Làm sao để biết mình mệnh gì? Hướng dẫn chi tiết đơn giản
Biết được mệnh của bản thân không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về tính cách, vận mệnh, mà còn hỗ trợ trong việc lựa chọn nghề nghiệp, phong thủy và các quyết định quan trọng trong cuộc sống. Vậy làm sao để biết mình mệnh gì? Cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!
Tương quan giữa cung mệnh và bản thân
Trong phong thủy ngũ hành, việc hiểu rõ về cung mệnh của bản thân giúp chúng ta có cái nhìn tổng quan về tính cách, vận mệnh, và các yếu tố tác động đến cuộc sống. Cung mệnh có thể được chia thành hai khái niệm chính là mệnh cung sinh và mệnh cung phi, mỗi loại có những đặc điểm và ứng dụng khác nhau. Dưới đây là sự phân tích chi tiết về mệnh cung sinh và mệnh cung phi, cũng như sự tương quan giữa chúng với bản thân mỗi người.
Mệnh cung sinh là gì?
Mệnh cung sinh, hay còn được gọi là sinh mệnh, được xác định dựa trên năm sinh của mỗi người. Theo phong thủy ngũ hành, mệnh cung sinh biểu thị bản chất và tính chất nguyên thủy của một người khi họ ra đời.
Ví dụ, những người sinh năm 1981 thuộc mệnh Mộc, cụ thể là Thạch Lựu Mộc. Đây là loại mệnh được sử dụng khi xem tử vi, chọn ngày quan trọng như cưới hỏi, xây nhà, hoặc tiến hành các nghi lễ đặc biệt.
Điểm đặc biệt của mệnh cung sinh là sự đồng nhất giữa những người cùng năm sinh. Những người sinh cùng một năm sẽ có chung một mệnh cung sinh, điều này giúp họ có sự tương đồng nhất định về vận mệnh và tính cách.
Chu kỳ của mệnh cung sinh sẽ lặp lại sau mỗi 60 năm, tức là những người sinh năm 1981 thuộc mệnh Thạch Lựu Mộc thì đến năm 2041, mệnh này mới xuất hiện một lần nữa.
Để biết được màu sắc phù hợp với bản thân, dựa vào mệnh cung sinh của mình, chúng ta có thể đối chiếu với các yếu tố ngũ hành. Ngũ hành bao gồm Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ, mỗi mệnh tương ứng với các màu sắc đại diện và có tác dụng tích cực, cân bằng cuộc sống.
Ví dụ, người thuộc mệnh Mộc thường hợp với các màu xanh lá cây, màu đen hoặc xanh dương, vì những màu này hỗ trợ phát huy những ưu điểm của mệnh và mang lại may mắn.
Mệnh cung phi là gì?
Bên cạnh mệnh cung sinh, mệnh cung phi (hay còn được gọi là cung mệnh) cũng là một khái niệm quan trọng trong phong thủy và thường được áp dụng trong việc xem xét các yếu tố về vận mệnh và phong thủy nhà cửa. Mệnh cung phi được xác định dựa trên Cung Phi Bát Trạch trong Kinh Dịch, và có cách tính phức tạp hơn mệnh cung sinh rất nhiều.
Mệnh cung phi được tính dựa trên ba yếu tố chính: cung, mệnh, và hướng. Điều này có nghĩa là mệnh cung phi không chỉ phụ thuộc vào năm sinh mà còn phụ thuộc vào giới tính của mỗi người.
Cùng sinh một năm nhưng nam và nữ sẽ có mệnh cung phi khác nhau do cách tính này phụ thuộc vào nguyên lý của ngũ hành bát quái, mang đến sự vận động và thay đổi tương tự như sự phát triển của vạn vật trong vũ trụ.
Chính vì vậy, mệnh cung phi được xem là phản ánh chân thực và chính xác hơn về cuộc sống của một người, và thường được dùng để xem phong thủy nhà cửa, bố trí hướng giường, hoặc các yếu tố cần thiết để cân bằng cuộc sống.
Sự khác biệt giữa mệnh cung sinh và mệnh cung phi
Mệnh cung sinh và mệnh cung phi đều đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tính cách và vận mệnh của một người, nhưng chúng có những khác biệt cơ bản trong cách tính và ứng dụng.
