Tiểu sử Hoàng Văn Thụ người chiến sĩ cách mạng kiên trung
Hoàng Văn Thụ, một trong những người chiến sĩ cách mạng kiên trung của dân tộc Việt Nam, đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử với tinh thần yêu nước bất khuất và ý chí quật cường. Sinh ra và lớn lên tại vùng quê Lạng Sơn, Hoàng Văn Thụ đã sớm tham gia phong trào cách mạng và nhanh chóng trở thành một trong những lãnh đạo xuất sắc của Đảng Cộng sản Việt Nam. Cuộc đời và sự nghiệp của ông là tấm gương sáng ngời về lòng yêu nước, đức hy sinh, và niềm tin vững chắc vào độc lập, tự do cho dân tộc.
Tiểu sử Hoàng Văn Thụ
Hoàng Văn Thụ, người dân tộc Tày, sinh ngày 4 tháng 11 năm 1906 tại xóm Phạc Lạng, xã Nhân Lý, châu Điềm He, huyện Văn Uyên (nay là xã Hoàng Văn Thụ, huyện Văn Lãng), tỉnh Lạng Sơn.
Ông sinh ra trong một gia đình yêu nước; theo Ban Nghiên cứu Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam, ông xuất thân từ gia đình nông dân với cha là ông giáo làng Hoàng Khải Lan. Một số tài liệu khác cho rằng ông xuất thân từ gia đình quan lại với cha là tri phủ. Tên thật của ông là Hoàng Đình Hưng.
Con đường đến với cách mạng của Hoàng Văn Thụ
Ngay từ nhỏ, Hoàng Văn Thụ đã học chữ Hán và chữ quốc ngữ. Sau khi đậu sơ học yếu lược năm 14 tuổi, ông tiếp tục học tại thị xã Lạng Sơn, nơi ông gặp gỡ các đồng chí Hoàng Đình Giong và Lương Văn Tri, những người sẽ trở thành đồng chí thân thiết trong phong trào cách mạng.
Năm 1926, sau lễ truy điệu nhà yêu nước Phan Chu Trinh, ông và Lương Văn Tri thành lập nhóm thanh niên yêu nước tại Lạng Sơn. Cuối năm 1927, ông cùng Lương Văn Tri sang Bản Đáy, Quảng Tây (Trung Quốc) để tham gia lớp huấn luyện chính trị của Việt Nam Thanh niên Cách mạng Đồng chí Hội, nhưng vừa tới nơi, ông đã bị đặc vụ bao vây.
May mắn thoát về Long Châu, ông tiếp tục hoạt động cách mạng, trải qua nhiều khó khăn, đôi lúc phải giả danh bán thuốc cao hay xin ăn để kiếm sống.
Xây dựng cơ sở cách mạng từ nước ngoài
Năm 1930, Hoàng Văn Thụ được giới thiệu làm việc tại xưởng cơ khí Nam Hưng, một cơ sở do các nhà cách mạng Việt Nam lập ra để gây quỹ và liên lạc. Tại đây, ông cùng các đồng chí thành lập Chi bộ Đông Dương Cộng sản Đảng, đặt nền móng cho tổ chức cách mạng tại tỉnh Lạng Sơn.
Đến năm 1932, ông đưa phong trào cách mạng về quê hương, tổ chức huấn luyện thanh niên yêu nước tại hang Áng Cúm. Cũng trong thời gian này, ông gặp gỡ Lê Hồng Phong và học tập chủ nghĩa Marx - Lenin, trở thành trợ bút cho báo Châu Giang và chắp nối liên lạc với các cơ sở trong nước.
Vai trò lãnh đạo trong Đảng
Năm 1934, ông được đề cử làm đại biểu dự Đại hội Đại biểu Toàn quốc của Đảng Cộng sản Đông Dương. Năm 1938, ông được giao nhiệm vụ trở về Bắc Kỳ để truyền đạt chủ trương thành lập Mặt trận Dân chủ Đông Dương.
Ông cũng được bổ nhiệm vào Ban Thường vụ Xứ ủy Bắc Kỳ và trở thành Bí thư Xứ ủy Bắc Kỳ vào năm 1939, tham gia chỉ đạo nhiều phong trào cách mạng lớn, khôi phục Thành ủy Hà Nội trong bối cảnh bị thực dân Pháp đàn áp khốc liệt.
