Tìm hiểu tiểu sử Đại tướng Võ Nguyên Giáp

Đại tướng Võ Nguyên Giáp, một trong những vị tướng tài ba và lừng danh nhất của lịch sử Việt Nam, được biết đến là người anh cả của Quân đội Nhân dân Việt Nam. Với chiến lược quân sự sắc bén và tầm nhìn chiến lược, ông đã góp phần quan trọng vào các chiến thắng vang dội như Chiến dịch Điện Biên Phủ và cuộc kháng chiến chống Mỹ, giải phóng dân tộc. Hãy cùng tìm hiểu tiểu sử của Đại tướng Võ Nguyên Giáp để hiểu rõ hơn về người anh hùng của dân tộc Việt Nam.

Thân thế của Đại tướng Võ Nguyên Giáp

Võ Nguyên Giáp sinh ngày 25 tháng 8 năm 1911 tại làng An Xá, tổng Đại Phong Lộc, huyện Lệ Thủy, phủ Quảng Ninh (nay thuộc xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình), trong một gia đình có truyền thống nho giáo. 

Cha ông, Võ Quang Nghiêm (hay còn gọi là Võ Nguyên Thân), là một nho sinh đức độ, dù thi cử không thành, ông trở về quê làm hương sư và thầy thuốc Đông y. Mẹ ông là bà Nguyễn Thị Kiên.

Đại tướng Võ Nguyên Giáp  2

Về phía ngoại, ông ngoại của Võ Nguyên Giáp quê tại thôn Mỹ Đức, xã Sơn Thủy, huyện Lệ Thủy. Ông từng tham gia các phong trào yêu nước như Văn Thân và Cần Vương, giữ chức Đề đốc và chỉ huy đại đồn tiền vệ. Dù bị quân Pháp bắt và tra tấn dã man, ông vẫn kiên trung và không khuất phục.

Về phía nội, Võ Nguyên Giáp sinh ra trong một dòng họ danh tiếng tại làng An Xá. Ông nội của ông từng phò tá vua Hàm Nghi trong Phong trào Cần Vương. Trong Chiến tranh Đông Dương, cha của ông bị Pháp bắt giam tại Huế và qua đời trong tù. Gia đình sau đó đã tìm thấy mộ và đưa ông về an táng tại nghĩa trang liệt sĩ huyện Lệ Thủy.

Võ Nguyên Giáp có bảy anh chị em, nhưng do bệnh tật và thiên tai, hai người anh cả và chị cả đã qua đời từ sớm. Hai người em khác cũng mất trước Chiến dịch Điện Biên Phủ. Sau năm 1954, gia đình chỉ còn lại ba người con: Võ Nguyên Giáp, Võ Thuần Nho (sau này là Thứ trưởng Bộ Giáo dục), và người em gái Võ Thị Lài.

Võ Nguyên Giáp thời niên thiếu

Gia đình cụ Võ Quang Nghiêm, cha của Võ Nguyên Giáp, thuộc diện nghèo, thường phải vay nợ từ những nhà giàu có. Từ nhỏ, Võ Nguyên Giáp đã theo mẹ chèo thuyền chở thóc để trả nợ. Những câu chuyện mẹ kể về tướng quân Tôn Thất Thuyết và những bài vè “Thất thủ kinh đô” cha ông đọc đã để lại ấn tượng sâu sắc, góp phần hình thành ý chí cách mạng của ông.

Cụ Võ Quang Nghiêm, một nhà nho, rất nghiêm khắc trong việc dạy dỗ con cái theo đạo Khổng. Ông thường khuyên bảo con về giá trị của chữ Nho và dạy các bài học từ những cuốn sách kinh điển. Dù thời gian học chữ Nho của Võ Nguyên Giáp không dài, những giá trị đạo đức ông học được đã trở thành nền tảng vững chắc, ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc đời ông.

Đại tướng Võ Nguyên Giáp  3

Sau khi học xong lớp 3, Võ Nguyên Giáp xuống thị xã Đồng Hới, cách làng An Xá hơn 20 km, để tiếp tục học. Tại đây, ông ở trọ nhà một người quen của cha và được học với thầy Đào Duy Anh, một nhà giáo nổi tiếng. Trong hai năm học tiểu học tại Đồng Hới, ông luôn đứng đầu lớp và đạt thành tích cao trong kỳ thi tốt nghiệp bậc sơ học.