Mệnh cung sinh có cách tính đơn giản và cố định, liên quan trực tiếp đến năm sinh của mỗi người. Nó thường được sử dụng trong đời sống hàng ngày để xem tử vi, chọn ngày cưới hỏi, xây nhà, hoặc tiến hành các nghi lễ đặc biệt. Vì tính cố định này, mệnh cung sinh gắn liền với mỗi người từ khi sinh ra và không thay đổi trong suốt cuộc đời.
Ngược lại, mệnh cung phi phức tạp hơn do phải dựa vào ba yếu tố chính là cung, mệnh và hướng. Cách tính mệnh cung phi có tính linh hoạt và thay đổi, tương tự như sự thay đổi và vận động của vạn vật trong tự nhiên.
Do tính chất phức tạp và phản ánh sự vận động, mệnh cung phi thường được sử dụng để xem phong thủy nhà cửa, hướng giường, hoặc các yếu tố cần thiết để duy trì sự cân bằng trong không gian sống.
Ứng dụng của mệnh cung sinh và mệnh cung phi trong cuộc sống
Mệnh cung sinh và mệnh cung phi đều có vai trò riêng biệt trong việc tạo dựng sự cân bằng và hài hòa trong cuộc sống. Mệnh cung sinh được ứng dụng rộng rãi trong các hoạt động mang tính cố định như xem tử vi, dự đoán vận mệnh, lựa chọn ngày cưới hỏi hoặc xây nhà. Đây là những hoạt động mà sự cố định và tính ổn định của mệnh cung sinh có thể giúp mang lại kết quả tốt đẹp và may mắn.
Trong khi đó, mệnh cung phi với tính chất linh hoạt và phức tạp, thường được sử dụng để xem phong thủy nhà cửa và bố trí không gian sống. Nó giúp xác định hướng nhà, hướng giường, và các yếu tố khác để đảm bảo sự cân bằng và mang lại sự thịnh vượng.
Vì mệnh cung phi phụ thuộc vào cả giới tính và năm sinh, nên nó phản ánh chính xác hơn về đặc điểm cá nhân và nhu cầu thay đổi trong cuộc sống của mỗi người.
Làm sao để biết mình mệnh gì
Biết được mệnh của bản thân không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về tính cách, vận mệnh, mà còn hỗ trợ trong việc lựa chọn đồ vật phù hợp, phong thủy và các quyết định quan trọng trong cuộc sống. Dưới đây là một số phương pháp đơn giản để xác định mệnh của bạn.
Cách biết mệnh qua năm sinh
Khi lựa chọn bất kỳ món đồ nào cho bản thân, việc chú ý đến mệnh (ngũ hành nạp âm) của bạn là điều cực kỳ quan trọng. Mỗi người đều có một mệnh riêng, và những đồ vật phù hợp với mệnh của bạn sẽ phát huy tác dụng tốt nhất, mang lại may mắn và tài lộc trong cuộc sống.
Việc biết mệnh của mình không chỉ giúp bạn lựa chọn đồ vật đúng cách mà còn hỗ trợ bạn trong các quyết định quan trọng khác như nghề nghiệp, phong thủy và các mối quan hệ cá nhân.
Để xác định mệnh của bạn qua năm sinh một cách dễ dàng, bạn có thể tham khảo bảng dưới đây và thực hiện các bước tính toán đơn giản.
