Ngô Quyền, một trong những anh hùng vĩ đại của dân tộc Việt Nam, đã ghi dấu ấn sâu đậm trong lịch sử với chiến thắng lừng lẫy trên sông Bạch Đằng, đưa đất nước bước vào thời kỳ độc lập sau nhiều năm bị đô hộ. Sinh ra vào thời kỳ đầy biến động, Ngô Quyền không chỉ nổi tiếng với tài cầm quân mà còn với tầm nhìn chính trị sắc bén, đặt nền móng cho sự ra đời của nhà Ngô – triều đại đánh dấu kỷ nguyên tự chủ cho dân tộc.
Ngô Quyền, sinh ngày 12 tháng 3 năm Đinh Tỵ (17 tháng 4 năm 898) tại Đường Lâm, xuất thân từ một gia đình hào trưởng có ảnh hưởng lớn. Cha ông, Ngô Mân, từng giữ chức châu mục tại Đường Lâm. Từ khi sinh ra, Ngô Quyền đã được miêu tả trong sử sách là một anh hùng tài ba, có trí tuệ và dũng khí phi thường.
Ngô Quyền, sinh ngày 12 tháng 3 năm Đinh Tỵ (17 tháng 4 năm 898) tại Đường Lâm, xuất thân từ một gia đình hào trưởng có ảnh hưởng lớn. Cha ông, Ngô Mân, từng giữ chức châu mục tại Đường Lâm. Từ khi sinh ra, Ngô Quyền đã được miêu tả trong sử sách là một anh hùng tài ba, có trí tuệ và dũng khí phi thường.
Theo Đại Việt Sử ký Toàn thư, khi Ngô Quyền chào đời, trong nhà xuất hiện ánh sáng lạ, dung mạo của ông khác thường. Trên lưng ông có ba nốt ruồi, được xem là dấu hiệu của người có thể làm chủ một phương, vì vậy, cha ông đặt tên là Quyền.
Vào thời kỳ đó, nước ta đang chịu sự cai trị của nhà Đường. Tuy nhiên, từ giữa thế kỷ IX, do các cuộc khởi nghĩa của nông dân và sự cát cứ của các phiên trấn, nhà Đường dần suy yếu. Năm 907, nhà Đường sụp đổ, mở ra thời kỳ loạn Ngũ Đại Thập Quốc ở Trung Quốc. Tại miền Nam Trung Quốc, Tiết độ sứ Lưu Nham cát cứ và thành lập nước Nam Hán.
Năm 905, Khúc Thừa Dụ nổi dậy, đánh đuổi quân Trung Quốc, giành quyền cai trị Giao Chỉ và xưng là Tiết độ sứ. Sau khi ông qua đời, con trai Khúc Hạo và cháu Khúc Thừa Mỹ tiếp nối nỗ lực giữ gìn nền tự chủ của người Việt. Tuy nhiên, vua Nam Hán Lưu Cung không hài lòng với điều này và đã đưa quân chiếm giữ Giao Chỉ vào năm 930, bắt giữ Khúc Thừa Mỹ.
Trong bối cảnh đó, một hào trưởng người Ái Châu là Dương Đình Nghệ đã nuôi 3,000 con nuôi để chuẩn bị khôi phục đất nước. Ngô Quyền, lúc đó là tướng dưới quyền Dương Đình Nghệ, được giao cai quản Ái Châu và cưới con gái của Dương Đình Nghệ.
Năm 931, Dương Đình Nghệ phát binh từ Thanh Hóa, đánh đuổi quân Nam Hán, xưng là Tiết độ sứ. Đến năm 937, ông bị Kiều Công Tiễn – một hào trưởng Phong Châu – ám sát, dẫn đến cuộc tranh giành quyền lực phức tạp trong nước.
Sau khi Kiều Công Tiễn ám sát Dương Đình Nghệ và tự xưng Tiết độ sứ, Ngô Quyền đã nhanh chóng tập hợp lực lượng, tiến quân ra Bắc để tiêu diệt Công Tiễn. Trước tình thế nguy cấp, Công Tiễn cầu cứu nhà Nam Hán.
Nhân cơ hội này, vua Nam Hán Lưu Cung điều quân sang cứu Công Tiễn với ý đồ chiếm lấy Giao Chỉ. Tuy nhiên, Ngô Quyền đã nhanh chóng tiêu diệt Công Tiễn trước khi quân Nam Hán kịp đến.
Ngô Quyền dự đoán quân Nam Hán sẽ tiến công bằng đường sông, nên đã lập kế đóng cọc nhọn bịt sắt dưới lòng sông Bạch Đằng để đón đánh. Khi quân Nam Hán tiến vào, ông giả vờ rút lui để dụ địch lọt vào bẫy.
