Khám phá cuộc đời và tiểu sử Vua Gia Long vị vua sáng lập triều Nguyễn
Vua Gia Long, vị vua sáng lập triều Nguyễn, là một trong những nhân vật quan trọng trong lịch sử Việt Nam, người đã đưa đất nước vào giai đoạn thống nhất sau hơn 300 năm phân tranh. Cuộc đời và sự nghiệp của ông không chỉ gắn liền với những trận chiến cam go mà còn với công lao xây dựng nền tảng cho một triều đại vững mạnh. Bài viết hôm nay trên tinycollege.edu.vn sẽ cùng bạn khám phá hành trình đầy thăng trầm và di sản mà Vua Gia Long .
Thời trẻ của vua Gia Long
Nguyễn Ánh, sinh ngày 15 tháng 1 năm Nhâm Ngọ (tức ngày 8 tháng 2 năm 1762), là con trai thứ ba của Nguyễn Phúc Luân và bà Nguyễn Thị Hoàn. Khi còn nhỏ, ông còn được biết đến với các tên gọi Nguyễn Phúc Chủng (阮福種) và Noãn (暖).
Là cháu nội của Vũ vương Nguyễn Phúc Khoát, chúa Nguyễn thứ tám, Nguyễn Ánh đã sớm trải qua biến cố lớn trong gia đình. Năm 1765, sau khi Vũ vương qua đời, ông để lại di chiếu truyền ngôi cho con trai Nguyễn Phúc Luân.
Tuy nhiên, quyền lực chính trị do Trương Phúc Loan nắm giữ đã thao túng di chiếu, lập Nguyễn Phúc Thuần làm chúa. Cha của Nguyễn Ánh sau đó bị giam và qua đời trong ngục khi ông mới chỉ 4 tuổi.
Những năm tháng trốn chạy quân Tây Sơn
Năm 1771, khi Nguyễn Ánh 9 tuổi, anh em nhà Tây Sơn gồm Nguyễn Nhạc, Nguyễn Huệ và Nguyễn Lữ nổi dậy chống lại chúa Nguyễn. Đến năm 1775, ông và gia đình phải trốn vào Quảng Nam rồi vượt biển đến Gia Định (miền Nam Việt Nam) khi quân Tây Sơn và quân Lê-Trịnh đồng loạt tấn công.
Dù còn trẻ, tháng 2 năm 1776, Nguyễn Ánh được trao trọng trách quân sự với chức Chưởng sứ, cùng chúa Nguyễn tổ chức lực lượng phòng thủ. Sau cuộc tấn công của Nguyễn Lữ vào Gia Định, quân chúa Nguyễn phải rút lui, và Nguyễn Ánh sau đó trú tại Ba Giồng (Tam Phụ) với quân Đông Sơn.
Củng cố lực lượng và xưng vương
Tháng 11 âm lịch năm 1777, Nguyễn Ánh nhanh chóng tập hợp binh lực, bất ngờ phản công quân Tây Sơn và giành lại thành Sài Gòn vào cuối năm đó. Năm 1778, ông được tôn làm Đại nguyên súy Nhiếp quốc chính, bắt đầu quá trình xây dựng căn cứ vững chắc tại Gia Định.
Trong thời gian này, Nguyễn Ánh tăng cường củng cố các trấn như Phiên An (nay là vùng Sài Gòn - Gia Định - Long An), biến nơi đây thành một căn cứ vững mạnh chống Tây Sơn. Tháng 3 năm 1781, ông đã thực hiện chiến lược nhằm giải tỏa mâu thuẫn nội bộ trong quân chúa Nguyễn, song lại dẫn đến sự phản ứng dữ dội từ quân Đông Sơn, buộc ông phải dẹp loạn.
Quan hệ với Chân Lạp và Xiêm La
Năm 1779, khi nội bộ Chân Lạp có tranh giành ngôi vị, Nguyễn Ánh đã gửi quân giúp bảo hộ, thiết lập sự kiểm soát tại đây. Đầu năm 1780, ông chính thức xưng vương và ra dấu ấn quyền lực với ấn “Đại Việt quốc Nguyễn chúa Vĩnh Trấn chi bửu.”