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh (Ngũ hành nạp âm) |
Giải thích |
Cung mệnh nam |
Cung mệnh nữ |
1935 |
Ất Hợi |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
Khôn: Thổ |
Tốn: Mộc |
1936 |
Bính Tý |
Giảm Hạ Thủy |
Nước cuối khe |
Khảm: Thủy |
Cấn: Thổ |
1937 |
Đinh Sửu |
Giảm Hạ Thủy |
Nước cuối khe |
Ly: Hỏa |
Càn: Kim |
1938 |
Mậu Dần |
Thành Đầu Thổ |
Đất trên thành |
Cấn: Thổ |
Đoài: Kim |
1939 |
Kỷ Mão |
Thành Đầu Thổ |
Đất trên thành |
Đoài: Kim |
Cấn: Thổ |
1940 |
Canh Thìn |
Bạch Lạp Kim |
Vàng chân đèn |
Càn: Kim |
Ly: Hỏa |
1941 |
Tân Tỵ |
Bạch Lạp Kim |
Vàng chân đèn |
Khôn: Thổ |
Khảm: Thủy |
1942 |
Nhâm Ngọ |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
Tốn: Mộc |
Khôn: Thổ |
1943 |
Qúy Mùi |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
Chấn: Mộc |
Chấn: Mộc |
1944 |
Giáp Thân |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
Khôn: Thổ |
Tốn: Mộc |
1945 |
Ất Dậu |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
Khảm: Thủy |
Cấn: Thổ |
1946 |
Bính Tuất |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
Ly: Hỏa |
Càn: Kim |
1947 |
Đinh hợi |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
Cấn: Thổ |
Đoài: Kim |
1948 |
Mậu Tý |
Thích Lịch Hỏa |
Lửa sấm sét |
Đoài: Kim |
Cấn: Thổ |
1949 |
Kỷ Sửu |
Thích Lịch Hỏa |
Lửa sấm sét |
Càn: Kim |
Ly: Hỏa |
1950 |
Canh Dần |
Tùng Bách Mộc |
Gỗ tùng bách |
Khôn: Thổ |
Khảm: Thủy |
1951 |
Tân Mão |
Tùng Bách Mộc |
Gỗ tùng bách |
Tốn: Mộc |
Khôn: Thổ |
1952 |
Nhâm Thìn |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
Chấn: Mộc |
Chấn: Mộc |
1953 |
Quý Tỵ |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
Khôn: Thổ |
Tốn: Mộc |
1954 |
Giáp Ngọ |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
Khảm: Thủy |
Cấn: Thổ |
1955 |
Ất Mùi |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
Ly: Hỏa |
Càn: Kim |
1956 |
Bính Thân |
Sơn Hạ Hỏa |
Lửa trên núi |
Cấn: Thổ |
Đoài: Kim |
1957 |
Đinh Dậu |
Sơn Hạ Hỏa |
Lửa trên núi |
Đoài: Kim |
Cấn: Thổ |
1958 |
Mậu Tuất |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
Càn: Kim |
Ly: Hỏa |
1959 |
Kỷ Hợi |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
Khôn: Thổ |
Khảm: Thủy |
1960 |
Canh Tý |
Bích Thượng Thổ |
Đất trên vách |
Tốn: Mộc |
Khôn: Thổ |
1961 |
Tân Sửu |
Bích Thượng Thổ |
Đất trên vách |
Chấn: Mộc |
Chấn: Mộc |
1962 |
Nhâm Dần |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạch kim |
Khôn: Thổ |
Tốn: Mộc |
1963 |
Quý Mão |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạch kim |
Khảm: Thủy |
Cấn: Thổ |
1964 |
Giáp Thìn |
Phúc Đăng Hỏa |
Lửa ngọn đèn |
Ly: Hỏa |
Càn: Kim |
1965 |
Ất Tỵ |
Phúc Đăng Hỏa |
Lửa ngọn đèn |
Cấn: Thổ |
Đoài: Kim |
1966 |
Bính Ngọ |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Đoài: Kim |
Cấn: Thổ |
1967 |
Đinh Mùi |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Càn: Kim |
Ly: Hỏa |
1968 |
Mậu Thân |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
Khôn: Thổ |
Khảm: Thủy |
1969 |
Kỷ Dậu |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
Tốn: Mộc |
Khôn: Thổ |
1970 |
Canh Tuất |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
Chấn: Mộc |
Chấn: Mộc |
1971 |
Tân Hợi |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
Khôn: Thổ |
Tốn: Mộc |
1972 |
Nhâm Tý |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
Khảm: Thủy |
Cấn: Thổ |
1973 |
Quý Sửu |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
Ly: Hỏa |
Càn: Kim |
Ất Tỵ |
Phúc Đăng Hỏa |
Lửa ngọn đèn |
Cấn: Thổ |
Đoài: Kim |
|
1966 |
