Hai Bà Trưng, hai vị nữ anh hùng kiệt xuất trong lịch sử Việt Nam, đã ghi dấu ấn sâu đậm với cuộc khởi nghĩa oanh liệt chống lại ách đô hộ của giặc ngoại xâm. Cuộc đời và sự nghiệp của Hai Bà Trưng không chỉ là biểu tượng của tinh thần yêu nước bất khuất mà còn là nguồn cảm hứng lớn lao cho các thế hệ sau. Hãy cùng tinycollege.edu.vn khám phá tiểu sử Hai Bà Trưng và hành trình chiến đấu bảo vệ đất nước của hai nữ anh hùng qua bài viết dưới đây.
Tài liệu lịch sử đầu tiên ghi chép về Hai Bà Trưng xuất hiện trong cuốn Hậu Hán Thư, được viết vào thế kỷ thứ 5 sau Công nguyên bởi học giả Phạm Diệp. Cuốn sách này ghi lại lịch sử nhà Hán từ năm 6 đến năm 189 sau Công nguyên, với một số nội dung mô tả ngắn gọn về cuộc khởi nghĩa của Hai Bà Trưng chống lại nhà Tây Hán.
Tài liệu lịch sử đầu tiên ghi chép về Hai Bà Trưng xuất hiện trong cuốn Hậu Hán Thư, được viết vào thế kỷ thứ 5 sau Công nguyên bởi học giả Phạm Diệp. Cuốn sách này ghi lại lịch sử nhà Hán từ năm 6 đến năm 189 sau Công nguyên, với một số nội dung mô tả ngắn gọn về cuộc khởi nghĩa của Hai Bà Trưng chống lại nhà Tây Hán.
Trong Hậu Hán Thư, quyển 86, phần "Tây Nam di liệt truyện" có ghi rằng vào năm Kiến Vũ thứ 16 (năm 40 sau Công nguyên), hai người phụ nữ từ Giao Chỉ là Trưng Trắc và Trưng Nhị đã đứng lên khởi nghĩa, tấn công vào quận phủ.
Trưng Trắc, con gái của Lạc tướng huyện Mê Linh, kết hôn với Thi Sách, một nhân vật mạnh mẽ đến từ Chu Diên. Do bị Thái thú Tô Định đàn áp khốc liệt, Trưng Trắc đã lãnh đạo cuộc khởi nghĩa chống lại nhà Hán.
Cuộc khởi nghĩa nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ từ các tộc trưởng của các quận như Cửu Chân, Nhật Nam, Hợp Phố, giúp Hai Bà chiếm được 65 thành trì và tự xưng là Nữ vương.
Tuy nhiên, đến năm 42 sau Công nguyên, Hán Quang Vũ Đế đã cử tướng Mã Viện cùng quân đội đàn áp, và vào tháng 4 năm 43, quân đội nhà Hán đánh bại lực lượng của Hai Bà Trưng, dẫn đến sự thất bại và xử tử hai chị em cùng các đồng minh của họ.
Trong các tài liệu lịch sử Việt Nam, Đại Việt sử lược là cuốn sách cổ nhất ghi chép về Hai Bà Trưng. Theo tài liệu này, Trưng Trắc là con gái của Lạc tướng huyện Mê Linh, và bà kết hôn với Thi Sách, người đến từ Chu Diên. Cuốn Đại Việt sử ký toàn thư cũng ghi nhận Hai Bà Trưng thuộc dòng dõi Lạc tướng Mê Linh, và sau khi lên ngôi, hai bà đã đổi sang họ Trưng.
Trong các tài liệu lịch sử Việt Nam, Đại Việt sử lược là cuốn sách cổ nhất ghi chép về Hai Bà Trưng. Theo tài liệu này, Trưng Trắc là con gái của Lạc tướng huyện Mê Linh, và bà kết hôn với Thi Sách, người đến từ Chu Diên. Cuốn Đại Việt sử ký toàn thư cũng ghi nhận Hai Bà Trưng thuộc dòng dõi Lạc tướng Mê Linh, và sau khi lên ngôi, hai bà đã đổi sang họ Trưng.
Theo truyền thuyết, quê nội của Hai Bà Trưng nằm ở làng Hạ Lôi và quê ngoại ở làng Nam Nguyễn, nay thuộc huyện Ba Vì, Hà Nội. Mẹ của Hai Bà, được biết đến với tên gọi Man Thiện hoặc Trần Thị Đoan, là nhân vật có thể được thần thánh hóa vào thế kỷ 17 hoặc 18.
