Tại sao bị ung thư vú? Phân tích từ các chuyên gia

Ung thư vú đang trở thành một trong những căn bệnh ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ trên toàn thế giới. Việc hiểu rõ tại sao bị ung thư vú không chỉ giúp chị em có cái nhìn sâu sắc hơn về sức khỏe của bản thân mà còn là cơ sở để phòng ngừa bệnh hiệu quả. 

Ung thư vú là bệnh gì?

Ung thư vú (breast cancer) là một loại bệnh lý nghiêm trọng, xảy ra khi các tế bào ở vú phát triển một cách không kiểm soát, dẫn đến hình thành các khối u ác tính. Những tế bào ung thư này không chỉ giới hạn trong khu vực vú mà còn có khả năng lan rộng ra các vùng khác của cơ thể thông qua quá trình di căn. 

Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời là rất quan trọng để tăng cơ hội sống sót cho người bệnh. Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Globocan năm 2020, ung thư vú là loại ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ, với tỷ lệ mắc bệnh lên đến 24,5% trên toàn cầu. 

 3

Điều này có nghĩa là một trong bốn phụ nữ sẽ đối mặt với nguy cơ mắc ung thư vú trong suốt cuộc đời của họ. Tại Việt Nam, ung thư vú cũng là một trong những vấn đề y tế nghiêm trọng, với khoảng 21.555 ca mắc mới hàng năm và hơn 9.315 ca tử vong do căn bệnh này.

Bệnh ung thư vú có thể xảy ra ở bất kỳ ai, nhưng nó thường phổ biến hơn ở phụ nữ. Các yếu tố nguy cơ bao gồm di truyền, hormone, tuổi tác, lối sống không lành mạnh, và lịch sử bệnh tật cá nhân hoặc gia đình. 

Dấu hiệu của ung thư vú có thể bao gồm sự xuất hiện của khối u, thay đổi hình dạng hoặc kích thước của vú, đau nhức hoặc bất kỳ sự thay đổi nào khác mà không thể giải thích được.

Với những tiến bộ trong y học hiện đại, việc chẩn đoán và điều trị ung thư vú ngày càng trở nên hiệu quả hơn. Việc sàng lọc định kỳ và ý thức về sức khỏe bản thân sẽ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu của bệnh, từ đó tăng cường khả năng điều trị thành công. 

Sự quan tâm và chia sẻ thông tin về ung thư vú là rất quan trọng, không chỉ giúp nâng cao nhận thức mà còn tạo điều kiện cho những người mắc bệnh nhận được sự hỗ trợ cần thiết.

Tại sao bị ung thư vú?

Cho đến hiện tại, nguyên nhân chính xác gây ung thư vú vẫn còn là một câu hỏi chưa có lời giải đáp rõ ràng. Tuy nhiên, các chuyên gia y tế đã xác định rằng ung thư vú thường bắt đầu từ các tế bào trong ống dẫn sữa, được gọi là ung thư biểu mô ống tuyến vú xâm lấn. 

Bên cạnh đó, ung thư cũng có thể phát sinh từ mô tuyến, hay còn gọi là tiểu thùy, dẫn đến tình trạng ung thư biểu mô tiểu thùy tuyến vú xâm lấn. Ngoài ra, bệnh còn có thể khởi phát từ các tế bào hoặc mô khác nằm bên trong vú, gây ra những tổn thương nghiêm trọng đến sức khỏe.

Trong suốt quá trình nghiên cứu, các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của ung thư vú, bao gồm yếu tố nội tiết, lối sống và môi trường. Những yếu tố này có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh hoặc thúc đẩy sự phát triển của các tế bào ung thư. 

 1

Ví dụ, hormone như estrogen có thể góp phần vào sự phát triển của ung thư vú ở một số phụ nữ. Tuy nhiên, điều đáng lưu ý là vẫn có những trường hợp mà người bệnh không có bất kỳ yếu tố nguy cơ nào nhưng vẫn mắc phải căn bệnh này, trong khi những người khác lại có các yếu tố rủi ro nhưng không bị bệnh. 

Điều này cho thấy rằng ung thư vú có thể được gây ra bởi sự tương tác phức tạp giữa cấu trúc di truyền và môi trường sống mà mỗi cá nhân đang sống. Thống kê cho thấy khoảng 5 – 10% trường hợp ung thư vú có liên quan đến các đột biến gene, và những đột biến này có thể được di truyền qua nhiều thế hệ trong gia đình. 

Các gene đột biến di truyền được xác định có liên quan đến ung thư vú bao gồm gene BRCA1 và BRCA2. Những phụ nữ có đột biến ở các gene này có nguy cơ mắc ung thư vú cao hơn so với những người không có.