Năm 13 tuổi, Võ Nguyên Giáp thi trượt vào trường Quốc học Huế, nhưng năm 1925, ông thi đỗ và đứng thứ hai toàn tỉnh. Trong thời gian học tại đây, ông gặp gỡ và học hỏi từ nhà yêu nước Phan Bội Châu, người mà ông kính trọng. Năm 1927, Võ Nguyên Giáp bị đuổi học do tham gia tổ chức một cuộc bãi khóa cùng các bạn. 

Võ Nguyên Giáp bắt đầu sự nghiệp quân sự

Vào tháng 4 năm 1927, tại Trường Quốc học Huế, xảy ra một cuộc bãi khóa lớn. Khi Nguyễn Chí Diểu, người bị coi là lãnh đạo của các cuộc bãi khóa, bị đuổi học, Võ Nguyên Giáp và Nguyễn Khoa Văn đã tổ chức một cuộc bãi khóa để phản đối. Cuộc bãi khóa lan rộng và trở thành một phong trào tổng bãi khóa, khiến Võ Nguyên Giáp bị bắt và đuổi học, buộc phải trở về quê.

Sau đó, Nguyễn Chí Diểu đến làng An Xá gặp Võ Nguyên Giáp, mang theo tài liệu của “Liên đoàn các dân tộc bị áp bức trên thế giới” và văn kiện của Việt Nam Thanh niên Cách mạng Đồng chí Hội từ Quảng Châu, bao gồm các bài luận của Nguyễn Ái Quốc. Đọc các tài liệu này, Võ Nguyên Giáp vô cùng xúc động, nhận thấy lòng căm phẫn và quyết tâm hành động cho sự nghiệp cách mạng.

Mùa hè năm 1928, Võ Nguyên Giáp trở lại Huế và bắt đầu hoạt động cách mạng. Nguyễn Chí Diểu giới thiệu ông vào làm việc tại nhà xuất bản Quan Hải Tùng thư do Đào Duy Anh sáng lập. Tại đây, Võ Nguyên Giáp tiếp xúc với nhiều tư tưởng cách mạng, bao gồm các tài liệu như “Bản án chế độ thực dân Pháp” và tờ báo “Người cùng khổ” do Nguyễn Ái Quốc viết từ Pháp.\Đại tướng Võ Nguyên Giáp  9

Năm 1930, trong sự kiện Xô Viết Nghệ Tĩnh, Võ Nguyên Giáp bị bắt giam tại Nhà lao Thừa phủ cùng Nguyễn Thị Quang Thái, em trai Võ Thuần Nho và một số giáo sư khác. Sau này, Nguyễn Thị Quang Thái trở thành vợ ông và họ có một con gái tên Võ Hồng Anh. Năm 1940, Nguyễn Thị Quang Thái bị bắt và qua đời trong nhà tù Pháp, để lại hình ảnh kiên cường của người phụ nữ yêu nước.

Cuối năm 1931, nhờ sự can thiệp của Hội Cứu tế Đỏ, Võ Nguyên Giáp được thả nhưng không thể ở lại Huế. Ông ra Hà Nội, học tại trường Albert Sarraut và tốt nghiệp cử nhân luật năm 1937. Tuy nhiên, do bận rộn với hoạt động cách mạng, ông bỏ dở chương trình học Kinh tế Chính trị.

Giai đoạn 1936-1939, Võ Nguyên Giáp tham gia phong trào Mặt trận Dân chủ Đông Dương, là Chủ tịch Ủy ban Báo chí Bắc Kỳ và sáng lập các báo tiếng Pháp như Notre voix và Le Travail. Ông cũng biên tập các báo Tin tức và Dân chúng.

Tháng 5 năm 1939, ông dạy lịch sử tại Trường Tư thục Thăng Long ở Hà Nội. Học sinh miêu tả ông là một giáo viên nhiệt huyết, đam mê lịch sử và cách mạng, với cách giảng dạy sinh động về các trận chiến và sự kiện lịch sử, khiến học sinh không chỉ học mà còn cảm nhận được tinh thần cách mạng của ông.

Ngày 1 tháng 1 năm 1946, Chính phủ Liên hiệp Lâm thời được thành lập sau một hội nghị hòa giải giữa Việt Nam Quốc dân Đảng, Việt Nam Cách mạng Đồng minh Hội và Việt Minh, do tướng Tiêu Văn tổ chức. Chính phủ này bao gồm một số đảng phái đối lập như Việt Cách và Việt Quốc, nhưng các Bộ trưởng từ các đảng này không có vai trò cụ thể và không được tham gia vào các cuộc họp nội các.

