Trong tiếng Anh, việc phát âm đúng hậu tố s/es không chỉ giúp bạn nói tự nhiên hơn mà còn cải thiện khả năng giao tiếp. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn các quy tắc phát âm s es chuẩn và những mẹo dễ nhớ để giúp bạn tự tin phát âm chính xác. Hãy cùng khám phá các nguyên tắc chi tiết để tránh sai lầm khi giao tiếp!
Trong tiếng Anh, việc phát âm đúng hậu tố s/es không chỉ giúp bạn nói tự nhiên hơn mà còn cải thiện khả năng giao tiếp. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn các quy tắc phát âm s es chuẩn và những mẹo dễ nhớ để giúp bạn tự tin phát âm chính xác. Hãy cùng khám phá các nguyên tắc chi tiết để tránh sai lầm khi giao tiếp!
Âm /s/ được phát âm khi từ kết thúc bằng các âm vô thanh (voiceless sounds). Đây là những âm mà khi phát ra, dây thanh không rung. Các âm này bao gồm:
Nếu âm cuối của từ là âm vô thanh, "S" sẽ được phát âm là /s/.
Âm /z/ được phát âm khi từ kết thúc bằng các âm hữu thanh (voiced sounds). Đây là những âm mà khi phát ra, dây thanh quản rung. Các âm này bao gồm:
Nếu âm cuối của từ là âm hữu thanh hoặc nguyên âm, "S" sẽ được phát âm là /z/.
Nếu âm cuối của từ là âm vô thanh, "S" sẽ được phát âm là /s/.
Âm /z/ được phát âm khi từ kết thúc bằng các âm hữu thanh (voiced sounds). Đây là những âm mà khi phát ra, dây thanh quản rung. Các âm này bao gồm:
Nếu âm cuối của từ là âm hữu thanh hoặc nguyên âm, "S" sẽ được phát âm là /z/.
Âm /ɪz/ hoặc /əz/ xuất hiện khi từ kết thúc bằng các âm /s/, /z/, /ʃ/ (sh), /ʒ/ (zh), /tʃ/ (ch), /dʒ/ (j). Đây là những âm cần thêm âm ɪz để phát âm dễ dàng. Các ví dụ bao gồm:
Nếu từ kết thúc bằng /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, hoặc /dʒ/, "ES" sẽ được phát âm là /ɪz/ hoặc /əz/.
Dưới đây là một số mẹo chi tiết giúp bạn dễ dàng ghi nhớ quy tắc phát âm S/ES trong tiếng Anh.
Nếu từ kết thúc bằng /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, hoặc /dʒ/, "ES" sẽ được phát âm là /ɪz/ hoặc /əz/.
Dưới đây là một số mẹo chi tiết giúp bạn dễ dàng ghi nhớ quy tắc phát âm S/ES trong tiếng Anh.
Một mẹo quan trọng để phân biệt các âm vô thanh và hữu thanh là cảm nhận rung động ở cổ họng:
Cách thử
Những từ kết thúc bằng các âm /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/ đều sẽ có cách phát âm /ɪz/ (hoặc /əz/). Đây là nhóm từ có quy tắc riêng, dễ nhớ nhờ đặc tính của âm cuối.
Mẹo ghi nhớ
Cách ghi nhớ thú vị
Những từ kết thúc bằng các âm /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/ đều sẽ có cách phát âm /ɪz/ (hoặc /əz/). Đây là nhóm từ có quy tắc riêng, dễ nhớ nhờ đặc tính của âm cuối.
Mẹo ghi nhớ
Cách ghi nhớ thú vị
Cách học
Câu nói vui và nhịp điệu có thể giúp bạn ghi nhớ quy tắc dễ dàng hơn:
Sử dụng thẻ ghi nhớ là cách học từ vựng và quy tắc phát âm rất hiệu quả. Bạn có thể tạo thẻ ghi nhớ với:
Ví dụ thẻ ghi nhớ:
Một cách ghi nhớ quy tắc phát âm là luyện tập qua bài hát hoặc đọc to các đoạn văn. Bạn có thể chọn các bài hát có chứa nhiều từ kết thúc bằng S/ES, chẳng hạn:
Ví dụ:
Hậu tố S/ES trong tiếng Anh đóng một vai trò quan trọng trong việc biến đổi hình thức từ vựng để phù hợp với ngữ pháp và ngữ nghĩa trong câu. Dưới đây là các vai trò chính của hậu tố S/ES cùng với giải thích chi tiết.