Tóm lại, mặc dù nguyên nhân gây ung thư vú vẫn chưa được xác định rõ ràng, sự hiểu biết về các yếu tố nguy cơ và cơ chế phát triển bệnh có thể giúp phụ nữ chủ động hơn trong việc phòng ngừa và kiểm soát sức khỏe của chính mình.

 5

Dấu hiệu cảnh báo ung thư vú

Ung thư vú là một căn bệnh nguy hiểm, nhưng nếu được phát hiện sớm, khả năng điều trị thành công sẽ cao hơn rất nhiều. Việc nhận biết các dấu hiệu cảnh báo ung thư vú là một bước quan trọng trong việc chăm sóc sức khỏe của phụ nữ.

Đau vùng ngực

Cảm giác đau âm ỉ tại vùng ngực có thể là một trong những dấu hiệu sớm cảnh báo ung thư vú. Đau có thể không có quy luật rõ ràng, nghĩa là cơn đau có thể xuất hiện bất ngờ và biến mất mà không có lý do cụ thể. 

Nếu bạn cảm thấy đau, nóng rát liên tục ở ngực hoặc cơn đau ngày càng gia tăng, đây có thể là tín hiệu nghiêm trọng mà bạn không nên bỏ qua. Việc đi khám ngay lập tức sẽ giúp phát hiện và điều trị kịp thời nếu có vấn đề nghiêm trọng.

Thay đổi vùng da

Thay đổi về màu sắc và tính chất của da ở vùng ngực là một dấu hiệu cảnh báo khác không thể xem nhẹ. Những người mắc ung thư vú thường trải qua sự thay đổi rõ rệt về da, như xuất hiện nếp nhăn, lõm giống như lúm đồng tiền. 

Bên cạnh đó, vùng da xung quanh có thể xuất hiện các mụn nước, tình trạng ngứa kéo dài không thuyên giảm. Những triệu chứng này không chỉ gây khó chịu mà còn có thể là dấu hiệu của sự phát triển tế bào ung thư trong mô vú.

 6

Sưng hoặc nổi hạch

Sự xuất hiện của hạch bạch huyết sưng không chỉ là dấu hiệu của các bệnh thông thường như cảm cúm hay nhiễm trùng, mà còn có thể là một triệu chứng của ung thư vú. 

Nếu bạn thấy có khối u hoặc vết sưng đau dưới vùng da mà không rõ nguyên nhân và tình trạng kéo dài trong vài ngày, đây có thể là dấu hiệu cảnh báo nghiêm trọng. Đặc biệt, nếu kèm theo các triệu chứng khác như mệt mỏi hoặc sốt, bạn nên đến gặp bác sĩ để được kiểm tra.

Đau lưng, vai hoặc gáy

Một số phụ nữ mắc ung thư vú không có cảm giác đau ở ngực mà thay vào đó lại trải qua những cơn đau ở lưng, vai hoặc gáy. Những cơn đau này thường xảy ra ở khu vực lưng trên hoặc giữa hai bả vai và có thể dễ dàng bị nhầm lẫn với các vấn đề liên quan đến cột sống hoặc giãn dây chằng. 

Nếu bạn cảm thấy những cơn đau này kéo dài mà không có lý do rõ ràng, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để được kiểm tra một cách cẩn thận.

Các giai đoạn ung thư vú

Ung thư vú là một trong những loại ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ, nhưng điều đáng mừng là bệnh hoàn toàn có thể chữa khỏi nếu được phát hiện sớm. Theo các nghiên cứu, khoảng 80% bệnh nhân có thể khỏi hoàn toàn nếu phát hiện bệnh ở những giai đoạn đầu. Dưới đây là mô tả chi tiết về các giai đoạn của ung thư vú.

Ung thư vú giai đoạn 0 (Giai đoạn đầu)

Ở giai đoạn đầu này, ung thư vú thường được phát hiện trong các ống dẫn sữa. Đây được gọi là ung thư vú không xâm lấn, hay còn gọi là ung thư biểu mô tuyến vú tại chỗ. Trong giai đoạn này, bệnh nhân sẽ được điều trị nhằm ngăn chặn sự di căn của ung thư. 

Phương pháp điều trị thường bao gồm việc cắt bỏ khối u và kết hợp với xạ trị để đảm bảo các tế bào ung thư không còn tồn tại.

 7

Ung thư vú giai đoạn 1

Giai đoạn 1 có thể được chia thành hai phân giai đoạn: 1A và 1B.

Giai đoạn 1A: Khối u có kích thước nhỏ hơn 2 cm và chưa có hạch bạch huyết nào bị ảnh hưởng.