Đại tướng Võ Nguyên Giáp  7

Ngày 6 tháng 1 năm 1946, Chính phủ do Chủ tịch Hồ Chí Minh lãnh đạo đã tổ chức cuộc Tổng tuyển cử toàn quốc để bầu Quốc hội và thông qua Hiến pháp. Dù một số đảng phái đối lập tìm cách phá hoại và tuyên truyền tẩy chay, cuộc bầu cử vẫn diễn ra, mang lại kết quả là nhiều đại biểu từ các tầng lớp, tôn giáo và dân tộc khác nhau được bầu vào Quốc hội, phần lớn không phải là đảng viên.

Võ Nguyên Giáp được bầu làm đại biểu Quốc hội khóa I và tiếp tục được bầu liên tiếp trong 6 khóa sau đó. Ngày 2 tháng 3 năm 1946, Chính phủ Liên hiệp Kháng chiến được thành lập, thay thế Chính phủ Liên hiệp Lâm thời, với sự thỏa thuận cho phe đối lập 70 ghế trong Quốc hội mà không qua bầu cử, nhờ chính sách hòa hợp đảng phái.

Trong hồi ký “Những năm tháng không thể nào quên,” Võ Nguyên Giáp cho rằng các đảng đối lập biết rằng họ không có uy tín như Việt Minh, nên không tham gia bầu cử, mà dùng sự ủng hộ của Trung Hoa Dân quốc để gây áp lực và giành ghế. Năm 1946, ông kết hôn với bà Đặng Bích Hà, con gái giáo sư Đặng Thai Mai.

Các chiến dịch của Đại tướng Võ Nguyên Giáp

Với vai trò Tư lệnh chiến dịch và Bí thư Đảng ủy, Đại tướng Võ Nguyên Giáp đã chỉ huy nhiều chiến dịch quan trọng trong cuộc kháng chiến chống Pháp, cùng với sự hỗ trợ của Thiếu tướng Hoàng Văn Thái làm Tham mưu trưởng chiến dịch. Các chiến dịch nổi bật bao gồm:

Đại tướng Võ Nguyên Giáp  8

  • Chiến dịch Việt Bắc (Thu Đông 1947)
  • Chiến dịch Biên giới (Tháng 9 - 10/1950)
  • Chiến dịch Trung Du (Tháng 12/1950)
  • Chiến dịch Đông Bắc (Năm 1951)
  • Chiến dịch Đồng Bằng (Tháng 5/1951)
  • Chiến dịch Hòa Bình (Tháng 12/1951)
  • Chiến dịch Tây Bắc (Tháng 9/1952)
  • Chiến dịch Thượng Lào (Tháng 4/1953)
  • Chiến dịch Điện Biên Phủ (Tháng 3 - 5/1954)

Đặc biệt, chiến thắng tại Điện Biên Phủ là một minh chứng cho khả năng xuất sắc của Đại tướng Võ Nguyên Giáp trong việc tạo thế trận, tổ chức hậu cần và điều chỉnh chiến thuật linh hoạt. Chiến thắng này đã dẫn đến Hiệp định Genève về Đông Dương, chính thức chấm dứt sự hiện diện của thực dân Pháp sau hơn 80 năm đô hộ Việt Nam.

Vai trò trong chiến tranh Đông Dương lần 2

Từ năm 1954 đến năm 1976, Đại tướng Võ Nguyên Giáp tiếp tục giữ nhiều vị trí lãnh đạo quan trọng, bao gồm Ủy viên Bộ Chính trị, Bí thư Quân ủy Trung ương, Tổng Tư lệnh Quân đội Nhân dân Việt Nam và Bộ trưởng Bộ Quốc phòng. Ông cũng đảm nhiệm vai trò Phó Thủ tướng Chính phủ, sau đó là Phó Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng (1955 - 1991).

Bắt đầu từ tháng 3 năm 1960, ông làm việc dưới sự lãnh đạo của Bộ Chính trị và Bí thư Thứ nhất Đảng Lao động Việt Nam, Lê Duẩn. Lê Duẩn, với chủ trương cứng rắn, đã trải qua những năm tháng gian khổ trong nhà tù và chứng kiến tận mắt sự đàn áp của Mỹ và chế độ Ngô Đình Diệm đối với các cán bộ Việt Minh tại miền Nam sau Hiệp định Genève. 

