Tiểu sử Nam Cao cuộc đời và những tác phẩm kinh điển

08:30 18/10/2024 Tiểu Sử Ngọc Vân

Nam Cao, một trong những nhà văn hiện thực xuất sắc của văn học Việt Nam, đã để lại dấu ấn sâu sắc với những tác phẩm mang đậm chất trữ tình và hiện thực phê phán. Cuộc đời và sự nghiệp của Nam Cao gắn liền với những câu chuyện đầy bi kịch của người nông dân. Bài viết từ tinycollege.edu.vn sẽ đưa bạn đọc khám phá cuộc đời và sự nghiệp sáng tác của Nam Cao, cùng những giá trị văn học mà ông đã để lại cho hậu thế.

Tiểu sử Nam Cao

Nam Cao, tên thật là Trần Hữu Tri (cũng có tài liệu ghi là Trần Hữu Trí), sinh ngày 29 tháng 10 năm 1915, mặc dù trong giấy khai sinh của ông lại ghi là năm 1917. Ông sinh ra tại làng Đại Hoàng, thuộc tổng Cao Đà, huyện Nam Sang, phủ Lý Nhân, nay là xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam.

Bút danh "Nam Cao" được ông ghép từ hai chữ đầu tiên của tên tổng và huyện quê hương mình, thể hiện sự gắn bó sâu sắc với nơi chôn nhau cắt rốn. Nam Cao xuất thân từ một gia đình Công giáo nông thôn. 

Tiểu sử Nam Cao 6

Cha ông, Trần Hữu Huệ, là một người làm nghề mộc, từng có thời gian làm thầy lang trong làng và kinh doanh nhỏ. Mẹ ông, Trần Thị Minh, đảm nhiệm công việc nội trợ, chăm sóc gia đình và phụ giúp chồng bằng việc làm vườn, dệt vải, và trồng lúa. 

Gia đình tuy không giàu có nhưng rất chú trọng đến việc học hành của các con, tạo điều kiện cho Nam Cao học tập ngay từ thuở nhỏ. Nam Cao bắt đầu đi học tại trường làng và sau đó, khi lên cấp tiểu học và trung học.

Gia đình đã gửi ông xuống Nam Định để tiếp tục học tại trường Cửa Bắc và sau đó là trường Thành Chung (hiện nay là trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định). Năm 1934, sau khi hoàn thành chương trình trung học, Nam Cao bị bệnh và không thể tham gia thi lấy bằng Thành Chung ngay lập tức.

Năm 1935, Nam Cao kết hôn với bà Trần Thị Sen (tên thánh là Maria Sen), người cùng làng. Cuộc hôn nhân này mang lại cho ông sự ổn định, giúp ông có thể theo đuổi đam mê văn chương của mình. 

Cùng năm đó, ông chuyển vào Sài Gòn và sinh sống tại đây trong khoảng 30 tháng. Trong thời gian này, ông làm việc tại hiệu may Ba Lễ với vai trò thư ký. Đây cũng là giai đoạn ông bắt đầu sự nghiệp viết văn, gửi bài cho các báo và tạp chí.

Năm 1936, hai truyện ngắn “Cảnh cuối cùng” và “Hai cái xác” của ông, viết dưới bút danh Thúy Rư, được đăng trên tuần báo Tiểu thuyết thứ bảy tại Hà Nội. Năm sau, ông tiếp tục xuất bản các truyện ngắn như “Một bà hào hiệp”, “Nghèo”, “Đui mù” trên Tiểu thuyết thứ bảy, và “Những cánh hoa tàn” trên báo Ích Hữu (Hà Nội). Tuy nhiên, do tình hình sức khỏe, ông phải trở về quê vào tháng 5 năm 1938.

Nam Cao và hành trình tham gia hoạt động cách mạng

Vào tháng 6 năm 1943, Nam Cao chính thức gia nhập Hội Văn hóa Cứu quốc Việt Nam, một tổ chức thuộc Mặt trận Việt Minh, trở thành một trong những thành viên tiên phong của hội. Trước sự đàn áp khốc liệt của thực dân Pháp, ông buộc phải rời Hà Nội và quay về quê nhà để tiếp tục hoạt động cách mạng.