Giai đoạn 1B: Tại giai đoạn này, có thể đã có khối u trong các hạch bạch huyết ở nách, mặc dù kích thước khối u vẫn nhỏ hơn 2 cm.

Cả hai giai đoạn này đều cho thấy bệnh được phát hiện sớm, và bác sĩ thường sẽ chỉ định phương pháp phẫu thuật kết hợp với một số liệu pháp khác để điều trị.

Ung thư vú giai đoạn 2

Ở giai đoạn 2, khối u có kích thước từ 2 đến 5 cm và có thể chưa lây lan sang các hạch bạch huyết hoặc nách. Giai đoạn này cũng được chia thành hai phân giai đoạn: 2A và 2B.

  • Giai đoạn 2A: Không xuất hiện u nguyên phát và chưa đến 4 hạch bạch huyết bị ảnh hưởng. Kích thước khối u nhỏ hơn 2 cm.
  • Giai đoạn 2B: Khối u có kích thước từ 2 đến 4 cm và đã tìm thấy tế bào ung thư trong 1-3 hạch bạch huyết ở nách hoặc gần xương ức. Hoặc khối u lớn hơn 5 cm nhưng chưa xâm lấn đến các hạch bạch huyết.

Những bệnh nhân ở giai đoạn này thường sẽ được điều trị bằng cách kết hợp phẫu thuật, xạ trị, hóa trị và liệu pháp kích thích tố.

 4

Ung thư vú giai đoạn 3

Giai đoạn 3 là giai đoạn mà khối u đã lan rộng ra từ 4 đến 9 hạch bạch huyết ở nách hoặc đã gây phù cho các hạch bạch huyết bên trong vú. 

Nếu bác sĩ phát hiện có khối u nguyên phát lớn, họ có thể chỉ định hóa trị để giảm kích thước khối u trước khi thực hiện phẫu thuật. Phương pháp điều trị ở giai đoạn này cũng tương tự như giai đoạn 2.

Ung thư vú giai đoạn 4 (Giai đoạn cuối)

Giai đoạn 4 được xem là giai đoạn cuối của bệnh ung thư vú. Ở giai đoạn này, tế bào ung thư đã lan rộng và di căn đến nhiều cơ quan khác nhau trong cơ thể, thường là xương, não, phổi và gan. Các bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị toàn thân tích cực cho bệnh nhân, nhằm kiểm soát tình trạng bệnh và giảm thiểu triệu chứng.

 2

Điều trị ung thư vú

Điều trị ung thư vú là một quá trình quan trọng và phức tạp, đòi hỏi sự kết hợp giữa các phương pháp y tế hiện đại và sự chăm sóc tận tình từ đội ngũ bác sĩ chuyên khoa. Mục tiêu chính của điều trị là loại bỏ tế bào ung thư, ngăn chặn sự lan rộng và bảo tồn sức khỏe của bệnh nhân. 

Phẫu thuật ung thư vú

Khi khối u vú có kích thước nhỏ, bác sĩ thường sẽ chỉ định phẫu thuật bóc tách để loại bỏ khối u. Tuy nhiên, nếu bệnh đã tiến triển và ung thư đã lan rộng, bác sĩ có thể thực hiện đoạn nhũ, tức là cắt bỏ hoàn toàn tuyến vú bao gồm cả da, núm vú và các mô tuyến sữa.

Trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ có thể áp dụng kỹ thuật đoạn nhũ tiết kiệm da, nhằm bảo tồn một phần da vú, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tái tạo tuyến vú sau này. Đồng thời, bác sĩ cũng có thể thực hiện nạo hạch sinh thiết để kiểm tra xem tế bào ung thư có di căn đến hạch bạch huyết hay không. 

 8

Đối với những phụ nữ có nguy cơ cao mắc ung thư vú, như có tiền sử gia đình hoặc mang gen đột biến, họ có thể cân nhắc việc cắt bỏ tuyến vú bên lành (gọi là “đoạn nhũ dự phòng”) để giảm thiểu rủi ro.

Liệu pháp xạ trị

Liệu pháp xạ trị là một phương pháp điều trị quan trọng trong việc chống lại ung thư, sử dụng các chùm tia năng lượng cao như tia X, proton hoặc các loại bức xạ khác nhằm tiêu diệt các tế bào ung thư. 

Phương pháp này thường được áp dụng sau khi bệnh nhân đã trải qua phẫu thuật đoạn nhũ để loại bỏ khối u. Mục tiêu của xạ trị là đảm bảo rằng tất cả các tế bào ung thư còn sót lại trong khu vực điều trị được tiêu diệt, từ đó giảm nguy cơ tái phát bệnh.