Sau khi Kiều Công Tiễn ám sát Dương Đình Nghệ và tự xưng Tiết độ sứ, Ngô Quyền đã nhanh chóng tập hợp lực lượng, tiến quân ra Bắc để tiêu diệt Công Tiễn. Trước tình thế nguy cấp, Công Tiễn cầu cứu nhà Nam Hán.
Nhân cơ hội này, vua Nam Hán Lưu Cung điều quân sang cứu Công Tiễn với ý đồ chiếm lấy Giao Chỉ. Tuy nhiên, Ngô Quyền đã nhanh chóng tiêu diệt Công Tiễn trước khi quân Nam Hán kịp đến.
Ngô Quyền dự đoán quân Nam Hán sẽ tiến công bằng đường sông, nên đã lập kế đóng cọc nhọn bịt sắt dưới lòng sông Bạch Đằng để đón đánh. Khi quân Nam Hán tiến vào, ông giả vờ rút lui để dụ địch lọt vào bẫy.
Khi nước triều xuống, các thuyền chiến của quân Nam Hán bị mắc cọc, lật úp, tạo điều kiện cho quân Ngô Quyền tiến công quyết liệt. Trong trận chiến này, Ngô Quyền giết chết tướng Nam Hán Lưu Hoằng Tháo, buộc Lưu Cung phải rút quân.
Chiến thắng Bạch Đằng năm 938 không chỉ chấm dứt âm mưu xâm lược của Nam Hán mà còn kết thúc hơn một nghìn năm Bắc thuộc, mở ra một kỷ nguyên tự chủ cho dân tộc Việt Nam.
Năm 939, Ngô Quyền xưng vương, đặt kinh đô tại Cổ Loa, chính thức lập ra nhà Ngô, mở đầu thời kỳ độc lập. Ông trị vì trong 6 năm, đến khi qua đời vào năm 944 ở tuổi 47. Sau khi ông mất, nhà Ngô nhanh chóng suy yếu, mở đường cho sự cát cứ và tranh giành quyền lực giữa các thế lực địa phương.
Di sản của Ngô Quyền không chỉ là chiến thắng lẫy lừng trên sông Bạch Đằng mà còn là tinh thần độc lập, tự chủ và khả năng lãnh đạo kiên cường. Ông là người đặt nền móng cho sự hình thành một quốc gia Việt Nam độc lập, một dấu mốc rực rỡ trong lịch sử dân tộc.
Ngày 10 tháng 1 năm Kỷ Hợi (tức ngày 1 tháng 2 năm 939), Ngô Quyền chính thức lên ngôi. Vào mùa xuân năm đó, ông xưng vương, xây dựng một nhà nước độc lập và trở thành người sáng lập nhà Ngô, được sử sách tôn vinh là Tiền Ngô Vương. Theo Đại Việt Sử ký Toàn thư, Ngô Quyền phong vợ là Dương Thị làm hoàng hậu, thiết lập bộ máy quan lại, chế định triều nghi và phẩm phục cho toàn bộ quan chức. Việt sử tiêu án cũng ghi chép rằng sau khi đánh bại Kiều Công Tiễn và quân Nam Hán, Ngô Quyền tự xưng vua, đặt kinh đô tại Cổ Loa và cai trị đất nước trong sáu năm trước khi qua đời.
Theo nhà sử học Đào Duy Anh, lãnh thổ dưới triều Ngô Quyền bao gồm 8 châu: Giao, Lục, Phong, Trường, Ái, Diễn, Hoan, và Phúc Lộc, chủ yếu thuộc đồng bằng và trung du Bắc Bộ cùng vùng Thanh Hóa, Nghệ An. Những khu vực này là trung tâm quyền lực của nhà Ngô. Các vùng thượng du vẫn do các tù trưởng địa phương tự trị và chỉ đóng cống cho triều đình.
Theo nhà sử học Đào Duy Anh, lãnh thổ dưới triều Ngô Quyền bao gồm 8 châu: Giao, Lục, Phong, Trường, Ái, Diễn, Hoan, và Phúc Lộc, chủ yếu thuộc đồng bằng và trung du Bắc Bộ cùng vùng Thanh Hóa, Nghệ An. Những khu vực này là trung tâm quyền lực của nhà Ngô. Các vùng thượng du vẫn do các tù trưởng địa phương tự trị và chỉ đóng cống cho triều đình.