Bính Ngọ |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Đoài: Kim |
Cấn: Thổ |
1967 |
Đinh Mùi |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Càn: Kim |
Ly: Hỏa |
1968 |
Mậu Thân |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
Khôn: Thổ |
Khảm: Thủy |
1969 |
Kỷ Dậu |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
Tốn: Mộc |
Khôn: Thổ |
1970 |
Canh Tuất |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
Chấn: Mộc |
Chấn: Mộc |
1971 |
Tân Hợi |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
Khôn: Thổ |
Tốn: Mộc |
1972 |
Nhâm Tý |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
Khảm: Thủy |
Cấn: Thổ |
1973 |
Quý Sửu |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
Ly: Hỏa |
Càn: Kim |
1974 |
Giáp Dần |
Đại Khe Thủy |
Nước khe lớn |
Cấn: Thổ |
Đoài: Kim |
1975 |
Ất Mão |
Đại Khe Thủy |
Nước khe lớn |
Đoài: Kim |
Cấn: Thổ |
1976 |
Bính Thìn |
Sa Trung Thổ |
Đất pha cát |
Càn: Kim |
Ly: Hỏa |
1977 |
Đinh Tỵ |
Sa Trung Thổ |
Đất pha cát |
Khôn: Thổ |
Khảm: Thủy |
1978 |
Mậu Ngọ |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
Tốn: Mộc |
Khôn: Thổ |
1979 |
Kỷ Mùi |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
Chấn: Mộc |
Chấn: Mộc |
1980 |
Canh Thân |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu |
Khôn: Thổ |
Tốn: Mộc |
1981 |
Tân Dậu |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu |
Khảm: Thủy |
Cấn: Thổ |
1982 |
Nhâm Tuất |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Ly: Hỏa |
Càn: Kim |
1983 |
Quý Hợi |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Cấn: Thổ |
Đoài: Kim |
1984 |
Giáp Tý |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
Đoài: Kim |
Cấn: Thổ |
1985 |
Ất Sửu |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
Càn: Kim |
Ly: Hỏa |
1986 |
Bính Dần |
Lư Trung Hỏa |
Lửa trong lò |
Khôn: Thổ |
Khảm: Thủy |
1987 |
Đinh Mão |
Lư Trung Hỏa |
Lửa trong lò |
Tốn: Mộc |
Khôn: Thổ |
1988 |
Mậu Thìn |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
Chấn: Mộc |
Chấn: Mộc |
1989 |
Kỷ Tỵ |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
Khôn: Thổ |
Tốn: Mộc |
1990 |
Canh Ngọ |
Lộ Bàng Thổ |
Đất đường đi |
Khảm: Thủy |
Cấn: Thổ |
1991 |
Tân Mùi |
Lộ Bàng Thổ |
Đất đường đi |
Ly: Hỏa |
Càn: Kim |
1992 |
Nhâm Thân |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
Cấn: Thổ |
Đoài: Kim |
1993 |
Quý Dậu |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
Đoài: Kim |
Cấn: Thổ |
1994 |
Giáp Tuất |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
Càn: Kim |
Ly: Hỏa |
1995 |
Ất Hợi |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
Khôn: Thổ |
Khảm: Thủy |
1996 |
Bính Tý |
Giảm Hạ Thủy |
Nước cuối khe |
Tốn: Mộc |
Khôn: Thổ |
1997 |
Đinh Sửu |
Giảm Hạ Thủy |
Nước cuối khe |
Chấn: Mộc |
Chấn: Mộc |
1998 |
Mậu Dần |
Thành Đầu Thổ |
Đất trên thành |
Khôn: Thổ |
Tốn: Mộc |
1999 |
Kỷ Mão |
Thành Đầu Thổ |
Đất trên thành |
Khảm: Thủy |
Cấn: Thổ |
2000 |
Canh Thìn |
Bạch Lạp Kim |
Vàng chân đèn |
Ly: Hỏa |
Càn: Kim |
2001 |
Tân Tỵ |
Bạch Lạp Kim |
Vàng chân đèn |
Cấn: Thổ |
Đoài: Kim |
2002 |
Nhâm Ngọ |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
Đoài: Kim |
Cấn: Thổ |
2003 |
Qúy Mùi |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
Càn: Kim |
Ly: Hỏa |
2004 |
Giáp Thân |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
Khôn: Thổ |
Khảm: Thủy |
2005 |
Ất Dậu |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
Tốn: Mộc |
Khôn: Thổ |
2006 |
Bính Tuất |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
Chấn: Mộc |
Chấn: Mộc |