Theo các nhà sử học hiện đại, vào đầu Công nguyên, người Việt chưa có họ chính thức, do đó những tên gọi này có thể không hoàn toàn chính xác và mang tính chất thần thoại. Một số giả thuyết khác cho rằng tên của Hai Bà Trưng có nguồn gốc từ nghề dệt lụa truyền thống của Việt Nam.
Cụ thể, tên "Trưng Trắc" và "Trưng Nhị" có thể xuất phát từ "Trứng Chắc" và "Trứng Nhì" trong tiếng Việt cổ, liên quan đến nghề dệt. Tuy nhiên, những giả thuyết này vẫn chưa có bằng chứng khoa học cụ thể và chủ yếu dựa trên sự suy luận.
Cuộc khởi nghĩa của Hai Bà Trưng, theo các tài liệu ghi chép trong Hán thư và sử Việt, bắt nguồn từ sự áp bức nặng nề của Thái thú Tô Định đối với người dân Giao Chỉ. Sự khắc nghiệt trong chính sách cai trị, cùng với sự bóc lột tàn bạo của nhà Đông Hán, đã gây ra làn sóng phản kháng mạnh mẽ từ các Lạc tướng người Việt.
Trong khi Hán thư không ghi rõ nguyên nhân cái chết của Thi Sách, chồng của Trưng Trắc, thì Đại Việt sử ký toàn thư lại nhấn mạnh rằng đây là lý do chính khiến cuộc khởi nghĩa bùng nổ. Tuy nhiên, tài liệu trước đó như Đại Việt sử lược không đề cập chi tiết về sự kiện này.
Theo các học giả như Đào Duy Anh và Trần Quốc Vượng, chính sách đồng hóa cưỡng bức và áp lực bóc lột mà nhà Đông Hán áp đặt lên người Việt đã khiến các Lạc tướng liên kết và nổi dậy chống lại sự cai trị này.
Theo các học giả như Đào Duy Anh và Trần Quốc Vượng, chính sách đồng hóa cưỡng bức và áp lực bóc lột mà nhà Đông Hán áp đặt lên người Việt đã khiến các Lạc tướng liên kết và nổi dậy chống lại sự cai trị này.
Trưng Trắc, kết hôn với Thi Sách – con trai của một Lạc tướng tại Chu Diên, cùng chia sẻ chí hướng đấu tranh giành lại độc lập. Khoảng năm 39-40, để đối phó với phong trào chống đối ngày càng lan rộng, Thái thú Tô Định đã ra lệnh giết hại Thi Sách nhằm trấn áp tinh thần phản kháng.
Sự kiện này khiến Trưng Trắc cùng các Lạc tướng căm thù sâu sắc. Với sự hỗ trợ từ em gái Trưng Nhị, Trưng Trắc đã tập hợp quân đội tại Hát Giang (nay thuộc xã Hát Môn, huyện Phúc Thọ, Hà Nội) để chuẩn bị cho cuộc khởi nghĩa.
Vào tháng 2 năm 40, Hai Bà chính thức phát động cuộc khởi nghĩa chống lại nhà Đông Hán, nhận được sự ủng hộ nhiệt tình từ các lực lượng quân đội và nhân dân khắp các vùng Âu Lạc và Nam Việt cũ.
Quân khởi nghĩa của Hai Bà đã nhanh chóng chiếm được trị sở Luy Lâu, buộc Thái thú Tô Định phải tháo chạy về Nam Hải (Trung Quốc). Các quận Nam Hải, Cửu Chân, Nhật Nam, Hợp Phố đều hưởng ứng cuộc khởi nghĩa, và lực lượng của Hai Bà chiếm được 65 thành tại Lĩnh Nam. Sau chiến thắng, Trưng Trắc tự xưng là Trưng Nữ Vương (hay Trưng Vương), thiết lập quyền lực trên toàn bộ vùng đất vừa giải phóng.