Đại tướng Võ Nguyên Giáp  5

Giai đoạn làm Phó Thủ tướng phụ trách các lĩnh vực dân sự

Ngày 7 tháng 2 năm 1980, Võ Nguyên Giáp rời chức vụ Bộ trưởng Bộ Quốc phòng nhưng tiếp tục giữ vị trí Ủy viên Bộ Chính trị (đến năm 1982) và Phó Thủ tướng phụ trách Khoa học – Kỹ thuật. Người kế nhiệm ông tại Bộ Quốc phòng là Đại tướng Văn Tiến Dũng, người đã có nhiều kinh nghiệm lãnh đạo quân đội và là chỉ huy trực tiếp của Chiến dịch Mùa Xuân năm 1975.

Từ cuối thập niên 1970, Việt Nam đối mặt với nguy cơ bùng nổ dân số. Tư tưởng sinh đẻ nhiều để bù đắp tổn thất về người trong chiến tranh vẫn tồn tại, làm cho dân số tăng nhanh, nhất là khi hàng triệu nam thanh niên xuất ngũ trở về. Đây trở thành một vấn đề lớn cần được kiểm soát.

Năm 1981, Nghị quyết Đại hội đại biểu toàn quốc của Đảng lần đầu tiên đưa ra các chỉ tiêu về dân số. Nhận thức được tầm quan trọng của vấn đề này, năm 1984, Hội đồng Bộ trưởng thành lập Ủy ban Quốc gia Dân số và Sinh đẻ có Kế hoạch để kiểm soát mức sinh. Võ Nguyên Giáp, lúc đó là Phó Thủ tướng phụ trách Khoa học – Kỹ thuật, được giao kiêm nhiệm chức Chủ tịch ủy ban, với sự hỗ trợ từ ba Bộ trưởng và các tổ chức khác.

Vào thời điểm đó, văn hóa Việt Nam coi việc sinh đẻ là trách nhiệm của phụ nữ, và việc đàn ông tham gia phụ trách công tác này bị xem là “mất thể diện.” Điều này dẫn đến tin đồn rằng Võ Nguyên Giáp bị ghen tị và “hạ uy tín” khi phải phụ trách Ủy ban Sinh đẻ có Kế hoạch. 

Tuy nhiên, tin đồn này không có căn cứ. Nhiều thành viên quan trọng khác, bao gồm một Phó Thủ tướng và 10 Bộ trưởng, cũng tham gia vào ủy ban, cho thấy công tác này có ý nghĩa chiến lược.

Đại tướng Võ Nguyên Giáp  6

Ông Trần Văn Thìn, trợ lý thân cận của Võ Nguyên Giáp trong 21 năm, kể rằng Đại tướng biết rõ những lời bàn tán nhưng vẫn khẳng định: “Đảng đã phân công, mình là Đảng viên thì phải cố gắng hoàn thành tốt nhiệm vụ.” Đại tướng chia sẻ rằng ông sống theo phương châm “Dĩ công vi thượng” của Bác Hồ, và việc phụ trách công tác sinh đẻ có kế hoạch là nhiệm vụ quan trọng cần hoàn thành.

Nhà sử học Dương Trung Quốc từng hỏi Đại tướng Võ Nguyên Giáp về tin đồn liên quan đến việc phụ trách ủy ban sinh đẻ có kế hoạch. Đại tướng cười và giải thích rằng Thủ tướng Phạm Văn Đồng, người phụ trách công tác này suốt 15 năm trước đó, quá bận rộn nên đã nhờ ông giúp đỡ, chứ không có “âm mưu” nào như dư luận đồn thổi.

Về hưu và lý do qua đời của đại tướng Võ Nguyên Giáp

Nghỉ hưu

Năm 1991, khi bước sang tuổi 80, Võ Nguyên Giáp chính thức nghỉ hưu, từ bỏ các chức vụ Ủy viên Trung ương Đảng và Phó Thủ tướng. Theo tiểu sử tóm tắt sau khi ông qua đời, ông đã giữ chức Phó Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng đến tháng 12 năm 1986.

Dù đã nghỉ hưu, ông vẫn theo dõi tình hình đất nước và thỉnh thoảng đưa ra những bình luận trên báo chí. Ông từng viết bài đề nghị kiểm tra và báo cáo Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ X về Vụ PMU18, và cũng gặp gỡ, khuyến khích doanh nhân phát triển xuất khẩu nông sản.