2007 |
Đinh hợi |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
Khôn: Thổ |
Tốn: Mộc |
2008 |
Mậu Tý |
Thích Lịch Hỏa |
Lửa sấm sét |
Khảm: Thủy |
Cấn: Thổ |
2009 |
Kỷ Sửu |
Thích Lịch Hỏa |
Lửa sấm sét |
Ly: Hỏa |
Càn: Kim |
2010 |
Canh Dần |
Tùng Bách Mộc |
Gỗ tùng bách |
Cấn: Thổ |
Đoài: Kim |
2011 |
Tân Mão |
Tùng Bách Mộc |
Gỗ tùng bách |
Đoài: Kim |
Cấn: Thổ |
2012 |
Nhâm Thìn |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
Càn: Kim |
Ly: Hỏa |
2013 |
Quý Tỵ |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
Khôn: Thổ |
Khảm: Thủy |
2014 |
Giáp Ngọ |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
Tốn: Mộc |
Khôn: Thổ |
2015 |
Ất Mùi |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
Chấn: Mộc |
Chấn: Mộc |
2016 |
Bính Thân |
Sơn Hạ Hỏa |
Lửa trên núi |
Khôn: Thổ |
Tốn: Mộc |
2017 |
Đinh Dậu |
Sơn Hạ Hỏa |
Lửa trên núi |
Khảm: Thủy |
Cấn: Thổ |
2018 |
Mậu Tuất |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
Ly: Hỏa |
Càn: Kim |
2019 |
Kỷ Hợi |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
Cấn: Thổ |
Đoài: Kim |
2020 |
Canh Tý |
Bích Thượng Thổ |
Đất trên vách |
Đoài: Kim |
Cấn: Thổ |
2021 |
Tân Sửu |
Bích Thượng Thổ |
Đất trên vách |
Càn: Kim |
Ly: Hỏa |
2022 |
Nhâm Dần |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạch kim |
Khôn: Thổ |
Khảm: Thủy |
2023 |
Quý Mão |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạch kim |
Tốn: Mộc |
Khôn: Thổ |
2024 |
Giáp Thìn |
Phúc Đăng Hỏa |
Lửa ngọn đèn |
Chấn: Mộc |
Chấn: Mộc |
2025 |
Ất Tỵ |
Phúc Đăng Hỏa |
Lửa ngọn đèn |
Khôn: Thổ |
Tốn: Mộc |
2026 |
Bính Ngọ |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Khảm: Thủy |
Cấn: Thổ |
2027 |
Đinh Mùi |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Ly: Hỏa |
Càn: Kim |
2028 |
Mậu Thân |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
Cấn: Thổ |
Đoài: Kim |
2029 |
Kỷ Dậu |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
Đoài: Kim |
Cấn: Thổ |
2030 |
Canh Tuất |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
Càn: Kim |
Ly: Hỏa |
2031 |
Tân Hợi |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
Khôn: Thổ |
Khảm: Thủy |
2032 |
Nhâm Tý |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
Tốn: Mộc |
Khôn: Thổ |
2033 |
Quý Sửu |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
Chấn: Mộc |
Chấn: Mộc |
2034 |
Giáp Dần |
Đại Khê Thủy |
Nước khe lớn |
Khôn: Thổ |
Tốn: Mộc |
2035 |
Ất Mão |
Đại Khê Thủy |
Nước khe lớn |
Khảm: Thủy |
Cấn: Thổ |
2036 |
Bính Thìn |
Sa Trung Thổ |
Đất pha cát |
Ly: Hỏa |
Càn: Kim |
2037 |
Đinh Tỵ |
Sa Trung Thổ |
Đất pha cát |
Cấn: Thổ |
Đoài: Kim |
2038 |
Mậu Ngọ |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
Đoài: Kim |
Cấn: Thổ |
2039 |
Kỷ Mùi |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
Càn: Kim |
Ly: Hỏa |
2040 |
Canh Thân |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu |
Khôn: Thổ |
Khảm: Thủy |
2041 |
Tân Dậu |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu |
Tốn: Mộc |
Khôn: Thổ |
2042 |
Nhâm Tuất |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Chấn: Mộc |
Chấn: Mộc |
2043 |
Quý Hợi |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Khôn: Thổ |
Tốn: Mộc |
Cách biết mệnh qua ngũ hành
Theo quan niệm của nền văn hóa phương Đông, mỗi cá nhân không chỉ có năm sinh theo dương lịch mà còn được tính theo năm âm lịch. Những năm âm lịch này thường được biểu thị bằng các tên gọi như Nhâm Tuất, Mậu Dần, Bính Tý, Kỷ Hợi, và nhiều cái tên khác. Trong hệ thống này, các ký tự đầu tiên trong năm gọi là Thiên Can.