Tiểu sử Nam Cao 7

Năm 1945, trong cao trào Cách mạng tháng Tám, Nam Cao tích cực tham gia vào việc giành chính quyền tại phủ Lý Nhân. Ông được bầu làm Chủ tịch xã trong chính quyền cách mạng mới tại quê nhà.

Đến tháng 11 cùng năm, ông trở lại Hà Nội và nhận nhiệm vụ Thư ký tòa soạn tạp chí Tiên Phong, sau đó được cử làm phái viên tham gia đoàn quân Nam tiến, hỗ trợ cuộc kháng chiến. Cuối năm 1945, sau khi trở về miền Bắc, Nam Cao tiếp tục sáng tác và cho ra đời nhiều tác phẩm quan trọng được đăng trên tạp chí Tiên Phong. 

Một số truyện ngắn nổi bật như “Mò sâm-banh”, “Nỗi truân chuyên của khách má hồng”, và bút ký “Đường vô Nam” đã được xuất bản, thể hiện tinh thần yêu nước và nhiệt huyết cách mạng của ông. 

Năm 1945, ông cũng đổi tên truyện “Đôi lứa xứng đôi” thành “Chí Phèo” và in trong tập truyện “Luống cày”, do Hội Văn hóa Cứu quốc Việt Nam xuất bản, chung với các tác giả như Nguyễn Huy Tưởng, Nguyên Hồng, và Kim Lân.

Cuối năm 1946, Nam Cao nhận nhiệm vụ tại Ty Văn hóa Hà Nam, làm việc cho báo Giữ nước và Cờ chiến thắng của tỉnh. Mùa thu năm 1947, ông lên chiến khu Việt Bắc và trở thành Thư ký tòa soạn báo Cứu quốc Việt Bắc, đồng thời viết tác phẩm “Nhật ký ở rừng”. 

Trong thời gian ở chiến khu, vào năm 1948, ông gia nhập Đảng Cộng sản Việt Nam, thể hiện cam kết vững chắc với sự nghiệp cách mạng. Năm 1950, Nam Cao chuyển sang công tác tại Hội Văn nghệ Việt Nam, làm việc tại tòa soạn tạp chí Văn nghệ. 

Tháng 6 cùng năm, ông đã thuyết trình về vấn đề ruộng đất trong hội nghị học tập của văn nghệ sĩ, và được bổ nhiệm làm Ủy viên Tiểu ban Văn nghệ của Trung ương Đảng. Ông cũng tham gia Chiến dịch Biên giới, một trong những chiến dịch quan trọng trong kháng chiến chống Pháp.

Tiểu sử Nam Cao 1

Tháng 5 năm 1951, Nam Cao cùng Nguyễn Huy Tưởng tham dự Hội nghị Văn nghệ Liên khu 3, sau đó cả hai vào công tác tại khu 4. Sau khi hoàn thành nhiệm vụ, Nam Cao quay lại và tham gia đoàn công tác thuế nông nghiệp tại vùng địch hậu khu 3, với ý định thu thập tài liệu cho một tiểu thuyết sắp viết. 

Tuy nhiên, trên đường thực hiện nhiệm vụ tại vùng tề, đoàn của ông bị chia ra nhiều hướng. Nam Cao, do không biết bơi, đã gặp phải quân Pháp và bị phục kích, sát hại vào ngày 30 tháng 11 năm 1951 tại đồn Hoàng Đan, làng Vũ Đại, xã Gia Xuân, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình.

Sau khi ông hy sinh, mộ phần của Nam Cao bị thất lạc trong một thời gian dài. Đầu năm 1996, chương trình “Tìm lại Nam Cao” do Hiệp hội Câu lạc bộ UNESCO Việt Nam tổ chức, phối hợp cùng 35 đơn vị khác như Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội, Hội Nhà văn Việt Nam và báo Nhân Dân, đã tìm lại được ngôi mộ được cho là của Nam Cao tại nghĩa trang huyện Gia Viễn, Ninh Bình. 