Có hai loại liệu pháp xạ trị chính: xạ trị bên ngoài và xạ trị bên trong. Xạ trị bên ngoài là phương pháp phổ biến hơn, trong đó máy phát tia sẽ chiếu xạ vào khu vực có khối u từ bên ngoài cơ thể. 

Điều này cho phép điều chỉnh chính xác liều lượng và vị trí của bức xạ, tối ưu hóa hiệu quả điều trị và giảm thiểu tác động đến các mô khỏe mạnh xung quanh. Trong khi đó, xạ trị bên trong, còn được gọi là liệu pháp điều trị nội tiết, liên quan đến việc đặt nguồn bức xạ trực tiếp vào bên trong hoặc gần khối u.

Liệu pháp hóa trị

Liệu pháp hóa trị sử dụng các loại thuốc đặc hiệu để tiêu diệt tế bào ung thư. Phương pháp này thường được chỉ định cho những bệnh nhân có nguy cơ cao tái phát hoặc có tế bào ung thư có khả năng lan rộng sang các bộ phận khác trong cơ thể. 

 9

Đôi khi, hóa trị còn được áp dụng trước khi phẫu thuật để làm thu nhỏ kích thước khối u lớn, từ đó giúp việc loại bỏ khối u trong quá trình phẫu thuật dễ dàng hơn. Hóa trị thường được chỉ định khi tế bào ung thư đã lan rộng, với mục đích kiểm soát tốt hơn các triệu chứng đi kèm.

Cách phòng tránh ung thư vú

Ung thư vú là một trong những loại ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ, nhưng điều đáng mừng là bệnh này hoàn toàn có thể phòng ngừa được. Việc nhận thức rõ về các yếu tố nguy cơ, thực hiện các biện pháp sàng lọc định kỳ và duy trì lối sống lành mạnh đóng vai trò then chốt trong việc giảm thiểu khả năng mắc bệnh. 

Khám sàng lọc và kiểm tra sức khỏe định kỳ

Việc khám sàng lọc ung thư vú và kiểm tra sức khỏe định kỳ là rất quan trọng, đặc biệt vì thời kỳ "tiền lâm sàng" của ung thư vú có thể kéo dài từ 8 đến 10 năm. Sàng lọc giúp phát hiện bệnh sớm, từ đó tăng khả năng điều trị hiệu quả. 

Nếu ung thư vú được phát hiện ở giai đoạn 1, tỷ lệ chữa khỏi có thể đạt hơn 80%. Ở giai đoạn 2, tỷ lệ này giảm xuống khoảng 60%, nhưng vẫn có khả năng bảo tồn được tuyến vú. Ngược lại, khi bệnh tiến triển đến giai đoạn 3, khả năng chữa khỏi là rất thấp, và khi ở giai đoạn 4, mục tiêu điều trị chủ yếu là kéo dài thời gian sống và giảm đau đớn cho bệnh nhân.

Tăng cường kiến thức về bệnh

 10

Nâng cao nhận thức về ung thư vú cũng rất cần thiết để có thể phát hiện sớm các triệu chứng liên quan đến bệnh. Kiến thức này giúp bạn nhận biết những thay đổi bất thường trong cơ thể và có quyết định đúng đắn hơn khi cần đi khám bác sĩ.

Xây dựng lối sống lành mạnh

Để phòng ngừa ung thư vú, việc duy trì lối sống lành mạnh là vô cùng quan trọng.

  • Chế độ ăn uống: Nên bổ sung nhiều rau xanh và thực phẩm giàu phytoestrogènes vào khẩu phần ăn hàng ngày.
  • Điều trị hormone: Nếu bạn đang ở giai đoạn mãn kinh, cần cân nhắc kỹ lưỡng khi điều trị bằng hormone. Việc bổ sung hormone estrogen có thể dẫn đến sự gia tăng phân chia tế bào ở vú, làm tăng nguy cơ phát triển các tế bào bất thường gây ung thư.
  • Sử dụng thuốc: Lưu ý rằng một số loại thuốc như thuốc chống trầm cảm hay thuốc lợi tiểu cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư vú.

Bằng cách thực hiện những biện pháp này, bạn có thể giảm thiểu nguy cơ mắc ung thư vú và cải thiện sức khỏe tổng thể.

Ung thư vú là một căn bệnh phức tạp với nhiều nguyên nhân và yếu tố nguy cơ khác nhau. Việc nắm rõ các nguyên nhân gây ra bệnh sẽ giúp phụ nữ chủ động hơn trong việc chăm sóc sức khỏe của mình. Bằng cách thực hiện các biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như duy trì lối sống lành mạnh, kiểm tra sức khỏe định kỳ và hiểu biết về gia đình, chúng ta có thể giảm thiểu nguy cơ mắc phải căn bệnh nguy hiểm này.