Ngày 1 tháng 11 năm 2007, ông gửi thư phản đối việc xây dựng Nhà Quốc hội tại khu di tích 18 Hoàng Diệu. Ngoài ra, ông cũng viết một bài báo, nêu ra 6 vấn đề cấp bách cần cải cách trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo của Việt Nam.

Đầu năm 2009, Võ Nguyên Giáp đã gửi ba bức thư tới Thủ tướng Nguyễn Tấn Dũng, yêu cầu cân nhắc kỹ lưỡng Dự án khai thác bô xít ở Tây Nguyên, lo ngại về vấn đề an ninh quốc gia và tác động tiêu cực đến môi trường.

Đại tướng Võ Nguyên Giáp  4

Đại thọ 100 tuổi

Ngày 25 tháng 8 năm 2011, Đại tướng Võ Nguyên Giáp mừng thọ 100 tuổi. Chủ tịch nước Nguyễn Minh Triết đã phát biểu: “Một vị đại tướng đã vào sinh ra tử, chiến đấu ở những chiến trường hết sức khó khăn, là thế hệ học trò xuất sắc của Chủ tịch Hồ Chí Minh, nay đã sống trên 100 tuổi, đây là điều hết sức vui mừng…"

Võ Nguyên Giáp thường xuyên được các chính khách quốc tế đến thăm tại tư dinh. Ông được coi là một tượng đài sống, có ảnh hưởng sâu rộng và tích cực trong lòng người dân Việt Nam.

Khi bước qua tuổi 100, sức khỏe của ông yếu đi đáng kể. Tuy nhiên, vào ngày 22 tháng 5 năm 2011, Đài Truyền hình Việt Nam đã phát sóng hình ảnh ông thực hiện quyền công dân trong cuộc bầu cử Quốc hội và Hội đồng nhân dân các cấp. Điều này đã xóa tan những tin đồn không chính xác về tình hình sức khỏe của ông trên các phương tiện thông tin không chính thống.

Qua đời của đại tướng Võ Nguyên Giáp

Đại tướng Võ Nguyên Giáp qua đời vào lúc 18 giờ 9 phút, ngày 4 tháng 10 năm 2013, tại Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 ở Hà Nội, nơi ông đã điều trị thường xuyên từ năm 2009. Ông hưởng thọ 103 tuổi (tính theo âm lịch), trở thành vị tướng lĩnh sống thọ nhất trong lịch sử Việt Nam.

Theo thông báo từ Văn phòng Ban Chấp hành Trung ương Đảng, lễ tang của Đại tướng Võ Nguyên Giáp được tổ chức trọng thể theo nghi thức Quốc tang trong hai ngày 12 và 13 tháng 10 năm 2013. 

Đại tướng Võ Nguyên Giáp  1

Đúng theo nguyện vọng của ông và gia đình, ông được an táng tại quê hương Quảng Bình, tại khu vực Vũng Chùa – Đảo Yến, xã Quảng Đông, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình, cách đèo Ngang khoảng 4 km. Nơi an nghỉ cuối cùng của ông đã được xây dựng thành một quần thể kiến trúc trang nghiêm, tạo điều kiện cho người dân khắp nơi đến viếng thăm.

Trong suốt cuộc đời và sự nghiệp, Đại tướng Võ Nguyên Giáp đã để lại một di sản to lớn cho dân tộc Việt Nam. Từ những chiến công oanh liệt trong các cuộc kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ, cho đến những đóng góp quan trọng trong giai đoạn xây dựng và phát triển đất nước sau hòa bình, ông luôn là biểu tượng sáng ngời về lòng yêu nước, tinh thần cống hiến và sự khiêm nhường.

Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đọc đã có cái nhìn sâu sắc và chi tiết hơn về tiểu sử và sự nghiệp vĩ đại của Đại tướng Võ Nguyên Giáp - một biểu tượng của lòng yêu nước và tài thao lược của dân tộc Việt Nam. Những chiến công và di sản ông để lại sẽ mãi mãi là nguồn cảm hứng và niềm tự hào cho các thế hệ sau. Chúng tôi chân thành cảm ơn bạn đã dành thời gian theo dõi và đọc bài viết này. Hãy tiếp tục đồng hành cùng tinycollege.edu.vn để khám phá thêm nhiều thông tin hữu ích và giá trị khác.