Hoạt động cách mạng và những năm tháng cuối đời
Năm 1940, trong Hội nghị Trung ương Đảng Cộng sản Đông Dương lần thứ 7, Hoàng Văn Thụ được bầu vào Ban Chấp hành Trung ương Đảng. Khi chiến tranh thế giới thứ hai nổ ra, thực dân Pháp tăng cường đàn áp, nhưng ông và các đồng chí vẫn duy trì phong trào và xây dựng căn cứ cách mạng.
Đầu năm 1941, ông gặp Nguyễn Ái Quốc tại Pắc Bó (Cao Bằng) trong Hội nghị Trung ương lần thứ VIII, nơi ông được giao trọng trách Bí thư Tổng bộ Việt Minh và phụ trách binh vận.
Phong trào Việt Minh phát triển mạnh mẽ, nhưng trong quá trình hoạt động ở Hà Nội, ông bị chỉ điểm và bị bắt vào tháng 8 năm 1943 tại ngõ Nam Diệm, khu Tám Mái. Hoàng Văn Thụ, người chiến sĩ cách mạng kiên trung, đã để lại dấu ấn sâu sắc trong lịch sử Việt Nam, trở thành biểu tượng của ý chí và lòng yêu nước.
Những ngày cuối đời của Hoàng Văn Thụ
Tại nhà tù Hỏa Lò, nơi thực dân Pháp giam giữ và tra tấn nhiều nhà cách mạng lớn, Hoàng Văn Thụ đã trải qua những ngày tháng cuối cùng của cuộc đời. Cùng bị giam với ông là những đồng chí cách mạng nổi tiếng như Trần Đăng Ninh, Đỗ Mười, Lê Tất Đắc, Tô Quang Đẩu, Tạ Quốc Bảo, Bùi Lâm, Đào Duy Kỳ, Đồng Khắc Thọ, Hoàng Ngân và nhiều chí sĩ yêu nước khác.
Trong lao ngục, Hoàng Văn Thụ luôn giữ vững tinh thần bất khuất và không ngừng truyền cảm hứng cho các bạn tù. Ông tổ chức nhiều buổi thảo luận, truyền thụ lý luận cách mạng và nêu cao tinh thần đấu tranh chống thực dân.
Ông cũng mở các cuộc tranh luận với những thủ lĩnh Đảng Đại Việt, thuyết phục họ nhận ra tính đúng đắn của Mặt trận dân tộc thống nhất chống Pháp – Nhật do Đảng Cộng sản Đông Dương lãnh đạo. Thậm chí, ông còn cảm hóa được một số giám ngục và binh lính, khiến họ kính phục trước ý chí và sự kiên định của ông.
Biết trước bản thân sẽ bị xử bắn, Hoàng Văn Thụ vẫn tỏ ra bình thản, thường nhường phần ăn ít ỏi cho các đồng đội và nói với họ: “Các anh ăn đi để còn lấy sức chiến đấu, tôi bây giờ ăn vào cũng chỉ nuôi cây thôi.” Tấm lòng cao thượng ấy khiến nhiều bạn tù xúc động, dù không ai đành lòng nhận sự nhường nhịn của ông.
Theo các tài liệu lịch sử, Hoàng Văn Thụ đã phải chịu hơn 20 trận tra tấn khắc nghiệt, có những trận kéo dài từ 9 giờ tối đến 3 giờ sáng. Dù vậy, ông vẫn kiên cường, bình thản và tận dụng thời gian bị tra khảo để thuyết phục người Pháp hợp tác với người Đông Dương chống lại phát xít Nhật, giữ vững lập trường và lý tưởng của mình đến cùng.
Ra pháp trường – Giây phút cuối cùng của người chiến sĩ
Tháng 1 năm 1944, Hoàng Văn Thụ bị kết án tử hình. Ngày 25 tháng 4 năm 1944, vào sáng sớm, ông được đưa ra pháp trường Tương Mai để xử bắn. Tiến ra pháp trường, ông bình tĩnh, không chút sợ hãi. Khi giám thị hỏi có cần bịt mắt không, ông thẳng thắn đáp: “Không cần.”