Vào ngày 4 tháng 9 năm Kỷ Hợi (năm 39), Hai Bà Trưng đã tổ chức Hội thề tại bãi đá Tràng Sa, cửa sông Hát (nay thuộc huyện Phúc Thọ, Hà Nội). Đây là buổi lễ quan trọng, với lời thề của Trưng Trắc mang tinh thần quyết tâm giành lại độc lập cho đất nước và bảo vệ danh dự của chồng. Lời thề nổi tiếng của bà được ghi lại như sau:
Vào ngày 4 tháng 9 năm Kỷ Hợi (năm 39), Hai Bà Trưng đã tổ chức Hội thề tại bãi đá Tràng Sa, cửa sông Hát (nay thuộc huyện Phúc Thọ, Hà Nội). Đây là buổi lễ quan trọng, với lời thề của Trưng Trắc mang tinh thần quyết tâm giành lại độc lập cho đất nước và bảo vệ danh dự của chồng. Lời thề nổi tiếng của bà được ghi lại như sau:
Sau thời gian chuẩn bị, vào tháng 2 năm 40, Trưng Trắc và Trưng Nhị phát động cuộc khởi nghĩa chống lại nhà Đông Hán. Theo Đại Việt sử ký tiền biên, mặc dù Trưng Trắc vẫn đang để tang chồng, bà vẫn quyết định trang điểm đẹp khi xuất quân nhằm tăng thêm nhuệ khí cho quân đội.
Quân khởi nghĩa nhanh chóng tấn công và chiếm được trị sở Luy Lâu, buộc Thái thú Tô Định phải chạy trốn về Nam Hải (nay thuộc Trung Quốc). Các quận như Nam Hải, Cửu Chân, Nhật Nam, Hợp Phố cũng hưởng ứng và quy phục cuộc khởi nghĩa. Trưng Trắc sau đó tự lập làm Trưng Nữ Vương, nắm quyền cai quản 65 thành tại Lĩnh Nam.
Quân khởi nghĩa nhanh chóng tấn công và chiếm được trị sở Luy Lâu, buộc Thái thú Tô Định phải chạy trốn về Nam Hải (nay thuộc Trung Quốc). Các quận như Nam Hải, Cửu Chân, Nhật Nam, Hợp Phố cũng hưởng ứng và quy phục cuộc khởi nghĩa. Trưng Trắc sau đó tự lập làm Trưng Nữ Vương, nắm quyền cai quản 65 thành tại Lĩnh Nam.
Vào năm 41, nhà Hán nhận thấy sự xưng vương của Trưng Trắc và việc chiếm đóng các thành ấp đã đe dọa quyền lực của họ. Quân Hán dưới sự chỉ huy của Phục Ba tướng quân Mã Viện, với đội quân khoảng 20.000 người, đã tiến hành cuộc phản công quy mô lớn vào lãnh thổ Giao Chỉ.
Cánh quân của Mã Viện tiến đến Lãng Bạc (gần La Thành, Hà Nội), đánh trận quyết định với quân Hai Bà. Trước tình hình khó khăn, Hai Bà lui quân về giữ Cấm Khê. Dù nỗ lực chống trả, vào năm 43, Hai Bà Trưng đã thất bại tại trận Cấm Khê và tử trận. Theo truyền thuyết Việt Nam, Hai Bà đã chọn cách tự vẫn tại sông Hát để giữ trọn khí tiết, trong khi Hậu Hán thư của Trung Quốc ghi rằng Hai Bà bị bắt và xử tử.
Cuộc khởi nghĩa của Hai Bà Trưng được nhiều sử gia đánh giá là một dấu ấn quan trọng trong lịch sử Việt Nam, thể hiện tinh thần anh hùng và bất khuất của người Việt. Sử gia Lê Văn Hưu trong Đại Việt sử ký toàn thư ca ngợi Hai Bà Trưng dù là phụ nữ nhưng chỉ cần hô một tiếng đã nhận được sự hưởng ứng từ các quận và nhân dân khắp nơi.
Sử gia Nguyễn Nghiễm thời Lê trung hưng nhận xét rằng Trưng Trắc, với tài lãnh đạo xuất chúng, đã khơi dậy lòng căm thù đối với nhà Hán và tạo nên cuộc khởi nghĩa lớn, giúp dân chúng thoát khỏi cảnh áp bức. Dù khởi nghĩa sau đó thất bại, nhưng nó vẫn để lại một dấu ấn mạnh mẽ về tinh thần độc lập.
Vua Tự Đức trong Khâm định Việt sử Thông giám cương mục cũng tôn vinh sự dũng cảm của Hai Bà Trưng khi dám đứng lên chống lại nhà Hán, dù biết trước những khó khăn và sự cô lập. Ông cũng chỉ trích những nam tử thời bấy giờ vì không dám đứng lên đấu tranh.
