc này, dù đã 82 tuổi, ông vẫn tiếp tục phụng sự đất nước.
Ngay cả khi tuổi cao, Lý Thường Kiệt vẫn tình nguyện chỉ huy quân đội trong các chiến dịch quan trọng, như chống lại Lý Giác tại Diễn Châu (1103) và dẹp loạn quân Chiêm Thành tại Bố Chính (1104). Ông cũng tiến hành tổ chức lại quân đội và cải cách từ cấm binh đến dân quân, nhằm tăng cường sức mạnh bảo vệ đất nước.
Vào tháng 6 năm 1105 (Ất Dậu), Lý Thường Kiệt qua đời ở tuổi 86. Vua Lý Nhân Tông đã truy phong ông với danh hiệu cao quý Nhập nội điện đô tri Kiểm hiệu Thái úy bình chương Quân quốc trọng sự, tước Việt quốc công, và ban cho ông thực ấp 10.000 hộ. Người em của ông, Lý Thường Hiến, được kế thừa tước Hầu. Sự ra đi của Lý Thường Kiệt để lại niềm tiếc thương lớn lao và dấu ấn sâu sắc trong lịch sử Đại Việt.
Có nhiều tranh cãi xoay quanh việc Lý Thường Kiệt có thực sự là hoạn quan hay không. Một số ý kiến cho rằng từ "hoạn quan" có thể hiểu theo nghĩa rộng là "người làm quan," ám chỉ xuất thân gia đình quan lại của ông, và phủ nhận rằng ông từng tĩnh thân.
Trong tác phẩm của mình, Hoàng Xuân Hãn dẫn ra rằng, vào năm 1041, khi Lý Thường Kiệt 23 tuổi, ông được bổ vào ngạch thị vệ và đảm nhận chức Hoàng môn Chi hậu – một vị trí dành riêng cho hoạn quan. Sách Việt điện u linh cũng ghi rằng, Lý Thường Kiệt đã tĩnh thân để được bổ nhiệm vào chức vụ này do vẻ ngoài tuấn tú của ông.
Một số nguồn khác cho rằng ông bị buộc phải tĩnh thân do không tuân theo lệnh vua khi vua Lý Thái Tông tha cho Nùng Trí Cao. Dù lý do tĩnh thân của Lý Thường Kiệt có thể khác nhau theo từng tài liệu, nhiều nguồn sử học từ thời Lê sơ đến thời Nguyễn đều khẳng định rằng ông là một hoạn quan.
Đại Việt sử ký toàn thư, Đại Việt sử ký tiền biên, và Lịch triều hiến chương loại chí đều mô tả Lý Thường Kiệt là người có tướng mạo đẹp, tự thiến để được sung vào chức Hoàng môn Chi hậu. Các tài liệu còn chỉ ra rằng triều đình nhà Trần sau này cũng áp dụng lệ cũ của triều Lý khi ban tiền cho hoạn quan tự thiến để phục vụ trong cung đình.
Sự ghi nhận này cũng được nhấn mạnh trong Khâm định Việt sử thông giám cương mục và Đại Nam thực lục khi vua Minh Mạng nhận xét về xuất thân hoạn quan của Lý Thường Kiệt. Mặc dù có nhiều ý kiến trái chiều, các tài liệu từ thời Hậu Lê – giai đoạn trọng Nho giáo nhất – đều công nhận ông là hoạn quan.
Danh hiệu và tôn vinh của Lý Thường Kiệt
Lý Thường Kiệt, một trong những danh tướng vĩ đại nhất trong lịch sử Đại Việt, đã nhận được nhiều sự ca ngợi và tôn vinh từ hậu thế. Trong bia ký tại chùa Báo Ân trên núi An Hoạch, Chu Văn Thường, một quan chức dưới thời Lý Nhân Tông, đã ca ngợi ông với những lời đầy kính trọng:
“Thái úy Lý công, người giúp vua thứ tư triều Lý... Ông là người được giao phó những trọng trách lớn, sẵn sàng lãnh đạo quân đội chống lại kẻ thù phương Bắc và các cuộc nổi loạn từ phương Tây. Ông giành thắng lợi nhờ những sách lược tài tình, và sự đóng góp của ông giúp đất nước thịnh vượng qua nhiều năm. Công lao ấy sẽ mãi được nhớ đến nghìn đời sau."
Tại chùa Linh Xứng trên núi Ngưỡng Sơn, Lý Thường Kiệt cũng được ca ngợi là người có đức độ và tài năng xuất chúng. Bia chùa ghi lại rằng ông luôn khoan hòa, nhân từ, biết chăm lo cho dân chúng, không khoe khoang tài năng mà luôn thực hiện nhiệm vụ vì lợi ích của nhân dân và quốc gia. Chính những đức tính này đã giúp ông trở thành một nhà lãnh đạo được người dân kính trọng và tin tưởng.
Ngô Thì Sĩ, sử thần thời Lê Trung hưng, trong sách Việt sử tiêu án, đã so sánh chiến công của Lý Thường Kiệt với các danh tướng nổi tiếng trong lịch sử như Ngô Quyền, Lê Đại Hành và Trần Hưng Đạo. Ông nhận định rằng những chiến thắng của Lý Thường Kiệt trong cuộc kháng chiến chống Tống không chỉ là niềm tự hào của Đại Việt, mà còn sánh ngang với những chiến thắng vang dội khác trong lịch sử, như trận Bạch Đằng hay trận đánh quân Nguyên Mông.
Sự nghiệp và danh tiếng của Lý Thường Kiệt không chỉ dừng lại ở những chiến công quân sự, mà còn là biểu tượng của tài năng lãnh đạo và đức hạnh, khiến ông trở thành một trong những vị tướng kiệt xuất của Đại Việt, được ngưỡng mộ và tôn vinh qua nhiều thế kỷ.
Hy vọng rằng qua bài viết "Tiểu sử Lý Thường Kiệt - Vị tướng tài ba và cuộc đời oanh liệt", bạn đã có cái nhìn sâu sắc hơn về cuộc đời và những chiến công hiển hách của một trong những danh tướng vĩ đại nhất trong lịch sử Việt Nam. Lý Thường Kiệt không chỉ là biểu tượng của lòng yêu nước, tài năng quân sự mà còn là tấm gương sáng về đức độ và trách nhiệm. Hãy tiếp tục đồng hành cùng tinycollege.edu.vn để khám phá thêm những câu chuyện lịch sử thú vị khác.
Address: 10B Đường Số 2, Khu Phố 3, Phường Hiệp Bình Chánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Phone: 0934119383
E-Mail: contact@tinycollege.edu.vn