Ví dụ:
Hậu tố S/ES trong tiếng Anh đóng một vai trò quan trọng trong việc biến đổi hình thức từ vựng để phù hợp với ngữ pháp và ngữ nghĩa trong câu. Dưới đây là các vai trò chính của hậu tố S/ES cùng với giải thích chi tiết.
Hậu tố S/ES thường được thêm vào danh từ để chỉ số nhiều của các vật thể, người hoặc khái niệm. Đây là cách phổ biến nhất mà S/ES được sử dụng.
Trong thì hiện tại đơn (Present Simple), động từ phải được thêm S/ES khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it). Điều này giúp diễn đạt hành động xảy ra một cách liên tục hoặc định kỳ.
Trong thì hiện tại đơn (Present Simple), động từ phải được thêm S/ES khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it). Điều này giúp diễn đạt hành động xảy ra một cách liên tục hoặc định kỳ.
Khi muốn diễn tả sự sở hữu, hậu tố 'S (một dạng đặc biệt của S) được thêm vào danh từ chỉ người hoặc vật sở hữu. Đây được gọi là tính từ sở hữu (possessive noun).
Trong tiếng Anh nói hoặc văn viết không chính thức, hậu tố S đôi khi được dùng trong các dạng rút gọn của động từ is hoặc has.
Trong một số trường hợp, S được thêm vào danh từ hoặc động từ để thể hiện sự trang trọng, lịch sự, hoặc cách nói nhã nhặn.
Có nhiều thành ngữ hoặc cụm từ cố định trong tiếng Anh sử dụng S mặc dù có thể chúng không tuân theo các quy tắc thông thường.
Trong những trường hợp này, hậu tố S không nhất thiết phải phản ánh số nhiều thực tế mà chỉ là một phần của cụm từ cố định.
Dưới đây là các bài tập luyện phát âm S/ES với chữ cái đầu mỗi tiêu đề được viết hoa.
Dưới đây là các bài tập luyện phát âm S/ES với chữ cái đầu mỗi tiêu đề được viết hoa.
Nghe và phát âm các từ sau, sau đó phân loại chúng vào các nhóm S, Z, và IZ dựa trên âm phát ra.
Cats
Dogs
Buses
Matches
Hopes
Wishes
Books
Passes
Foxes
Parties
Nghe mỗi từ một lần (bạn có thể sử dụng từ điển có chức năng phát âm).
Lặp lại từ và chú ý đến âm cuối.
Phân loại từ vào bảng sau:
Từ
Phát Âm
Nhóm
Cats
/s/
S
Dogs
/z/
Z
Buses
/ɪz/
IZ
Matches
/ɪz/
IZ
Hopes
/s/
S
Wishes
/ɪz/
IZ
Books
/s/
S
Passes
/ɪz/
IZ
Foxes
/ɪz/
IZ
Parties
/ɪz/
IZ
Hãy sử dụng các từ đã phân loại ở bài tập 1 để tạo thành câu. Đọc lớn câu đã tạo để luyện phát âm.
The cats play in the garden and the dogs bark loudly.
I have two buses and several wishes for my birthday.
Chọn một số từ từ mỗi nhóm và tạo thành câu.
Đọc lớn từng câu, chú ý đến cách phát âm âm S, Z, và IZ.
Điền từ vào chỗ trống bằng cách thêm S/ES cho các từ trong ngoặc.
There are two ________ (cat) in the garden.
She often ________ (pass) the exam with high scores.
We need more ________ (box) to store our items.
The ________ (wish) came true.
My friend owns three ________ (dog).
Cats
Passes
Boxes
Wishes
Dogs
Tìm các video hoặc đoạn audio có chứa nhiều từ có S/ES và luyện tập phát âm theo cách sau:
Nghe đoạn audio/video từ 1-2 lần.
Dừng lại sau mỗi câu và cố gắng lặp lại.
Chú ý phát âm S, Z, và IZ và cố gắng làm theo nhịp điệu của người nói.
Viết 5 câu sử dụng các từ có hậu tố S/ES. Sau đó, luyện phát âm từng câu.
The children play in the park every day.
My brother collects stamps and coins.
There are many buses in the city.
She enjoys reading books at night.
The birds sing beautifully in the morning.
Trong mỗi câu dưới đây, chọn âm đúng cho từ có S/ES.
The cat (cats/cats) is chasing a mouse.
She (wish/wishes) for a new bike.
He (runs/run) every morning.
The box (boxes/box) are on the shelf.
They (play/plays) soccer on Sundays.
Cats
Wishes
Runs
Boxes
Play
Nghe các từ sau và đoán âm phát âm của chúng.