Sử gia Nguyễn Nghiễm thời Lê trung hưng nhận xét rằng Trưng Trắc, với tài lãnh đạo xuất chúng, đã khơi dậy lòng căm thù đối với nhà Hán và tạo nên cuộc khởi nghĩa lớn, giúp dân chúng thoát khỏi cảnh áp bức. Dù khởi nghĩa sau đó thất bại, nhưng nó vẫn để lại một dấu ấn mạnh mẽ về tinh thần độc lập.
Vua Tự Đức trong Khâm định Việt sử Thông giám cương mục cũng tôn vinh sự dũng cảm của Hai Bà Trưng khi dám đứng lên chống lại nhà Hán, dù biết trước những khó khăn và sự cô lập. Ông cũng chỉ trích những nam tử thời bấy giờ vì không dám đứng lên đấu tranh.
Hai Bà Trưng không chỉ là biểu tượng của lòng yêu nước mà còn được xem là biểu tượng cho quyền bình đẳng giới trong văn hóa Việt Nam. Sự lãnh đạo của Hai Bà, cùng hàng trăm nữ tướng khác, đã khắc sâu truyền thống bất khuất của phụ nữ Việt Nam. Nguyên lý Mẹ và bình quyền nam nữ in sâu trong văn hóa Việt, khiến nhiều học giả coi đây là điểm vượt trội so với các nền văn hóa phương Đông và phương Tây.
Hiện nay, có 103 địa điểm thờ cúng Hai Bà Trưng và các tướng lĩnh tại khắp Việt Nam, nổi bật tại Vĩnh Phúc, Hà Nội, Hải Phòng, và Thái Bình. Đền Hát Môn, Đền Đồng Nhân và Đền Hạ Lôi là những nơi quan trọng thờ Hai Bà, trong đó Hát Môn (Phúc Thọ, Hà Nội) là nơi Hai Bà từng dấy binh.
Hai Bà Trưng không chỉ là biểu tượng của lòng yêu nước mà còn được xem là biểu tượng cho quyền bình đẳng giới trong văn hóa Việt Nam. Sự lãnh đạo của Hai Bà, cùng hàng trăm nữ tướng khác, đã khắc sâu truyền thống bất khuất của phụ nữ Việt Nam. Nguyên lý Mẹ và bình quyền nam nữ in sâu trong văn hóa Việt, khiến nhiều học giả coi đây là điểm vượt trội so với các nền văn hóa phương Đông và phương Tây.
Hiện nay, có 103 địa điểm thờ cúng Hai Bà Trưng và các tướng lĩnh tại khắp Việt Nam, nổi bật tại Vĩnh Phúc, Hà Nội, Hải Phòng, và Thái Bình. Đền Hát Môn, Đền Đồng Nhân và Đền Hạ Lôi là những nơi quan trọng thờ Hai Bà, trong đó Hát Môn (Phúc Thọ, Hà Nội) là nơi Hai Bà từng dấy binh.
Ngoài ra, tại Trung Quốc, vẫn tồn tại miếu thờ Hai Bà Trưng do các thủ lĩnh Việt Nam bị bắt lập ra để tưởng nhớ quê hương.
Tên Hai Bà Trưng được đặt cho nhiều trường học, đường phố và công trình văn hóa, ghi dấu ấn sâu đậm trong lòng dân tộc.
Hàng năm, vào ngày 6 tháng 2 âm lịch, lễ hội tưởng nhớ Hai Bà Trưng được tổ chức long trọng để ghi nhớ công lao to lớn của hai vị nữ anh hùng. Trước đây, từ năm 1955 đến 1975, sự kiện này còn là ngày lễ chính thức của Việt Nam Cộng hòa, với các hoạt động diễu hành và lễ nghi trang trọng. Đặc biệt, ngày này từng được công nhận là Ngày Phụ nữ Việt Nam tại miền Nam dưới chính thể Việt Nam Cộng hòa.
Sau năm 1976, khi đất nước thống nhất, ngày lễ tưởng nhớ Hai Bà Trưng không còn được công nhận là ngày lễ chính thức trên toàn quốc. Dù vậy, hình ảnh Hai Bà Trưng vẫn luôn hiện diện trong lòng người dân Việt Nam qua các truyền thuyết, trò chơi dân gian, truyện tranh, và các tác phẩm văn học. Hình tượng anh hùng của Hai Bà tiếp tục được tôn vinh, là biểu tượng của sự kiên cường và tinh thần độc lập của dân tộc.