Khi được hỏi về lời nói cuối cùng, Hoàng Văn Thụ khẳng định: “Trong cuộc đấu tranh sinh tử giữa chúng tôi, những người mất nước, và các ông, những kẻ cướp nước, sự hy sinh của những người như tôi là điều tất yếu. Chỉ biết rằng cuối cùng, chúng tôi sẽ chiến thắng.”
Khi cha cố đề nghị làm lễ rửa tội, ông từ chối và nói: “Cảm ơn ông, tôi không có tội gì. Nếu yêu nước, cứu nước là có tội, thì những người Pháp hiện đang đấu tranh chống phát xít Đức bên nước ông đều có tội cả. Ông hãy về hỏi xem họ có tội không?”
Chứng kiến lòng can đảm và lời lẽ sắc bén của ông, viên giám thị đã phải thốt lên: “Thật là một người cộng sản gang thép.” Hoàng Văn Thụ hy sinh vào lúc 6 giờ sáng, ở tuổi 38. Hài cốt của ông sau này được đưa về an táng tại Nghĩa trang Mai Dịch, Hà Nội.
Cuộc sống đời tư của Hoàng Văn Thụ
Cuộc đời tư của Hoàng Văn Thụ được ghi nhận không đồng nhất trong các tài liệu lịch sử, một phần do xuất thân và gia cảnh của ông có nhiều thông tin khác nhau. Bài thơ nổi tiếng “Đoạn tuyệt” của ông cũng là chủ đề gây tranh cãi.
Có hai ý kiến khác nhau về người nhận bài thơ này: một số tài liệu cho rằng đó là bức thư trả lời cha ruột ông – một người từng làm tri phủ và hợp tác với Pháp. Ngược lại, một số ý kiến khác cho rằng bài thơ là thư gửi cho cha vợ, ông Đội Hiển, một võ quan dưới chế độ Pháp, còn cha ruột của Hoàng Văn Thụ chỉ là một nông dân bình thường.
Câu chuyện về năm sinh của Hoàng Văn Thụ cũng không hoàn toàn thống nhất. Một số tài liệu cho rằng ông sinh năm 1909, nhưng trong hồi ký “Những ngày cuối cùng của anh Hoàng Văn Thụ” do Trần Đăng Ninh viết (xuất bản năm 1959), có ghi lại lời ông nói vào năm 1944 rằng “Năm nay tôi 38 tuổi…,” cho thấy ông có thể sinh vào năm 1906.
Một số tài liệu từ Ban Nghiên cứu Lịch sử Đảng tỉnh Hà Đông (xuất bản năm 1964) còn ghi nhận rằng giữa Hoàng Văn Thụ và bà Hoàng Ngân, lãnh tụ phong trào phụ nữ Việt Nam, có tình cảm sâu sắc vượt trên tình đồng chí.
Theo một số ghi chép, trước khi cả hai bị bắt và giam tại nhà tù Hỏa Lò, gia đình đã tổ chức lễ đính hôn cho họ. Sau khi Hoàng Văn Thụ hy sinh, bà Hoàng Ngân vẫn luôn tự nhận mình là vợ ông, khẳng định tình cảm son sắt dành cho người chiến sĩ cách mạng kiên trung.
Nhà thơ cách mạng Hoàng Văn Thụ
Bên cạnh vai trò của một chiến sĩ cách mạng, Hoàng Văn Thụ còn là một nhà thơ giàu tình cảm và ý chí. Ông đã sáng tác nhiều bài thơ bằng các ngôn ngữ khác nhau, từ tiếng Tày, tiếng Nùng, tiếng Sli cho đến tiếng Việt, thể hiện tình yêu quê hương và sự kiên định với lý tưởng cách mạng. Những vần thơ của ông vừa đậm chất dân tộc vừa thấm nhuần ý chí kiên cường, là một phần quan trọng trong di sản văn học cách mạng.