Những nỗ lực ngoại giao của Nguyễn Ánh với Xiêm La ban đầu gặp khó khăn, nhưng đến khi Xiêm La bước vào cuộc biến loạn nội bộ, hai bên đã chuyển từ đối đầu sang đồng minh. Điều này đã thay đổi cục diện và thiết lập mối quan hệ chiến lược giữa Nguyễn Ánh và vương triều Chakri của Xiêm La, mở đầu thời kỳ liên minh với nước láng giềng trong cuộc chiến với Tây Sơn.
Thất thế trước quân Tây Sơn
Sau khi Tây Sơn chiếm lại Nam Bộ, họ phải đối mặt với sự phản kháng mạnh mẽ từ cộng đồng người Hoa ủng hộ Nguyễn Ánh. Để trả thù cho cái chết của Đô đốc Phạm Ngạn, Nguyễn Nhạc đã ra lệnh tàn sát hơn một vạn người Hoa tại Gia Định và phá hủy Cù lao Phố. Hành động này làm gia tăng sự ủng hộ từ người Hoa dành cho Nguyễn Ánh, cung cấp cho ông một nguồn lực kinh tế đáng kể.
Vào tháng 5 âm lịch năm 1782, nhận thấy Nguyễn Ánh không còn khả năng chống cự, anh em Tây Sơn rút quân về Quy Nhơn, để lại hai tướng Đỗ Nhàn Trập và Hộ bộ Lãnh cùng 3.000 quân Đông Sơn đóng đồn tại Bến Nghé nhằm giữ vững Gia Định.
Nguyễn Ánh đã nỗ lực quay lại Gia Định nhưng lại gặp phải sự truy đuổi từ Tây Sơn, buộc ông phải lẩn trốn qua nhiều nơi như Phú Quốc, Long Xuyên và Thổ Châu. Cuối cùng, ông đã quyết định nhờ giáo sĩ Bá Đa Lộc cầu viện từ triều đình Pháp để chống lại Tây Sơn và khôi phục quyền lực.
Cầu viện Xiêm La
Trong khi Bá Đa Lộc còn chưa thể khởi hành do mùa gió không thuận lợi, Nguyễn Ánh tiếp tục phải đối mặt với thất bại trước quân Tây Sơn và bắt đầu xem xét việc cầu viện Xiêm La. Sau thất bại trong trận Rạch Gầm – Xoài Mút, ông phải sống lưu vong và dựa vào sự hỗ trợ của những người thân tín. Cuối cùng, vua Xiêm La đã cho phép ông trú ngụ tại khu vực Samsen và Bangpho ở Bangkok.
Cầu viện Pháp
Giáo sĩ Bá Đa Lộc, gặp khó khăn ở Pondichéry, phải chờ đến tháng 2 năm 1787 mới cùng Nguyễn Phúc Cảnh khởi hành đến Pháp. Sau một thời gian vận động, đến tháng 5 năm 1787, họ được gặp vua Louis XVI. Ngày 28 tháng 11 năm 1787, tại cung điện Versailles, Bá Đa Lộc đại diện cho Nguyễn Ánh ký Hiệp ước Versailles về “Tương trợ tấn công và phòng thủ” với Thượng thư Bộ Ngoại giao Pháp, Armand Marc.
Dù hiệp ước này không được thực hiện, nó trở thành lý do để Pháp đòi hỏi quyền lợi và cuối cùng xâm lược Việt Nam vào năm 1858. Nhiều sử gia cho rằng Bá Đa Lộc đã soạn thảo các điều khoản có lợi cho Pháp, và các quan đại thần Pháp sau này đã tận dụng Hiệp ước Versailles để nhắc nhở triều đình Huế qua ngoại giao và sức mạnh quân sự.
Giáo sư Trần Văn Giàu cũng nhận định rằng Hiệp ước Versailles đã có ảnh hưởng sâu rộng, không bao giờ bị Pháp lãng quên trong các chiến lược đối ngoại đối với Việt Nam.