Ngô Quyền cũng phong tước và cấp đất cho các thân tín và tướng lĩnh trung thành, bao gồm Phạm Lệnh Công ở Trà Hương (Hải Dương), Lê Lương ở Ái Châu, và Đinh Công Trứ (cha của Đinh Bộ Lĩnh) ở Hoan Châu, nhằm củng cố sự trung thành của các hào trưởng và gia tăng sức mạnh địa phương.
Trước đó, nhà Đường sử dụng thành Tống Bình tại Tống Bình (Hà Nội ngày nay) làm trung tâm cai trị. Tuy nhiên, sau khi lên ngôi, Ngô Quyền đã từ chối trung tâm Tống Bình mà chuyển kinh đô về Cổ Loa, thuộc Phong Châu (nay là huyện Đông Anh, Hà Nội). Quyết định này của Ngô Quyền xuất phát từ hai lý do chính:
Ý thức dân tộc: Ngô Quyền mong muốn khôi phục truyền thống của nước Âu Lạc, bằng cách quay lại với kinh đô Cổ Loa của vua An Dương Vương, từ đó khẳng định sự đoạn tuyệt với Tống Bình - trung tâm cai trị của các triều đại Trung Quốc.
Bảo vệ chủ quyền và chống nội ứng: Tống Bình, từng là trung tâm chính trị và thương mại, có nhiều người từ phương Bắc đến sinh sống, bao gồm các quan lại, nhân sĩ, và thương nhân người Hoa. Việc tập trung đông đảo người từ phương Bắc tại đây tạo ra nguy cơ nội ứng nếu quân phương Bắc quay lại xâm lược.
Trước đó, Khúc Thừa Mỹ cũng thất bại nhanh chóng và bị bắt về Nam Hán tại Phiên Ngung. Vì thế, Ngô Quyền chọn Cổ Loa như một quyết định chiến lược để bảo vệ lãnh thổ và tránh sự can thiệp của các thế lực ngoại bang.
Theo sử gia Tạ Chí Đại Trường, việc Ngô Quyền lựa chọn Cổ Loa - một địa điểm khuất lấp hơn và có địa hình phòng thủ tốt - cho thấy sự thận trọng và chiến lược bảo vệ lãnh thổ của ông. Thành Cổ Loa, với vị trí chiến lược và sự bảo vệ từ thành Kén của Mã Viện, giúp Ngô Quyền tự tin trong việc bảo vệ đất nước khỏi sự đe dọa từ Nam Hán.
Quyết định xây dựng nhà nước độc lập của Ngô Quyền và việc chuyển kinh đô về Cổ Loa không chỉ phản ánh sự cẩn trọng mà còn thể hiện ý thức tự chủ dân tộc mạnh mẽ của ông, đặt nền móng cho sự phát triển và độc lập lâu dài của đất nước.
Ngô Quyền qua đời vào ngày 18 tháng 1 năm Giáp Thìn (tức ngày 14 tháng 2 năm 944) ở tuổi 47. Trước khi qua đời, ông đã di chúc cho Dương Tam Kha, một người thân tín, phò tá con trai là Ngô Xương Ngập.
Tuy nhiên, Ngô Quyền không được đặt miếu hiệu hay thụy hiệu chính thức, và trong các sử sách, ông thường được gọi là Tiền Ngô Vương. Thiền Uyển tập anh cũng đề cập đến ông dưới tên gọi Ngô Thuận Đế.
Tuy nhiên, Lê Tung cũng lưu ý rằng việc ông không chọn được người kế vị xứng đáng đã tạo ra những mối rắc rối cho thế hệ sau. Việt Nam sử lược của Trần Trọng Kim tôn vinh Ngô Quyền là người có lòng trung nghĩa, bảo vệ và mở đường cho sự phát triển của các triều đại Đinh, Lê, Lý, và Trần sau này.
Ngô Quyền qua đời vào ngày 18 tháng 1 năm Giáp Thìn (tức ngày 14 tháng 2 năm 944) ở tuổi 47. Trước khi qua đời, ông đã di chúc cho Dương Tam Kha, một người thân tín, phò tá con trai là Ngô Xương Ngập.
Tuy nhiên, Ngô Quyền không được đặt miếu hiệu hay thụy hiệu chính thức, và trong các sử sách, ông thường được gọi là Tiền Ngô Vương. Thiền Uyển tập anh cũng đề cập đến ông dưới tên gọi Ngô Thuận Đế.
Tuy nhiên, Lê Tung cũng lưu ý rằng việc ông không chọn được người kế vị xứng đáng đã tạo ra những mối rắc rối cho thế hệ sau. Việt Nam sử lược của Trần Trọng Kim tôn vinh Ngô Quyền là người có lòng trung nghĩa, bảo vệ và mở đường cho sự phát triển của các triều đại Đinh, Lê, Lý, và Trần sau này.
