Khi gặp tình trạng khó thở nên làm gì? Các biện pháp khẩn cấp

Khó thở là một triệu chứng không thể xem nhẹ, và nó có thể xảy ra với bất kỳ ai trong những tình huống khác nhau. Khi gặp phải tình trạng này, nhiều người thường cảm thấy hoang mang và lo lắng về sức khỏe của bản thân. Vậy khi khó thở, bạn nên làm gì để cải thiện tình hình? 

Như thế nào là khó thở?

Khó thở, hay còn gọi là dyspnea, là một cảm giác khó chịu và chủ quan mà người bệnh trải qua khi có vấn đề trong việc hô hấp. Cảm giác này có thể biểu hiện ở nhiều mức độ khác nhau, từ nhẹ nhàng đến nghiêm trọng, và thường gây ra sự không thoải mái ở đường hô hấp. 

Khó thở không chỉ là một triệu chứng thể chất mà còn có thể liên quan đến các yếu tố tâm lý, xã hội và môi trường xung quanh, dẫn đến các phản ứng sinh lý và hành vi khi cơ thể gặp khó khăn trong việc trao đổi oxy với môi trường bên ngoài.

Người trải qua khó thở thường gặp phải những triệu chứng như nhịp thở không đều, thở nhanh nông hoặc thở chậm. Bên cạnh đó, họ có thể cảm thấy nặng ngực, nghẹt thở, hoặc tức ngực. 

Khi gặp tình trạng khó thở nên làm gì? Các biện pháp khẩn cấp 2

Cảm giác khó thở có thể xảy ra bất kỳ lúc nào trong suốt cả ngày, nhưng thường phổ biến hơn trong một số tình huống nhất định, như khi nằm xuống, nằm nghiêng một bên, đứng lên đột ngột, hoặc khi thực hiện các hoạt động thể chất quá sức. Ngoài ra, khó thở cũng có thể xuất hiện khi có dị vật trong cổ họng hoặc khi bị sặc.

Khi gặp tình trạng khó thở, người bệnh thường có xu hướng tìm kiếm các tư thế giúp cảm thấy thoải mái hơn, như ngồi dậy hoặc ở tư thế nửa nằm nửa ngồi. Điều này giúp làm giảm áp lực lên hệ hô hấp và tạo cảm giác dễ chịu hơn cho người bệnh.

Cơ chế gây ra triệu chứng khó thở là tương đối phức tạp, liên quan đến nhiều thành phần trong hệ thống hô hấp. Có ba tình trạng chính có thể tạo ra cơ chế khó thở. Đầu tiên là sự tăng phát tín hiệu từ trung tâm hô hấp trong não, khi cơ thể cảm nhận được rằng lượng oxy đang giảm hoặc có nguy cơ thiếu hụt. 

Thứ hai là tình trạng thiếu oxy trong cơ thể, dẫn đến việc các cơ quan không nhận đủ oxy cần thiết để hoạt động. Cuối cùng, sự tác động của các tác nhân gây hại đến phổi, như khói bụi, ô nhiễm, hoặc các bệnh lý như viêm phổi, hen suyễn, cũng có thể gây ra cảm giác khó thở.

Ngoài ra, khó thở cũng có thể là dấu hiệu của các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hơn. Nếu cảm giác này kéo dài hoặc đi kèm với các triệu chứng khác như đau ngực, chóng mặt, hoặc khó thở kèm theo ho có đờm, người bệnh nên tìm kiếm sự trợ giúp y tế kịp thời. 

Khó thở có thể là dấu hiệu của các bệnh lý như bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD), hen suyễn, hoặc thậm chí là các vấn đề liên quan đến tim mạch như nhồi máu cơ tim.

Nguyên nhân gây khó thở

Khó thở là một triệu chứng có thể xuất hiện đột ngột trong khoảng thời gian ngắn, nhưng nếu tình trạng này xảy ra thường xuyên hoặc kéo dài, rất có thể nó là dấu hiệu của một tình trạng tiềm ẩn nghiêm trọng hơn.

Khi gặp tình trạng khó thở nên làm gì? Các biện pháp khẩn cấp 5

Việc xác định nguyên nhân chính xác của khó thở không chỉ giúp người bệnh có được sự điều trị đúng đắn mà còn giúp họ phòng ngừa những rủi ro có thể xảy ra với sức khỏe. Theo nghiên cứu, khoảng 85% trường hợp khó thở có liên quan đến các bệnh lý ảnh hưởng đến tim hoặc phổi. 