Vua Gia Long trở về nước và củng cố thế lực
Sau ba năm lưu vong tại Xiêm La, Nguyễn Ánh trở lại Gia Định và tận dụng sự bất ổn nội bộ của triều Tây Sơn. Tại đây, ông dần phục hồi lực lượng, chiếm lại Long Xuyên và tiến quân đánh Gia Định. Mặc dù phải đối mặt với sự kháng cự quyết liệt của quân Tây Sơn dưới quyền chỉ huy của Phạm Văn Tham, Nguyễn Ánh không ngừng củng cố quyền lực và tích cực chiêu mộ binh lính từ các địa phương.
Sự giúp đỡ từ người Pháp
Ngày 27 tháng 12 năm 1787, Bá Đa Lộc và Nguyễn Phúc Cảnh rời Pháp trở về Pondichéry với hy vọng nhận được sự hỗ trợ từ triều đình Louis XVI. Tuy nhiên, cuộc Cách mạng Pháp năm 1789 đã thay đổi hoàn toàn cục diện, khiến triều đại Bourbon bị lật đổ và làm gián đoạn hiệp ước giữa hai bên. Dù không có sự hỗ trợ chính thức từ chính phủ Pháp, Bá Đa Lộc cùng một số người tự nguyện giúp đỡ, nhờ đó, Nguyễn Ánh vẫn có thể duy trì sự trợ giúp về trang thiết bị và kỹ thuật.
Củng cố quyền lực ở Gia Định
Sau khi chiếm lại Gia Định, Nguyễn Ánh nhanh chóng tái tổ chức chính quyền địa phương, tuyển dụng các tham mưu quân sự và thành lập bộ máy hành chính, đồng thời phát triển giáo dục, tổ chức các kỳ thi tuyển chọn nhân tài.
Ông thu hút các nhân sĩ địa phương, bao gồm cả người Việt và người Hoa Minh Hương, trong đó có nhiều học trò của Võ Trường Toản. Để tăng cường tài chính, ông thành lập kho Bốn Trấn nhằm thu thuế và quản lý ngân quỹ. Ông cũng khuyến khích phát triển nông nghiệp và ban hành các chính sách khen thưởng đối với những người dân có năng suất cao.
Đối phó với Tây Sơn và lên ngôi hoàng đế
Tháng 12 năm 1802, sau khi giành lại Phú Xuân, Nguyễn Ánh tổ chức lễ “Hiến Phù” để báo công với tổ tiên và trừng trị các thành viên nhà Tây Sơn còn lại. Việc trả thù này nhằm khẳng định quyền lực và buộc các đối thủ quy phục triều đại mới.
Mặc dù các chúa Nguyễn trước đây vẫn coi vua Lê là chính thống, Nguyễn Ánh quyết định xưng đế vào ngày 5 tháng 1 năm 1802 với niên hiệu Gia Long. Tuy nhiên, hành động này vấp phải phản ứng từ các thế lực còn trung thành với nhà Tây Sơn, dẫn đến nhiều cuộc nổi dậy, đặc biệt tại Bình Định và các vùng Bắc Bộ.
Chính sách cai trị và đối ngoại
Là người đầu tiên thống nhất đất nước sau nhiều thế kỷ chia cắt, Gia Long nhận thức rõ tầm quan trọng của một chính quyền trung ương mạnh mẽ. Ông tập trung vào xây dựng hệ thống hành chính tập quyền và ban hành các chính sách trung dung, nhằm đảm bảo sự ổn định lâu dài cho quốc gia.
Gia Long tiếp tục chính sách khẳng định chủ quyền trên quần đảo Hoàng Sa, cho hải đội ra cắm cờ và khai thác tài nguyên vào năm 1816, nối tiếp truyền thống của các chúa Nguyễn trước đây.
Phát triển giáo dục và thi cử
Nhận thấy đa phần quan lại trong triều là quan võ, Gia Long chú trọng phát triển giáo dục để tuyển chọn quan văn. Ông tổ chức thi Hương định kỳ, cải tổ Văn Miếu và xây dựng Quốc Tử Giám ở Phú Xuân để phát triển Nho học. Ông cũng cho biên soạn bộ “Nhất thống địa dư chí” năm 1806 để ghi chép địa lý và tình hình chính trị của quốc gia.