Ngô Quyền đã giúp đất nước thoát khỏi ách đô hộ kéo dài hơn một thiên niên kỷ. Tuy nhiên, trong Khâm định Việt sử Thông giám cương mục, vua Tự Đức nhận xét rằng chiến thắng của Ngô Quyền có phần may mắn khi đối thủ chỉ là nước nhỏ Nam Hán và tướng yếu Lưu Hoằng Tháo.
Quê hương chính xác của Ngô Quyền vẫn là một chủ đề gây tranh cãi. Đại Việt sử ký Toàn thư ghi nhận quê Ngô Quyền tại Đường Lâm, nhưng không mô tả chi tiết. Một số nguồn thời Trần như Việt điện u linh và Lĩnh Nam chích quái gợi ý rằng Đường Lâm có liên hệ đến các khu vực sông Phúc Lộc (Phúc Thọ), Đỗ Động (Quốc Oai), và Phong Châu (Vĩnh Tường).
Có bốn giả thuyết phổ biến về quê hương Đường Lâm của Ngô Quyền:
Châu Ái (Thanh Hóa): Quan điểm này được Lê Tắc đề xuất từ thế kỷ 14, nhưng không có di tích nào liên quan đến Ngô Quyền tại đây.
Mỹ Lương và Hoài An: Khu vực này thuộc các huyện như Thạch Thất, Quốc Oai, và Ứng Hòa, nơi còn có nhiều đền thờ Ngô Quyền và Phùng Hưng. Phan Huy Chú cũng ủng hộ quan điểm này.
Phúc Thọ (Sơn Tây, Hà Nội): Đây là quan điểm phổ biến từ thế kỷ 19, khi Quốc sử quán triều Nguyễn và nhà nghiên cứu Nguyễn Văn Siêu đều xác định Đường Lâm ở Phúc Thọ, nơi hiện có đền thờ và lăng mộ Ngô Quyền.
Phía Tây Nam Hà Tĩnh: Đề xuất này được Đào Duy Anh đưa ra, nhưng thiếu chứng cứ liên quan trực tiếp đến Ngô Quyền.
Dù quê hương Ngô Quyền ở đâu, ông vẫn mãi là anh hùng dân tộc, người đặt nền móng cho nền độc lập dân tộc và xây dựng một quốc gia tự chủ mạnh mẽ.
Dương Hậu
Là con gái của Dương Đình Nghệ, bà kết hôn với Ngô Quyền khi ông đang là nha tướng dưới quyền cha bà. Cuộc hôn nhân này không chỉ mang ý nghĩa gia đình mà còn là một liên minh chính trị quan trọng, củng cố thêm thế lực của Ngô Quyền.
Một số tài liệu gọi bà là Dương Như Ngọc hoặc Dương Thị Vy (thờ tại đình làng Nguyễn Xá, xã Bồ Đề, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam), nhưng theo nhà sử học Lê Văn Lan, đây có thể là những tên gọi sau này nhằm phân biệt với Dương Vân Nga. Trong chính sử, bà chỉ được nhắc đến với tên gọi đơn giản là Dương Thị.
Đỗ Phi
Một số nguồn cho rằng bà Đỗ Thị Sa, người làng Dục Tú (nay thuộc huyện Đông Anh, Hà Nội), từng có đền thờ gần cầu Tây Dục Tú. Nhà thờ họ Đỗ tại thôn Hậu Dục Tú vẫn lưu giữ các câu đối ca ngợi mối hôn nhân liên minh giữa bà và Ngô Quyền.
Tuy nhiên, theo gia phả họ Đỗ, bà không phải là phi của Ngô Quyền mà là cung phi của một vị chúa khác sống cách thời Ngô Quyền khoảng 700 năm. Nghiên cứu này được nhà nghiên cứu Nguyễn Văn Chiến công bố tại Hội thảo “Ngô Quyền với Cổ Loa” và xuất bản thành sách năm 2014.
Tuy nhiên, theo gia phả họ Đỗ, bà không phải là phi của Ngô Quyền mà là cung phi của một vị chúa khác sống cách thời Ngô Quyền khoảng 700 năm. Nghiên cứu này được nhà nghiên cứu Nguyễn Văn Chiến công bố tại Hội thảo “Ngô Quyền với Cổ Loa” và xuất bản thành sách năm 2014.