Ví dụ như Nhâm, Mậu, Bính, Kỷ,... trong khi các ký tự thứ hai gọi là Địa Chi, bao gồm các tên của 12 con giáp như Tuất, Dần, Tý, Hợi, v.v. Từ những thông tin này, bạn có thể dễ dàng tính toán để xác định Mệnh Sinh của bản thân.
Thiên Can bao gồm mười ký tự: Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, và Quý. Mỗi ký tự đều có những đặc điểm và ý nghĩa riêng, ảnh hưởng đến tính cách và vận mệnh của con người.
Địa Chi lại được chia thành 12 con giáp: Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, và Hợi. Mỗi con giáp cũng mang những đặc trưng và vận mệnh riêng, tạo nên sự phong phú và đa dạng trong tín ngưỡng và tâm linh của người phương Đông.
Để xác định cung mệnh sinh của bạn, chúng ta cần quy đổi các ký tự trong Địa Chi và Thiên Can thành các số đại diện. Đây là bước rất quan trọng, giúp bạn nắm được mệnh của bản thân và từ đó đưa ra những quyết định phù hợp trong cuộc sống.
Bảng quy đổi Thiên Can
Thiên Can |
Số đại diện |
Giáp, Ất |
1 |
Bính, Đinh |
2 |
Mậu, Kỷ |
3 |
Canh, Tân |
4 |
Nhâm, Quý |
5 |
Bảng quy đổi Địa Chi
Địa Chi |
Số đại diện |
Tý, Sửu, Ngọ, Mùi |
0 |
Dần, Mão, Thân, Dậu |
1 |
Thìn, Tỵ, Tuất, Hợi |
2 |
Từ hệ thống Ngũ Hành, chúng ta có thể xác định nguyên tố đại diện cho bản thân thông qua các ký tự Thiên Can và Địa Chi. Hệ thống này không chỉ giúp bạn hiểu rõ về mệnh của mình mà còn có thể hướng dẫn bạn trong việc lựa chọn các vật phẩm, màu sắc, và các quyết định trong cuộc sống hàng ngày.
Để xác định nguyên tố đại diện, đầu tiên, bạn cần quy đổi các ký tự trong Thiên Can và Địa Chi thành các số đại diện cụ thể. Cách làm rất đơn giản: bạn sẽ cộng số đại diện của Địa Chi với số đại diện của Thiên Can.
Cụ thể, nếu kết quả của phép cộng này lớn hơn 5, bạn sẽ trừ đi 5 để tìm ra số cuối cùng. Ngược lại, nếu kết quả bằng hoặc nhỏ hơn 5, bạn giữ nguyên số đó. Bằng cách này, bạn sẽ có được một con số phản ánh nguyên tố của mình trong ngũ hành.
Số đại diện |
Nguyên tố |
1 |
Kim |
2 |
Thủy |
3 |
Hỏa |
4 |
Thổ |
5 |
Mộc |
Dựa vào bảng quy đổi đã được trình bày trước đó, chúng ta có thể dễ dàng xác định mệnh của mỗi người. Dưới đây là một số ví dụ minh họa cụ thể:
Đối với người sinh năm 1996, mệnh của họ là Bính Tý. Để tính toán, ta thực hiện như sau:
- Bính tương ứng với số 2 và Tý tương ứng với số 0.