Sau đó, hài cốt của ông được quy tập và đưa về an táng tại quê hương ông ở xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam. Mặc dù qua đời khi tuổi đời còn rất trẻ, nhưng Nam Cao đã để lại dấu ấn to lớn cho nền văn học và cách mạng Việt Nam. 

Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học và Nghệ thuật, ghi nhận những cống hiến của ông. Để tưởng niệm nhà văn, Nhà tưởng niệm Nam Cao đã được xây dựng và khánh thành vào ngày 30 tháng 11 năm 2004 tại Hà Nam, đúng vào dịp kỷ niệm 53 năm ngày mất của ông.

Các tác phẩm nổi bật của Nam Cao

Nam Cao là một trong những nhà văn hiện thực xuất sắc của văn học Việt Nam, để lại nhiều tác phẩm kinh điển có giá trị, phản ánh sâu sắc cuộc sống và con người trong xã hội phong kiến. Dưới đây là chi tiết về các tiểu thuyết, truyện ngắn, và các tác phẩm khác của Nam Cao:

Tiểu sử Nam Cao 5

Tiểu thuyết

Truyện người hàng xóm (1944): Đăng trên Báo Trung Bắc Thứ Bảy, đây là một trong những tác phẩm nổi bật của Nam Cao trước cách mạng, phản ánh cuộc sống của những người dân lao động với lối kể chuyện chân thực, sắc sảo.

Sống mòn: Hoàn thành vào năm 1944 và được xuất bản vào năm 1956 bởi Nhà xuất bản Văn Nghệ. Tác phẩm này được coi là một trong những kiệt tác của Nam Cao, miêu tả cuộc sống tù túng và vô vọng của tầng lớp trí thức nghèo trong xã hội đương thời.

Các tiểu thuyết bản thảo bị thất lạc: Nam Cao còn có bốn tiểu thuyết bản thảo đã bị thất lạc, bao gồm: Cái bát, Một đời người, Cái miếu, và Ngày lụt.

Truyện ngắn

Nam Cao là một bậc thầy trong thể loại truyện ngắn, với nhiều tác phẩm nổi bật trước và sau cách mạng. Truyện của ông thường xoay quanh cuộc sống cơ cực, nghèo khổ và những bất công xã hội. Dưới đây là một số truyện ngắn tiêu biểu:

Trước cách mạng

Chí Phèo (1941): Một trong những truyện ngắn nổi tiếng nhất của Nam Cao, “Chí Phèo” khắc họa số phận bi kịch của người nông dân bị xã hội chà đạp, biến đổi từ một con người lương thiện thành một kẻ lưu manh.

Lão Hạc (1943): Tác phẩm này kể về cuộc đời và bi kịch của Lão Hạc, một người nông dân nghèo, mang đậm tinh thần nhân đạo và sự cảm thông với những số phận khốn khổ.

Đời thừa (1943): Truyện phản ánh cuộc sống bế tắc, vô vọng của những trí thức trong xã hội cũ, thể hiện rõ tư tưởng và phong cách hiện thực của Nam Cao.

Các tác phẩm khác

  • Ba người bạn
  • Đón khách
  • Bảy bông lúa lép
  • Cái chết của con Mực
  • Một bữa no (1943)
  • Những trẻ khốn nạn
  • Nghèo (1937)
  • Giăng sáng (1942)
  • Trẻ con không được ăn thịt chó (1942)
  • Và nhiều tác phẩm khác, tất cả đều thể hiện sự thấu hiểu sâu sắc của Nam Cao về xã hội và con người.

Sau cách mạng

Sau Cách mạng tháng Tám, Nam Cao tiếp tục sáng tác với nhiều truyện ngắn phản ánh tinh thần cách mạng và cuộc kháng chiến chống Pháp:

Tiểu sử Nam Cao 3

Mò sâm-banh (1945): Một trong những truyện ngắn tiêu biểu của Nam Cao sau cách mạng, thể hiện cuộc sống và hoạt động của người dân trong kháng chiến.