Thiên Sách Vương Ngô Xương Ngập: Con trai trưởng của Ngô Quyền, sinh vào khoảng những năm 920. Sau khi Ngô Quyền qua đời, Ngô Xương Ngập được chọn làm người kế vị, nhưng sau đó bị Dương Tam Kha cướp ngôi và buộc phải bỏ trốn.
Đến năm 950, Dương Tam Kha bị phế truất, Ngô Xương Văn – em trai của Ngô Xương Ngập – đưa ông về cùng trị vì. Ngô Xương Ngập qua đời năm 954.
Hiện nay, tại làng Đường Lâm (Sơn Tây, Hà Nội) có đền và lăng thờ Ngô Quyền. Ngoài ra, còn có gần 50 di tích liên quan đến ông và các tướng lĩnh thuộc triều đại Ngô Vương, với số lượng lớn nhất ở Hải Phòng (34 di tích), kế đến là Thái Bình (3 di tích), Hưng Yên (3 di tích), Hà Nam và Phú Thọ (mỗi tỉnh 1 di tích).
Đền và lăng Ngô Quyền tại Đường Lâm
Đền thờ Ngô Quyền tại thôn Cam Lâm, xã Đường Lâm, thị xã Sơn Tây là một địa điểm du lịch và tâm linh nổi tiếng. Đền có kiến trúc gạch lợp ngói mũi hài, hướng về phía đông và được bao quanh bởi tường kiên cố.
Qua cổng tam quan là tả mạc và hữu mạc, mỗi dãy nhà gồm năm gian nhỏ. Bên trong, đại bái treo hoành phi khắc bốn chữ “Tiền Vương bất vọng.” Tòa đại bái ngày nay được sử dụng làm nơi trưng bày về thân thế và sự nghiệp của Ngô Quyền, cũng như chiến thắng Bạch Đằng. Hậu cung được xây theo kiểu chữ đinh (丁) và có tượng thờ Ngô Quyền, được trùng tu năm 1877.
Lăng Ngô Quyền được xây dựng có mái che, cao 1,5 mét, trên có bia đá khắc dòng chữ Hán “Tiền Ngô Vương lăng” từ thời Tự Đức. Năm 2013, lăng được trùng tu với kinh phí 29 tỷ đồng, trong đó gia tộc họ Ngô đóng góp 30%.
Trước năm 1945, đền thờ Ngô Quyền có hai mẫu ruộng, ba xóm Đông, Tây, Nam của làng Cam Lâm luân phiên cấy lúa để chuẩn bị cho các lễ tế. Lễ vật dâng cúng thường gồm một con lợn 50 kg, 30 đấu gạo nếp, cùng trầu cau, hương hoa… Lễ hội tưởng niệm lớn nhất diễn ra vào ngày 14 và 15 tháng 8 âm lịch, làng sẽ cử một thủ từ và tám tuần phiên để canh gác và chuẩn bị nhà thờ cho lễ tế.
Tưởng niệm Ngô Quyền tại Hải Phòng
Hải Phòng có nhiều di tích liên quan đến Ngô Quyền và chiến thắng Bạch Đằng. Tương truyền, trước khi tiến quân đánh Nam Hán, Ngô Quyền đã đóng đại bản doanh tại khu vực Từ Lương Xâm (nay thuộc quận Hải An, Hải Phòng).
Khu vực Vườn Quyến (quận Ngô Quyền) là nơi binh lính tập luyện và chuẩn bị chiến đấu. Tại đây, ông đã cho xây cầu Gù nối liền doanh trại với làng Đông Khê, thuận tiện cho việc đi lại và tiếp tế của nghĩa quân và người dân. Người dân xung quanh cũng hăng hái giúp đỡ việc chuẩn bị cọc gỗ đóng xuống lòng sông Bạch Đằng.
Tưởng niệm Ngô Quyền tại Hải Phòng
Hải Phòng có nhiều di tích liên quan đến Ngô Quyền và chiến thắng Bạch Đằng. Tương truyền, trước khi tiến quân đánh Nam Hán, Ngô Quyền đã đóng đại bản doanh tại khu vực Từ Lương Xâm (nay thuộc quận Hải An, Hải Phòng).
Khu vực Vườn Quyến (quận Ngô Quyền) là nơi binh lính tập luyện và chuẩn bị chiến đấu. Tại đây, ông đã cho xây cầu Gù nối liền doanh trại với làng Đông Khê, thuận tiện cho việc đi lại và tiếp tế của nghĩa quân và người dân. Người dân xung quanh cũng hăng hái giúp đỡ việc chuẩn bị cọc gỗ đóng xuống lòng sông Bạch Đằng.