Bài thơ “Đoạn tuyệt”
Trước khi bước vào con đường cách mạng, Hoàng Văn Thụ được gia đình sắp đặt hôn ước với bà Nông Thị Bay, con gái của ông Đội Hiển, một võ quan Pháp. Khi ông Hiển nhiều lần gửi thư khuyên ông từ bỏ cách mạng, trở về hợp tác với Pháp, Hoàng Văn Thụ đã viết bài thơ “Đoạn tuyệt” vào năm 1940 để đáp lại:
Đoạn tuyệt
Đọc mấy lời trong thư cha dụ dỗ
Dòng lệ con hoen ố mảnh nhung y
Nhớ ngày nào con cất bước ra đi
Trong trí dũng con ghi đầy kiêu hãnh!
Kìa lưỡi kiếm máu quân thù còn dính
Mà anh hùng tim lạnh bả hư vinh
Trong phong ba vùng vẫy bóng ngạc kình
Tham mồi béo nên nộp mình cho ngư phủ…
Qua bài thơ, Hoàng Văn Thụ thể hiện sự quyết tâm và lòng trung thành với lý tưởng cách mạng, từ chối mọi cám dỗ và lời khuyên từ gia đình để kiên định con đường cứu nước.
Tưởng nhớ Hoàng Văn Thụ
Dù thời gian hoạt động cách mạng không kéo dài, Hoàng Văn Thụ đã để lại những dấu ấn quan trọng trong quá trình xây dựng và phát triển hệ thống cơ sở của Trung ương Đảng trong giai đoạn bị thực dân Pháp đàn áp khốc liệt trước Cách mạng Tháng Tám.
Những cống hiến của ông đã góp phần vào thắng lợi của cuộc Tổng khởi nghĩa tháng 8 năm 1945, và tên tuổi ông được ghi trên bảng công lao của cuộc cách mạng vĩ đại này.
Sau khi qua đời, ông được chính quyền Việt Nam Dân chủ Cộng hòa truy tặng danh hiệu Anh hùng và liệt sĩ. Ban đầu, hài cốt của ông được an táng tại pháp trường Tương Mai, nơi ông hy sinh, nhưng sau đó đã được đưa về an táng tại Nghĩa trang Mai Dịch, Hà Nội. Để tưởng nhớ ông, tại Tương Mai, chính quyền đã xây dựng mộ gió và dựng tượng đài vinh danh, giữ lại dấu tích lịch sử về sự hy sinh của người chiến sĩ cách mạng.
Người bạn đời của ông, liệt sĩ Hoàng Ngân – một lãnh tụ phong trào phụ nữ Việt Nam, cũng được Nhà nước an táng bên cạnh ông tại Nghĩa trang Mai Dịch, thể hiện tình cảm và sự tôn kính của thế hệ sau đối với cả hai người chiến sĩ kiên trung.
Quê hương của Hoàng Văn Thụ, xã Nhân Lý, cũng được đổi tên thành xã Hoàng Văn Thụ để ghi nhận công lao của ông. Tại Hà Nội, phường Hoàng Văn Thụ thuộc quận Hoàng Mai và phố Hoàng Văn Thụ tại phường Quán Thánh, quận Ba Đình cũng được đặt theo tên ông, góp phần giữ vững ký ức về người anh hùng.
Nhìn lại cuộc đời và sự nghiệp của Hoàng Văn Thụ, chúng ta càng thêm trân quý hình ảnh một người anh hùng kiên trung, bất khuất, sẵn sàng hy sinh vì độc lập, tự do của dân tộc. Những đóng góp của ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng nhân dân Việt Nam, mãi là tấm gương sáng ngời cho các thế hệ sau.
Cuộc đời và sự nghiệp của Hoàng Văn Thụ, người chiến sĩ cách mạng kiên trung, đã trở thành biểu tượng sáng ngời của tinh thần yêu nước và lòng dũng cảm bất khuất. Ông đã cống hiến và hy sinh vì lý tưởng cao cả, để lại dấu ấn sâu sắc trong lịch sử đấu tranh giành độc lập của dân tộc.
Hy vọng rằng những thế hệ sau sẽ tiếp nối và phát huy tinh thần yêu nước của ông, không ngừng nỗ lực vì một Việt Nam phát triển và thịnh vượng. Xin chân thành cảm ơn các bạn đã cùng tìm hiểu về cuộc đời của Hoàng Văn Thụ, người anh hùng đã sống mãi trong trái tim người dân Việt Nam.