Năm anh hàng thịt (1945), Một cuộc đốt làng (1945): Những tác phẩm này phản ánh sâu sắc tình cảnh và cuộc sống của nhân dân trong thời kỳ chiến tranh.

Đôi mắt (1948): Truyện này phản ánh sự thay đổi trong cách nhìn nhận của những trí thức khi đứng trước bối cảnh xã hội mới.

Các tác phẩm khác

  • Nỗi truân chuyên của khách má hồng (1946)
  • Cách mạng (1946)
  • Hội nghị nói thẳng
  • Những bàn tay đẹp ấy

Truyện ký kháng chiến

Nam Cao còn viết nhiều truyện ký phản ánh cuộc sống và chiến đấu của quân dân Việt Nam trong kháng chiến, bao gồm:

  • Đường vô Nam
  • Ở rừng (Nhật ký)
  • Từ ngược về xuôi
  • Trên những con đường Việt Bắc
  • Bốn cây số cách một căn cứ địch
  • Vui dân công
  • Vài nét ghi qua vùng giải phóng

Sáng tác thơ và biên soạn sách địa lý

Ngoài văn xuôi, Nam Cao còn sáng tác thơ và biên soạn sách địa lý cùng với tác giả Văn Tân, bao gồm:

  • Địa dư các nước châu Âu (1948)
  • Địa dư các nước châu Á, châu Phi (1969)
  • Địa dư Việt Nam (1951)

Các tác phẩm của Nam Cao không chỉ là những áng văn chương miêu tả chân thực xã hội mà còn là tiếng nói mạnh mẽ phản ánh những bất công, khổ cực của con người trong xã hội đương thời. Di sản văn học của ông mãi mãi là nguồn cảm hứng lớn lao cho nền văn học Việt Nam.

Tiểu sử Nam Cao 4

Danh hiệu và tôn vinh Nam Cao

Nam Cao, với những đóng góp to lớn cho nền văn học Việt Nam, đã được tôn vinh bằng nhiều danh hiệu cao quý. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học và Nghệ thuật, một trong những giải thưởng danh giá nhất dành cho những cá nhân có đóng góp xuất sắc trong lĩnh vực văn hóa và nghệ thuật.

Tên đường và địa danh vinh danh Nam Cao

Tên của Nam Cao đã được đặt cho nhiều con đường tại các thành phố lớn nhằm tưởng nhớ và vinh danh ông. Những con đường mang tên Nam Cao có mặt tại:

  • Quận Ba Đình, Hà Nội
  • Quận 9, TP. Hồ Chí Minh (hiện thuộc TP. Thủ Đức)
  • TP. Đà Nẵng
  • TP. Biên Hòa, Đồng Nai
  • TP. Rạch Giá, Kiên Giang

Ngoài ra, nhiều địa phương khác trên khắp cả nước cũng chọn tên Nam Cao cho các con đường nhằm tôn vinh nhà văn xuất sắc này. Đặc biệt, vào năm 2023, tỉnh Quảng Ngãi đã quyết định đặt tên ông cho một con đường dài 1.000m tại Phường Trần Phú, nhằm ghi nhớ những giá trị văn học mà ông đã để lại.

Nam Cao đã được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học và Nghệ thuật vào năm 1996. Đây là giải thưởng cao quý nhất của Việt Nam dành cho những cá nhân có đóng góp xuất sắc trong các lĩnh vực văn học, nghệ thuật, và văn hóa.

Ngoài Giải thưởng Hồ Chí Minh, Nam Cao không nhận được thêm giải thưởng nào khác trong thời gian ông còn sống, do ông qua đời sớm vào năm 1951 trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp. Tuy nhiên, di sản văn học của ông đã được ghi nhận và tôn vinh sau khi ông hy sinh, thông qua việc vinh danh ông bằng các tên đường, trường học và các địa danh khác trên khắp cả nước.