Tim và phổi đóng vai trò thiết yếu trong việc vận chuyển oxy (o2) đến các mô và cơ quan của cơ thể, cũng như loại bỏ carbon dioxide (co2) ra khỏi cơ thể. Khi chức năng của một trong hai cơ quan này bị suy giảm, cơ thể sẽ gặp khó khăn trong việc duy trì quá trình hô hấp bình thường, dẫn đến cảm giác khó thở.

Các tình trạng bệnh lý liên quan đến phổi có thể gây khó thở bao gồm:

Hen suyễn: Đây là một bệnh lý mãn tính ảnh hưởng đến đường hô hấp, gây viêm và hẹp đường thở, dẫn đến khó thở, thở khò khè và ho.

Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (copd): Là một nhóm bệnh hô hấp, bao gồm viêm phế quản mãn tính và khí phế thũng, làm giảm khả năng lưu thông khí trong phổi, dẫn đến khó thở.

Ung thư phổi: Các khối u trong phổi có thể chèn ép hoặc làm hẹp đường thở, gây khó khăn trong việc hô hấp.

Khi gặp tình trạng khó thở nên làm gì? Các biện pháp khẩn cấp 6

Thuyên tắc phổi: Là tình trạng một cục máu đông di chuyển đến phổi, chặn mạch máu và làm giảm khả năng hô hấp, gây khó thở đột ngột và đau ngực.

Viêm phổi: Là tình trạng viêm nhiễm phổi do vi khuẩn, virus hoặc nấm, có thể dẫn đến cảm giác nặng nề trong ngực và khó thở.

La phổi: Đây là một bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng, ảnh hưởng đến phổi và có thể gây khó thở nghiêm trọng.

Ngoài các bệnh lý phổi, các vấn đề tim mạch cũng có thể là nguyên nhân gây khó thở. Một số tình trạng tim mạch có thể kể đến như:

  • Suy tim: Khi tim không đủ khả năng bơm máu, có thể dẫn đến ứ nước trong phổi, gây khó thở, đặc biệt là khi nằm.
  • Hở van tim: Khi van tim không đóng kín, máu có thể bị rò rỉ và dẫn đến khó thở do máu ứ đọng trong phổi.
  • Bệnh cơ tim giãn: Là tình trạng tim yếu và không thể bơm máu hiệu quả, gây ra triệu chứng khó thở và mệt mỏi.

Bên cạnh đó, còn có một số nguyên nhân khác có thể gây ra tình trạng khó thở:

Thiếu máu: Khi cơ thể thiếu máu, bạn có thể cảm thấy mệt mỏi, da xanh xao và choáng váng, dẫn đến cảm giác khó thở.

Bệnh lý tuyến giáp: Cả cường giáp (tuyến giáp hoạt động quá mức) và suy giáp (tuyến giáp hoạt động kém) đều có thể gây khó thở do ảnh hưởng đến chuyển hóa và năng lượng của cơ thể.

Khi gặp tình trạng khó thở nên làm gì? Các biện pháp khẩn cấp 7

Lo âu và hoảng sợ: Cảm giác lo âu hoặc cơn hoảng sợ có thể gây ra các triệu chứng khó thở do tăng nhịp tim và sự căng thẳng của cơ bắp hô hấp.

Dị vật vô tình hít vào phổi: Một dị vật nhỏ có thể chặn đường hô hấp, gây khó thở ngay lập tức và cần được cấp cứu ngay.

Trào ngược dạ dày thực quản: Tình trạng này có thể gây ra cảm giác khó chịu ở ngực và khó thở do acid dạ dày trào ngược lên thực quản.

Sốc phản vệ: Đây là một phản ứng dị ứng nghiêm trọng có thể gây ra khó thở và cần được xử lý ngay lập tức.

Cuối cùng, một số yếu tố nguy cơ như béo phì, thừa cân, hút thuốc lá, và tiếp xúc thường xuyên với không khí ô nhiễm cũng có thể làm tăng nguy cơ gặp phải các vấn đề về hô hấp và tim mạch, dẫn đến tình trạng khó thở.

Khó thở nên làm gì?

Khó thở là một triệu chứng không dễ chịu, và nó có thể xuất hiện một cách đột ngột. Tuy nhiên, nếu chỉ bị khó thở trong thời gian ngắn với mức độ không nghiêm trọng, bạn có thể áp dụng một số biện pháp hỗ trợ tại nhà để cải thiện tình trạng này. Dưới đây là một số biện pháp hữu ích mà bạn có thể thực hiện:

Khi gặp tình trạng khó thở nên làm gì? Các biện pháp khẩn cấp 1

Ưỡn ngực về trước và hít thở sâu

Một trong những cách đơn giản nhưng hiệu quả để giảm cảm giác khó thở là ngồi trong tư thế ưỡn ngực về phía trước. Hãy ngồi thẳng lưng, ưỡn ngực về phía trước và đặt tay lên đùi, thả lỏng vai. Tư thế này giúp ngực mở rộng và thả lỏng, từ đó cải thiện chức năng phổi và tạo cảm giác dễ chịu hơn cho cơ thể.