- Cộng lại: 2 (Bính) + 0 (Tý) = 2.
- Theo bảng quy ước giá trị trong Ngũ Hành, con số 2 tương ứng với mệnh Thủy. Vậy người sinh năm Bính Tý sẽ có mệnh Thủy.
Cách để biết mệnh của mình theo tuổi
Việc xác định mệnh của bản thân theo tuổi không giống như cách tính mệnh cung sinh, nơi mà cả nam và nữ đều có cùng một mệnh. Trong khi đó, tính mệnh cung phi lại có sự khác biệt rõ ràng giữa hai giới tính.
Bước 1: Xác định năm sinh âm lịch
Để bắt đầu, bạn cần xác định năm sinh của mình theo âm lịch. Năm âm lịch không chỉ đơn giản là năm dương lịch mà bạn sinh ra, mà nó còn được ghi nhận theo các thiên can và địa chi. Việc xác định năm sinh theo âm lịch là rất quan trọng, vì nó sẽ là cơ sở cho các bước tính toán tiếp theo.
Bước 2: Tính toán số đại diện
Sau khi đã xác định được năm sinh âm lịch của mình, bạn cần tiến hành tính toán các con số trong năm sinh. Hãy cộng tất cả các chữ số trong năm sinh lại với nhau. Ví dụ, nếu bạn sinh năm 1990, bạn sẽ cộng 1 + 9 + 9 + 0 = 19.
Tiếp theo, bạn sẽ chia tổng này cho 9 và lấy số dư. Ví dụ, với tổng là 19, bạn sẽ thực hiện phép chia 19 : 9, kết quả sẽ là 2 dư 1. Nếu trong trường hợp phép chia cho 9 không có số dư, bạn sẽ lấy số 9 làm kết quả.
Ngoài ra, nếu tổng các số trong năm sinh của bạn dưới 9, bạn cũng nên giữ nguyên số tổng đó để tìm ra cung mệnh.
Xác định cung mệnh qua bảng
Sau khi có kết quả số dư, bạn có thể đối chiếu với bảng cung mệnh phi để xác định cung mệnh của mình. Bảng cung mệnh phi dành cho nam và nữ sẽ có sự khác biệt:
Bảng cung mệnh phi dành cho nữ:
Cung mệnh phi cho nữ |
||
9 – Tốn |
5 – Ly |
7 – Khôn |
8 – Chấn |
1 – Cấn |
3 – Đoài |
4 – Cấn |
6 – Khảm |
2 – Càn |
Bảng cung mệnh phi dành cho nam:
Cung mệnh phi cho nam |
||
7 – Tốn |
2 – Ly |
9 – Khôn |
8 – Chấn |
6 – Khôn |
4 – Đoài |
3 – Cấn |
1 – Khảm |
5 – Càn |
Để xác định mệnh của một người sinh năm 1993, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Đầu tiên, cộng các chữ số trong năm sinh lại với nhau: 1 + 9 + 9 + 3 = 22.
- Tiếp theo, chia tổng này cho 9: 22 : 9 = 2 và dư 4.
- Cuối cùng, bạn so sánh số dư 4 với bảng cung mệnh phi đã được trình bày trước đó. Theo đó, nếu là nam sinh năm 1993, người đó sẽ thuộc cung Đoài, trong khi nếu là nữ thì sẽ thuộc cung Cấn.
Để xác định cung mệnh phi của một người sinh năm 1998, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Trước tiên, cộng các chữ số trong năm sinh lại với nhau: 1 + 9 + 9 + 8 = 27.
- Tiếp theo, chia tổng này cho 9: 27 : 9 = 3. Do kết quả chia không có số dư, chúng ta sẽ lấy số 9 làm kết quả.
- Cuối cùng, đối chiếu với hai bảng cung mệnh phi đã đề cập trước đó, ta thấy rằng nam sinh năm 1998 thuộc cung Khôn, trong khi nữ sẽ thuộc cung Tốn.
Xác định mệnh của bản thân là một bước quan trọng trong hành trình hiểu biết chính mình. Bằng cách áp dụng những phương pháp đã được giới thiệu, bạn có thể dễ dàng tìm ra mệnh của mình và từ đó áp dụng vào cuộc sống hàng ngày