Quan hệ ngoại giao
Để hợp thức hóa quyền lực, Gia Long cử sứ thần sang triều đình nhà Thanh vào năm 1804, nhận sắc phong và duy trì lệ triều cống ba năm một lần, giữ gìn mối quan hệ hữu nghị với Trung Quốc.
Gia Long cũng duy trì quan hệ cẩn trọng với Xiêm La và tiếp tục gây ảnh hưởng ở Lào thông qua vua Inthavong. Bằng cách cắt đất Trấn Ninh cho Vạn Tượng, ông khẳng định vị thế của Việt Nam trong khu vực và củng cố sự ổn định biên giới phía Tây.
Vua Gia Long qua đời khi nào?
Vào tháng 11 năm Mậu Dần (1818), vua Gia Long bắt đầu lâm bệnh nặng và đã truyền chiếu chỉ giao cho Thái tử Nguyễn Phúc Đảm quyền quản lý triều chính. Trước khi qua đời, Gia Long căn dặn Thái tử Đảm phải duy trì cơ nghiệp ổn định và tránh các cuộc gây hấn với nước ngoài. Dù bệnh tình ngày càng trầm trọng, ông vẫn cố gắng giấu kín, thậm chí bí mật triệu bác sĩ Treillard từ tàu buôn Pháp Henri vào cung để điều trị.
Bác sĩ Treillard cùng với bác sĩ J. M. Despiau đã chăm sóc sức khỏe cho Gia Long trong khoảng bốn tháng trước khi rời đi vào ngày 2 tháng 11 năm 1819. Đến ngày 3 tháng 2 năm 1820 (19 tháng 12 năm Kỷ Mão), Gia Long qua đời ở tuổi 59 sau 18 năm trị vì, để lại miếu hiệu là Thế Tổ.
Theo nghiên cứu của học giả Lê Hưng VKD, Gia Long có khả năng qua đời do xơ gan cổ chướng, căn bệnh mà y học thời đó chưa có phương pháp chữa trị hiệu quả. Thi hài của ông được an táng tại Lăng Thiên Thọ, khu lăng mộ nằm trên núi Thiên Thọ, cách trung tâm thành phố Huế khoảng 16 km về phía Tây Nam.
Lăng Thiên Thọ được Gia Long đích thân lựa chọn và giám sát xây dựng từ năm 1814 và hoàn thành không lâu sau khi ông qua đời. Cùng an nghỉ trong lăng là Hoàng hậu Thừa Thiên, và sau này Hoàng hậu Thuận Thiên cũng được an táng tại khu lăng Thiên Thọ Hữu, nằm bên phải lăng chính.
Vua Gia Long truyền ngôi cho Minh Mạng
Nguyễn Phúc Cảnh, con trai cả của Gia Long, cùng với hai người con trai khác của ông, đều qua đời trước khi Gia Long lên ngôi năm 1802. Vì vậy, Gia Long buộc phải lựa chọn người kế vị từ các con cháu trực hệ còn lại, với hai ứng cử viên chính là hoàng tử thứ tư Nguyễn Phúc Đảm và cháu nội Nguyễn Phúc Mỹ Đường, con trai của Nguyễn Phúc Cảnh.
Nhiều đại thần trong triều mong muốn Gia Long tuân thủ nguyên tắc “đích tôn thừa trọng,” tức chọn Mỹ Đường làm người kế vị. Tuy nhiên, Gia Long quyết định chọn hoàng tử Đảm làm Thái tử.
Hoàng tử Đảm, người sau này lên ngôi với hiệu Minh Mạng, có quan điểm không ưa đạo Công giáo và giữ khoảng cách với người Pháp, điều phù hợp với quan điểm của Gia Long, người đã căn dặn ông phải cẩn trọng với tham vọng của các thế lực phương Tây.
Năm 1817, Gia Long chính thức phong Nguyễn Phúc Đảm làm Thái tử. Mặc dù phe ủng hộ Mỹ Đường tiếp tục phản đối quyết định này, nhưng cuối cùng, khi Gia Long qua đời năm 1820, Thái tử Đảm đã chính thức lên ngôi với hiệu Minh Mạng.