Kỹ thuật hít thở sâu rất hiệu quả trong việc giảm triệu chứng khó thở. Bạn có thể nằm trên một mặt phẳng, đặt hai tay lên bụng và thực hiện hít vào từ từ qua mũi, để không khí tràn vào phổi. Giữ nguyên khoảng vài giây và sau đó từ từ thở ra qua miệng. Lặp lại động tác này trong khoảng 10 phút mỗi ngày để giúp kiểm soát chứng khó thở một cách hiệu quả.

Xông mũi

Xông mũi là một biện pháp tự nhiên để thông đường thở. Bạn hãy chuẩn bị một bát nước nóng và thêm vài giọt tinh dầu bạc hà vào đó. Cúi mặt xuống bát một cách cẩn thận để không bị bỏng, rồi hít thật sâu hơi nước bốc lên từ bát. Phương pháp này giúp làm lỏng chất nhầy trong phổi, từ đó cải thiện tình trạng khó thở.

Đứng thẳng và thở bằng miệng

Khi gặp tình trạng khó thở nên làm gì? Các biện pháp khẩn cấp 4

Khi bị khó thở, bạn có thể ngồi thẳng lưng trên ghế, thả lỏng vai và mím môi để tạo một khoảng hở nhỏ. Tiếp theo, hít vào bằng mũi trong vài giây, sau đó thở từ từ qua miệng. Lặp lại động tác này khoảng 10 phút sẽ giúp giảm bớt cảm giác khó thở.

Tìm một điểm tựa vững chắc và đứng thẳng lưng vào đó có thể giúp cải thiện chức năng hô hấp. Đứng thẳng lưng dựa vào tường hoặc vách, chân dang rộng bằng vai, đặt tay lên đùi và ưỡn ngực về trước. Tư thế này không chỉ giúp tăng cường khả năng thở mà còn giúp giảm cảm giác khó thở hiệu quả.

Ngồi trên ghế, hãy để vai và tay thả lỏng, tay đặt lên bụng. Mím môi chặt và hít vào từ từ qua mũi. Khi thở ra, bạn nên thở qua môi, đồng thời siết chặt cơ bụng lại. Thực hiện động tác này trong khoảng 5 phút sẽ giúp kiểm soát chứng khó thở và mang lại cảm giác thoải mái hơn.

Các biện pháp khác

Khi gặp tình trạng khó thở nên làm gì? Các biện pháp khẩn cấp 8

Gừng có nhiều công dụng tốt cho sức khỏe, và việc uống trà gừng hoặc nhai một miếng gừng nhỏ nhiều lần trong ngày có thể giúp cải thiện tình trạng khó thở. Gừng có tính nóng, giúp làm ấm cơ thể và cải thiện chức năng đường thở trong phổi.

Caffeine trong cà phê đen có thể giúp điều trị chứng khó thở tạm thời. Việc duy trì thói quen uống một cốc cà phê đen mỗi ngày có thể giúp cải thiện chức năng phổi trong khoảng bốn giờ. Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng không nên lạm dụng caffeine.

Bên cạnh những biện pháp khắc phục tại nhà, người bị khó thở cũng cần tránh một số tác nhân có thể kích thích hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng này. Hãy dừng hút thuốc lá và tránh tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng như hóa chất độc hại, bụi bẩn, lông động vật và phấn hoa. 

Đồng thời, hãy kiểm soát cân nặng của mình để tránh tình trạng béo phì, và hạn chế ăn mặn nếu bạn đang bị suy tim. Ngoài ra, bạn cũng nên tránh vận động thể thao hoặc làm việc quá sức, điều này có thể làm gia tăng cơn khó thở.

Khó thở có thể là một dấu hiệu nghiêm trọng và cần được chú ý kịp thời. Việc nhận biết nguyên nhân và thực hiện các biện pháp khắc phục ngay lập tức có thể giúp bạn cảm thấy dễ chịu hơn và ngăn chặn các tình huống xấu hơn xảy ra. Nếu tình trạng khó thở kéo dài hoặc kèm theo các triệu chứng nghiêm trọng khác, hãy đến ngay cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.