Tôn vinh trong giáo dục và quy hoạch

Không chỉ được vinh danh bằng tên đường, Nam Cao còn được tôn trọng và ghi nhận trong lĩnh vực giáo dục. Tên ông được dùng để đặt cho nhiều trường học phổ thông trên cả nước, nơi thế hệ trẻ Việt Nam có cơ hội học hỏi và tìm hiểu về cuộc đời cũng như những giá trị văn học mà Nam Cao mang lại. 

Bên cạnh đó, có kế hoạch đặt tên Nam Cao cho một khu đại học tại Hà Nam, quê hương của ông, nhằm tạo ra một không gian giáo dục mang đậm dấu ấn của nhà văn.

Nam Cao, tên thật là Trần Hữu Tri, sinh ra trong một gia đình nông dân nghèo ở làng Đại Hoàng, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam. Ông là con trai thứ hai trong gia đình có năm anh chị em. Mặc dù gia đình khó khăn, Nam Cao đã sớm bộc lộ niềm đam mê mãnh liệt với văn chương và kiên trì theo đuổi con đường học vấn. Niềm yêu thích văn học này không chỉ xuất phát từ tài năng thiên bẩm mà còn là kết quả của sự kiên nhẫn và quyết tâm vượt khó của ông.

Sau khi kết hôn, Nam Cao cùng vợ có năm người con. Gia đình ông, giống như nhiều gia đình khác trong thời kỳ chiến tranh, phải đối mặt với những khó khăn và thách thức lớn từ cuộc sống khắc nghiệt và những biến động xã hội. 

Dù vậy, Nam Cao vẫn luôn dành tình yêu và sự quan tâm lớn lao cho gia đình, đồng thời giữ vững ngọn lửa đam mê với văn chương, tiếp tục sáng tác và để lại nhiều tác phẩm giá trị cho nền văn học Việt Nam.

Di sản và giá trị văn học của Nam Cao

Cuộc đời và sự nghiệp của Nam Cao đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử văn học Việt Nam. Với tài năng và sự nhạy cảm, ông đã truyền tải những nỗi đau, sự bất công và những khát vọng của người dân nghèo vào từng câu chuyện, từng nhân vật trong tác phẩm của mình. 

Thơ và văn của Nam Cao không chỉ phản ánh hiện thực xã hội mà còn mang trong mình tình yêu thương, sự đồng cảm và lòng trắc ẩn đối với con người. Những giá trị văn học mà Nam Cao mang lại không chỉ dừng lại ở mặt ngôn ngữ mà còn thể hiện qua tấm lòng nhân ái và sự trăn trở trước số phận con người. 

Ông khao khát xây dựng một xã hội công bằng, nhân văn hơn, nơi những con người yếu thế có cơ hội được sống trong tình yêu và sự bình đẳng. Những tác phẩm của Nam Cao không chỉ là áng văn kinh điển mà còn là lời nhắn gửi về những giá trị nhân văn sâu sắc, còn mãi với thời gian.

 Nam Cao không chỉ để lại cho đời những tác phẩm đầy giá trị nhân văn, mà còn thể hiện tinh thần phê phán xã hội sâu sắc, phản ánh những nỗi đau và khát vọng của con người trong bối cảnh xã hội cũ. 

Hy vọng rằng qua bài viết "Tiểu sử Nam Cao: Cuộc đời và những tác phẩm kinh điển", bạn đọc đã có cái nhìn sâu sắc hơn về cuộc đời và sự nghiệp của một trong những nhà văn hiện thực xuất sắc nhất của văn học Việt Nam.Những tác phẩm của ông sẽ mãi là những viên ngọc quý trong kho tàng văn học nước nhà, truyền cảm hứng cho các thế hệ sau.

Address: Lipsum Street Lorem Way PO 60009 Dolor/ALASKA

Phone: +1 234 56 78

E-Mail: amp@mobius.studio