Lý do lựa chọn Minh Mạng
Lý do Gia Long chọn hoàng tử Đảm thay vì Mỹ Đường vẫn còn là một chủ đề gây tranh cãi trong giới sử gia. Một số học giả cho rằng Gia Long lo ngại ảnh hưởng của Pháp và Công giáo, vốn ảnh hưởng sâu đậm lên Mỹ Đường, vì ông này được nuôi dạy bởi Bá Đa Lộc – một giáo sĩ Công giáo người Pháp. Để đảm bảo quyền lực độc lập và tránh sự ảnh hưởng của phương Tây, Gia Long cho rằng hoàng tử Đảm sẽ là người kế vị phù hợp hơn.
Gia đình và dòng tộc của vua Gia Long
Gia Long đặc biệt quan tâm đến việc củng cố gia tộc và đã giao cho người chú Tôn Thất Thăng trách nhiệm quản lý Tôn Nhân phủ - cơ quan quản lý dòng họ hoàng tộc. Dòng tộc của Gia Long được tổ chức cụ thể như sau:
- Tổ phụ: Nguyễn Phúc Khoát, truy tôn là Thế Tông Hiếu Võ Hoàng đế.
- Tổ mẫu: Trương Thị Dung, truy tôn là Ôn Thành Hiếu Võ Hoàng hậu.
- Thân phụ: Nguyễn Phúc Luân, truy tôn là Hưng Tổ Hiếu Khang Hoàng đế.
- Thân mẫu: Nguyễn Thị Hoàn, truy tôn là Ý Tĩnh Hiếu Khang Hoàng hậu.
Anh chị em của Gia Long
Nguyễn Phúc Hạo: Con của Nguyễn Từ phi, truy phong Cung Mục Tương Dương Quận vương.
Nguyễn Phúc Đồng: Con của Ý Tĩnh Khang Hoàng hậu, anh ruột của Gia Long, được truy phong Cung Ý Hải Đông Quận vương.
Nguyễn Phúc Mân: Con của Nguyễn Từ phi, truy phong Trung Hoài An Biên Quận vương.
Nguyễn Phúc Điển: Con của Ý Tĩnh Khang Hoàng hậu, truy phong Trung Tráng Thông Hóa Quận vương.
Nguyễn Phúc Ngọc Tú: Con của Ý Tĩnh Khang Hoàng hậu, truy phong Long Thành Thái trưởng công chúa, thụy Trinh Tĩnh. Bà từng lấy Lê Phúc Điển và không tái giá sau khi chồng bị quân Tây Sơn giết hại.
Nguyễn Phúc Ngọc Du: Con của Nguyễn Từ phi, được phong Phúc Lộc Trưởng công chúa. Bà kết hôn với Võ Tánh, cai cơ quận công.
Nguyễn Phúc Ngọc Tuyền: Con của Nguyễn Từ phi, mất sau khi bị quân Tây Sơn làm nhục, được truy phong Minh Nghĩa Trưởng công chúa, thụy Trinh Liệt. Bà kết hôn với Nguyễn Hữu Thụy, không có con.
Nguyễn Phúc Ngọc Uyển: Con của cung tần Tống Thị, được truy phong Mỹ Hòa công chúa năm Tự Đức thứ 22, thụy Ý Mỹ. Bà kết hôn với Tống Phúc Tín.
Gia đình Gia Long có một ảnh hưởng sâu sắc trong việc định hình triều đại nhà Nguyễn, với những người thân cận và hậu duệ của ông giữ các vị trí quan trọng trong triều đình, góp phần củng cố và phát triển cơ nghiệp mà ông đã gây dựng.
Cuộc đời và sự nghiệp của vua Gia Long là một hành trình đầy gian truân và bản lĩnh, khắc họa hình ảnh một vị vua kiên cường, người sáng lập nên triều Nguyễn – triều đại cuối cùng trong lịch sử Việt Nam. Những cống hiến của ông không chỉ giúp thống nhất đất nước mà còn đặt nền móng cho một triều đại kéo dài hơn một thế kỷ. Qua hành trình khám phá về cuộc đời và tiểu sử của vua Gia Long, hy vọng rằng bạn đã hiểu thêm về bối cảnh lịch sử và những giá trị mà ông để lại cho hậu thế.